Viborg
Đã kết thúc
1
-
2
(1 - 2)
Randers FC
Địa điểm:
Thời tiết: Giông bão, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.85
0.85
-0.25
1.03
1.03
O
2.5
1.01
1.01
U
2.5
0.85
0.85
1
2.74
2.74
X
3.20
3.20
2
2.36
2.36
Hiệp 1
+0
1.09
1.09
-0
0.79
0.79
O
1
1.03
1.03
U
1
0.85
0.85
Diễn biến chính
Viborg
Phút
Randers FC
26'
0 - 1 Mikkel Kallesoe
Christian Sorensen
33'
Jacob Bonde 1 - 1
Kiến tạo: Sebastian Gronning
Kiến tạo: Sebastian Gronning
35'
36'
1 - 2 Vito Hammershoj Mistrati
Kiến tạo: Tobias Klysner
Kiến tạo: Tobias Klysner
Lars Kramer
62'
Justin Lonwijk
67'
Younes Bakiz
67'
67'
Erik Marxen
73'
Jakob Ankersen
Ra sân: Simon Tibbling
Ra sân: Simon Tibbling
Ibrahim Said
Ra sân: Tobias Bech
Ra sân: Tobias Bech
75'
Clint Franciscus Henricus Leemans
Ra sân: Jeppe Gronning
Ra sân: Jeppe Gronning
75'
84'
Joel Kabongo
Ra sân: Vito Hammershoj Mistrati
Ra sân: Vito Hammershoj Mistrati
Sofus Berger Brix
Ra sân: Justin Lonwijk
Ra sân: Justin Lonwijk
87'
Frans Dhia Putros
Ra sân: Daniel Anyembe
Ra sân: Daniel Anyembe
87'
88'
Nicolai Brock-Madsen
Ra sân: Marvin Egho
Ra sân: Marvin Egho
89'
Oliver Bundgaard
Ra sân: Tobias Klysner
Ra sân: Tobias Klysner
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Viborg
Randers FC
7
Phạt góc
5
4
Phạt góc (Hiệp 1)
4
4
Thẻ vàng
1
18
Tổng cú sút
8
6
Sút trúng cầu môn
5
12
Sút ra ngoài
3
11
Cản sút
2
7
Sút Phạt
6
56%
Kiểm soát bóng
44%
51%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
49%
461
Số đường chuyền
359
7
Phạm lỗi
7
0
Việt vị
2
27
Đánh đầu thành công
27
3
Cứu thua
5
14
Rê bóng thành công
11
6
Đánh chặn
7
1
Dội cột/xà
0
7
Thử thách
15
118
Pha tấn công
113
68
Tấn công nguy hiểm
53
Đội hình xuất phát
Viborg
4-3-3
4-5-1
Randers FC
1
Pedersen
24
Anyembe
6
Kramer
3
Lauritse...
7
Sorensen
8
Lonwijk
13
Gronning
17
Bonde
31
Bech
9
Gronning
23
Bakiz
1
Carlgren
7
Kallesoe
8
Piesinge...
11
Marxen
15
Kopplin
18
Klysner
6
Johnsen
14
Lauenbor...
12
Tibbling
20
Mistrati
45
Egho
Đội hình dự bị
Viborg
Frans Dhia Putros
5
Can Dursun
26
Ibrahim Said
30
Jeff Mensah
10
Sofus Berger Brix
21
Clint Franciscus Henricus Leemans
14
Gordinho Lorenzo
4
Randers FC
40
Filip Bundgaard Kristensen
9
Jakob Ankersen
19
Oliver Bundgaard
25
Jonas Dakir
44
Nicolai Brock-Madsen
4
Joel Kabongo
24
Issah Salou
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
2.33
1
Bàn thua
1.33
5.33
Phạt góc
3
2.67
Thẻ vàng
2.67
5.33
Sút trúng cầu môn
4.33
54.67%
Kiểm soát bóng
50.67%
12.33
Phạm lỗi
11
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.6
Bàn thắng
1.9
1.3
Bàn thua
1.2
4.4
Phạt góc
5.5
2.3
Thẻ vàng
2.2
4.5
Sút trúng cầu môn
4.3
52%
Kiểm soát bóng
47.2%
10.2
Phạm lỗi
10.3
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Viborg (28trận)
Chủ
Khách
Randers FC (28trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
6
2
3
HT-H/FT-T
2
2
2
2
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
2
2
HT-H/FT-H
2
2
3
1
HT-B/FT-H
1
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
2
1
1
1
HT-B/FT-B
2
2
4
2