Viborg
Đã kết thúc
1
-
2
(0 - 1)
Brondby IF
Địa điểm: Viborg Stadion
Thời tiết: Nhiều mây, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.86
0.86
-0.5
1.02
1.02
O
2.5
0.85
0.85
U
2.5
0.85
0.85
1
3.50
3.50
X
3.40
3.40
2
1.91
1.91
Hiệp 1
+0.25
0.75
0.75
-0.25
1.17
1.17
O
1
0.88
0.88
U
1
1.00
1.00
Diễn biến chính
Viborg
Phút
Brondby IF
34'
0 - 1 Mathias Kvistgaarden
Jean-Manuel Mbom
38'
46'
Jordi Vanlerberghe
Ra sân: Sebastian Soaas Sebulonsen
Ra sân: Sebastian Soaas Sebulonsen
51'
Mathias Greve
63'
Filip Bundgaard Kristensen
Ra sân: Yuito Suzuki
Ra sân: Yuito Suzuki
63'
Josip Radosevic
Ra sân: Mathias Greve
Ra sân: Mathias Greve
Sergio Andrade
Ra sân: Ibrahim Said
Ra sân: Ibrahim Said
69'
Daniel Anyembe
Ra sân: Srdan Kuzmic
Ra sân: Srdan Kuzmic
69'
77'
Josip Radosevic
Jakob Nielsen
Ra sân: Jean-Manuel Mbom
Ra sân: Jean-Manuel Mbom
84'
84'
Noah Nartey
Ra sân: Mathias Kvistgaarden
Ra sân: Mathias Kvistgaarden
Abdul Malik Abubakari
Ra sân: Jacob Bonde
Ra sân: Jacob Bonde
84'
88'
Jordi Vanlerberghe
90'
0 - 2 Ohi Anthony Omoijuanfo
Kiến tạo: Noah Nartey
Kiến tạo: Noah Nartey
Anosike Ementa 1 - 2
Kiến tạo: Mads Sondergaard
Kiến tạo: Mads Sondergaard
90'
90'
Ohi Anthony Omoijuanfo
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Viborg
Brondby IF
6
Phạt góc
7
2
Phạt góc (Hiệp 1)
4
1
Thẻ vàng
4
15
Tổng cú sút
9
3
Sút trúng cầu môn
2
12
Sút ra ngoài
7
8
Cản sút
5
12
Sút Phạt
8
49%
Kiểm soát bóng
51%
53%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
47%
497
Số đường chuyền
521
8
Phạm lỗi
10
1
Việt vị
1
7
Đánh đầu thành công
7
1
Cứu thua
2
13
Rê bóng thành công
15
9
Đánh chặn
8
4
Thử thách
6
114
Pha tấn công
83
46
Tấn công nguy hiểm
45
Đội hình xuất phát
Viborg
4-2-3-1
3-4-2-1
Brondby IF
58
Mantl
23
Bundgaar...
5
Zaletel
55
Radic
30
Kuzmic
6
Sonderga...
18
Mbom
15
Jensen
17
Bonde
8
Said
14
Ementa
1
Pentz
31
Klaiber
5
Lauritse...
4
Rasmusse...
2
Sebulons...
8
Greve
7
Vallys
24
Divkovic
28
Suzuki
36
Kvistgaa...
9
Omoijuan...
Đội hình dự bị
Viborg
Abdul Malik Abubakari
29
Martin Agnarsson
27
Sergio Andrade
7
Daniel Anyembe
24
Nicolas Burgy
4
Jeppe Gronning
13
Kiilerich K
20
Nigel Thomas
9
Jakob Nielsen
37
Brondby IF
37
Clement Bischoff
11
Filip Bundgaard Kristensen
14
Kevin Niclas Mensah
16
Thomas Mikkelsen
35
Noah Nartey
22
Josip Radosevic
41
Oscar Schwartau
30
Jordi Vanlerberghe
99
Emmanuel Yeboah
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
1.67
1
Bàn thua
1.33
5.33
Phạt góc
5
2.67
Thẻ vàng
1.33
5.33
Sút trúng cầu môn
2.67
54.67%
Kiểm soát bóng
53%
12.33
Phạm lỗi
10
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.6
Bàn thắng
2.1
1.3
Bàn thua
1.1
4.4
Phạt góc
5.2
2.3
Thẻ vàng
1.7
4.5
Sút trúng cầu môn
4.4
52%
Kiểm soát bóng
55.3%
10.2
Phạm lỗi
10
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Viborg (28trận)
Chủ
Khách
Brondby IF (30trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
6
7
2
HT-H/FT-T
2
2
2
0
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
2
2
2
3
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
2
1
1
3
HT-B/FT-B
2
2
0
5