Vòng 15
04:00 ngày 23/12/2020
Villarreal
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Athletic Bilbao
Địa điểm: El Madrigal
Thời tiết: Ít mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.11
+0.5
0.80
O 2.25
0.93
U 2.25
0.95
1
2.05
X
3.35
2
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.20
+0.25
0.71
O 0.75
0.71
U 0.75
1.20

Diễn biến chính

Villarreal Villarreal
Phút
Athletic Bilbao Athletic Bilbao
19'
match goal 0 - 1 Inaki Williams Dannis
Kiến tạo: Yuri Berchiche
Ruben Pena Jimenez
Ra sân: Mario Gaspar Perez Martinez,Mario
match change
24'
Gerard Moreno Balaguero match yellow.png
36'
58'
match change Daniel García Carrillo
Ra sân: Mikel Vesga
Yeremi Pino
Ra sân: Juan Marcos Foyth
match change
66'
72'
match yellow.png Alejandro Berenguer Remiro
Yeremi Pino 1 - 1
Kiến tạo: Manuel Trigueros Munoz
match goal
74'
78'
match change Raul Garcia Escudero
Ra sân: Inaki Williams Dannis
79'
match change Oihan Sancet
Ra sân: Iker Muniain Goni
Samuel Chimerenka Chukwueze
Ra sân: Fernando Nino
match change
82'
Pervis Josue Estupinan Tenorio
Ra sân: Alfonso Pedraza Sag
match change
82'
84'
match change Jon Morcillo
Ra sân: Oscar de Marcos Arana Oscar
84'
match change Inigo Lekue
Ra sân: Alejandro Berenguer Remiro

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Villarreal Villarreal
Athletic Bilbao Athletic Bilbao
match ok
Giao bóng trước
6
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
1
17
 
Tổng cú sút
 
9
6
 
Sút trúng cầu môn
 
3
10
 
Sút ra ngoài
 
4
1
 
Cản sút
 
2
20
 
Sút Phạt
 
12
66%
 
Kiểm soát bóng
 
34%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
597
 
Số đường chuyền
 
299
84%
 
Chuyền chính xác
 
74%
10
 
Phạm lỗi
 
18
2
 
Việt vị
 
2
31
 
Đánh đầu
 
31
17
 
Đánh đầu thành công
 
14
1
 
Cứu thua
 
5
18
 
Rê bóng thành công
 
11
10
 
Đánh chặn
 
8
21
 
Ném biên
 
17
1
 
Dội cột/xà
 
0
18
 
Cản phá thành công
 
11
6
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
142
 
Pha tấn công
 
86
60
 
Tấn công nguy hiểm
 
59

Đội hình xuất phát

Substitutes

13
Geronimo Rulli
40
Alejandro Millan Iranzo
11
Samuel Chimerenka Chukwueze
32
Alejandro Baena Rodriguez
20
Ruben Pena Jimenez
12
Daniel Raba Antoli
16
Takefusa Kubo
22
Sofian Chakla
30
Yeremi Pino
15
Pervis Josue Estupinan Tenorio
21
Jaume Vicent Costa Jorda
6
Jose Ramiro Funes Mori
Villarreal Villarreal 4-3-3
4-2-3-1 Athletic Bilbao Athletic Bilbao
1
Andres
24
Sag
4
Torres
3
Tortajad...
2
Martinez...
5
Munoz,Pa...
8
Foyth
14
Munoz
23
Bordonad...
34
Nino
7
Balaguer...
1
Simó...
21
Rodrigue...
5
Lopez
4
Berridi
17
Berchich...
6
Vesga
27
Vencedor
18
Oscar
10
Goni
12
Remiro
9
Dannis

Substitutes

28
Oier Zarraga
24
Mikel Balenziaga Oruesagasti
16
Oihan Sancet
2
Jon Morcillo
13
Jokin Ezkieta
8
Unai Lopez Cabrera
30
Nico Williams
19
Kenan Kodro
15
Inigo Lekue
22
Raul Garcia Escudero
14
Daniel García Carrillo
3
Unai Nunez Gestoso
Đội hình dự bị
Villarreal Villarreal
Geronimo Rulli 13
Alejandro Millan Iranzo 40
Samuel Chimerenka Chukwueze 11
Alejandro Baena Rodriguez 32
Ruben Pena Jimenez 20
Daniel Raba Antoli 12
Takefusa Kubo 16
Sofian Chakla 22
Yeremi Pino 30
Pervis Josue Estupinan Tenorio 15
Jaume Vicent Costa Jorda 21
Jose Ramiro Funes Mori 6
Villarreal Athletic Bilbao
28 Oier Zarraga
24 Mikel Balenziaga Oruesagasti
16 Oihan Sancet
2 Jon Morcillo
13 Jokin Ezkieta
8 Unai Lopez Cabrera
30 Nico Williams
19 Kenan Kodro
15 Inigo Lekue
22 Raul Garcia Escudero
14 Daniel García Carrillo
3 Unai Nunez Gestoso

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 1
2 Phạt góc 6
3.33 Thẻ vàng 2.67
2.33 Sút trúng cầu môn 6.33
47.67% Kiểm soát bóng 62.67%
14 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.4
1.4 Bàn thua 1
4.3 Phạt góc 4.6
3.2 Thẻ vàng 2.6
4.7 Sút trúng cầu môn 4.5
48.2% Kiểm soát bóng 47.2%
13.7 Phạm lỗi 13.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Villarreal (43trận)
Chủ Khách
Athletic Bilbao (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
6
9
3
HT-H/FT-T
3
1
4
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
2
0
HT-H/FT-H
3
7
3
4
HT-B/FT-H
1
0
2
1
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
2
3
0
1
HT-B/FT-B
5
4
1
8