Viborg
Đã kết thúc
1
-
1
(0 - 0)
Silkeborg
Địa điểm: Viborg Stadion
Thời tiết: Ít mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.88
0.88
+0.25
1.00
1.00
O
2.75
0.92
0.92
U
2.75
0.94
0.94
1
2.09
2.09
X
3.55
3.55
2
3.15
3.15
Hiệp 1
-0.25
1.19
1.19
+0.25
0.74
0.74
O
1.25
1.11
1.11
U
1.25
0.80
0.80
Diễn biến chính
Viborg
Phút
Silkeborg
Younes Bakiz
Ra sân: Tobias Bech
Ra sân: Tobias Bech
57'
Ibrahim Said
Ra sân: Jay Roy Grot
Ra sân: Jay Roy Grot
57'
Clint Franciscus Henricus Leemans
Ra sân: Jeppe Gronning
Ra sân: Jeppe Gronning
57'
64'
0 - 1 Stefan Teitur Thordarson
Sebastian Gronning 1 - 1
66'
79'
Pelle Elkj?r Mattsson
Ra sân: Mark Brink
Ra sân: Mark Brink
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Viborg
Silkeborg
3
Phạt góc
9
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
8
Tổng cú sút
8
2
Sút trúng cầu môn
6
6
Sút ra ngoài
2
2
Cản sút
12
10
Sút Phạt
10
36%
Kiểm soát bóng
64%
45%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
55%
338
Số đường chuyền
602
9
Phạm lỗi
7
3
Việt vị
4
10
Đánh đầu thành công
5
5
Cứu thua
1
23
Rê bóng thành công
11
10
Đánh chặn
6
10
Thử thách
4
103
Pha tấn công
111
35
Tấn công nguy hiểm
59
Đội hình xuất phát
Viborg
4-3-3
4-3-3
Silkeborg
16
Andersen
7
Sorensen
3
Lauritse...
6
Kramer
5
Putros
8
Lonwijk
13
Gronning
17
Bonde
31
Bech
9
Gronning
11
Grot
30
Larsen
2
Carstens...
20
Salquist
4
Felix
23
Rojkjaer
8
Thordars...
14
Brink
22
Gojani
27
Jorgense...
11
Helenius
7
Vallys
Đội hình dự bị
Viborg
Christian Lamhauge Holst
48
Sofus Berger Brix
21
Ibrahim Said
30
Alassana Jatta
12
Clint Franciscus Henricus Leemans
14
Gordinho Lorenzo
4
Younes Bakiz
23
Silkeborg
6
Pelle Elkj?r Mattsson
19
Gustav Marcussen
40
Alexander Busch
42
Frederik Carstensen
21
Anders Klynge
16
Stan van Bladeren
24
Andreas Oggesen
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
1
0.67
Bàn thua
1
6.33
Phạt góc
2
2.67
Thẻ vàng
1
6
Sút trúng cầu môn
4
54%
Kiểm soát bóng
57%
12
Phạm lỗi
5.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.6
Bàn thắng
1.4
1.2
Bàn thua
1.7
5
Phạt góc
3.7
2
Thẻ vàng
1.2
4.6
Sút trúng cầu môn
3.2
51.6%
Kiểm soát bóng
53.8%
11.5
Phạm lỗi
7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Viborg (29trận)
Chủ
Khách
Silkeborg (34trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
6
4
8
HT-H/FT-T
2
2
3
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
3
2
2
1
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
4
3
HT-B/FT-B
2
2
2
4