Viborg
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 0)
Brondby IF
Địa điểm: Viborg Stadion
Thời tiết: Mưa nhỏ, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.94
0.94
+0.25
0.94
0.94
O
2.5
0.86
0.86
U
2.5
1.00
1.00
1
2.28
2.28
X
3.35
3.35
2
2.87
2.87
Hiệp 1
+0
0.83
0.83
-0
1.05
1.05
O
1
0.83
0.83
U
1
1.05
1.05
Diễn biến chính
Viborg
Phút
Brondby IF
Mads Lauritsen
39'
Frans Dhia Putros
42'
57'
Anis Ben Slimane
64'
Andreas Bruus
Ra sân: Blas Riveros
Ra sân: Blas Riveros
67'
Sigurd Rosted
Tobias Bech
Ra sân: Jay Roy Grot
Ra sân: Jay Roy Grot
68'
Ibrahim Said
Ra sân: Clint Franciscus Henricus Leemans
Ra sân: Clint Franciscus Henricus Leemans
69'
76'
Andrija Pavlovic
Ra sân: Marko Divkovic
Ra sân: Marko Divkovic
77'
Christian Cappis
Ra sân: Josip Radosevic
Ra sân: Josip Radosevic
86'
0 - 1 Christian Cappis
Kiến tạo: Simon Hedlund
Kiến tạo: Simon Hedlund
Mads Aaquist
Ra sân: Justin Lonwijk
Ra sân: Justin Lonwijk
87'
Sofus Berger Brix
Ra sân: Younes Bakiz
Ra sân: Younes Bakiz
87'
Alassana Jatta
Ra sân: Frans Dhia Putros
Ra sân: Frans Dhia Putros
90'
90'
Mathias Greve
Ra sân: Simon Hedlund
Ra sân: Simon Hedlund
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Viborg
Brondby IF
2
Phạt góc
3
0
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
2
8
Tổng cú sút
11
2
Sút trúng cầu môn
7
6
Sút ra ngoài
4
2
Cản sút
3
11
Sút Phạt
12
41%
Kiểm soát bóng
59%
34%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
66%
363
Số đường chuyền
552
15
Phạm lỗi
11
0
Việt vị
1
19
Đánh đầu thành công
17
6
Cứu thua
2
21
Rê bóng thành công
8
5
Đánh chặn
13
1
Dội cột/xà
1
13
Thử thách
11
101
Pha tấn công
128
47
Tấn công nguy hiểm
54
Đội hình xuất phát
Viborg
4-3-3
3-5-2
Brondby IF
16
Andersen
7
Sorensen
3
Lauritse...
6
Kramer
5
Putros
8
Lonwijk
14
Leemans
17
Bonde
23
Bakiz
9
Gronning
11
Grot
16
Mikkelse...
3
Heggheim
5
Maxso
4
Rosted
14
Mensah
19
Frendrup
22
Radosevi...
25
Slimane
15
Riveros
24
Divkovic
27
Hedlund
Đội hình dự bị
Viborg
Alassana Jatta
12
Gordinho Lorenzo
4
Mads Aaquist
15
Ibrahim Said
30
Tobias Bech
31
Christian Lamhauge Holst
48
Sofus Berger Brix
21
Brondby IF
40
Jonathan Risbjerg Aegidius
9
Andrija Pavlovic
17
Andreas Bruus
18
Kevin Tshiembe
20
Lars Erik Oskar Fallenius
8
Mathias Greve
23
Christian Cappis
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
1.67
1
Bàn thua
1.33
5.33
Phạt góc
5
2.67
Thẻ vàng
1.33
5.33
Sút trúng cầu môn
2.67
54.67%
Kiểm soát bóng
53%
12.33
Phạm lỗi
10
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.6
Bàn thắng
2.1
1.3
Bàn thua
1.1
4.4
Phạt góc
5.2
2.3
Thẻ vàng
1.7
4.5
Sút trúng cầu môn
4.4
52%
Kiểm soát bóng
55.3%
10.2
Phạm lỗi
10
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Viborg (28trận)
Chủ
Khách
Brondby IF (30trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
6
7
2
HT-H/FT-T
2
2
2
0
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
2
2
2
3
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
2
1
1
3
HT-B/FT-B
2
2
0
5