Vòng 8
23:30 ngày 03/10/2021
Villarreal
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Betis
Địa điểm: El Madrigal
Thời tiết: Mưa nhỏ, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.00
+0.5
0.90
O 2.5
0.94
U 2.5
0.94
1
2.05
X
3.35
2
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.20
+0.25
0.73
O 1
0.94
U 1
0.94

Diễn biến chính

Villarreal Villarreal
Phút
Betis Betis
33'
match yellow.png Nabil Fekir
40'
match yellow.png Juan Miguel Jimenez Lopez Juanmi
Arnaut Danjuma Adam Groeneveld 1 - 0
Kiến tạo: Francis Coquelin
match goal
45'
Alberto Moreno
Ra sân: Francis Coquelin
match change
46'
46'
match change Cristian Tello Herrera
Ra sân: Juan Miguel Jimenez Lopez Juanmi
Etienne Capoue match yellow.png
56'
Moises Gomez Bordonado
Ra sân: Manuel Trigueros Munoz
match change
57'
58'
match change Rodrigo Sanchez
Ra sân: Aitor Ruibal
58'
match change Alexandre Moreno Lopera
Ra sân: Juan Miranda
Pau Torres match yellow.png
62'
Arnaut Danjuma Adam Groeneveld 2 - 0
Kiến tạo: Moises Gomez Bordonado
match goal
69'
72'
match change Victor Camarasa Ferrando
Ra sân: Willian Jose
72'
match change Borja Iglesias Quintas
Ra sân: William Carvalho
72'
match yellow.png Edgar Gonzalez Estrada
81'
match yellow.png Guido Rodriguez
Ruben Pena Jimenez
Ra sân: Yeremi Pino
match change
83'
Vicente Iborra
Ra sân: Etienne Capoue
match change
90'
Nicolas Jackson
Ra sân: Arnaut Danjuma Adam Groeneveld
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Villarreal Villarreal
Betis Betis
match ok
Giao bóng trước
4
 
Phạt góc
 
6
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
4
11
 
Tổng cú sút
 
10
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
3
1
 
Cản sút
 
4
17
 
Sút Phạt
 
18
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
568
 
Số đường chuyền
 
396
88%
 
Chuyền chính xác
 
83%
14
 
Phạm lỗi
 
9
4
 
Việt vị
 
8
13
 
Đánh đầu
 
13
6
 
Đánh đầu thành công
 
7
3
 
Cứu thua
 
2
21
 
Rê bóng thành công
 
19
10
 
Đánh chặn
 
8
20
 
Ném biên
 
14
21
 
Cản phá thành công
 
19
12
 
Thử thách
 
9
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
114
 
Pha tấn công
 
76
58
 
Tấn công nguy hiểm
 
44

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Ruben Pena Jimenez
2
Mario Gaspar Perez Martinez,Mario
23
Moises Gomez Bordonado
26
Nicolas Jackson
28
Nikita Iosifov
18
Alberto Moreno
1
Sergio Asenjo Andres
24
Alfonso Pedraza Sag
10
Vicente Iborra
Villarreal Villarreal 4-1-4-1
4-2-3-1 Betis Betis
13
Rulli
12
Tenorio
4
Torres
22
Mandi
8
Foyth
6
Capoue
15
2
Groeneve...
19
Coquelin
5
Munoz,Pa...
14
Munoz
21
Pino
13
Silva
19
Bellerin
16
Pezzella
3
Estrada
33
Miranda
14
Carvalho
21
Rodrigue...
24
Ruibal
8
Fekir
7
Juanmi
12
Jose

Substitutes

4
Paul Akouokou
15
Alexandre Moreno Lopera
20
Diego Lainez Leyva
18
Andres Guardado
11
Cristian Tello Herrera
25
Claudio Andres Bravo Munoz
5
Marc Bartra Aregall
22
Victor Camarasa Ferrando
2
Martin Montoya Torralbo
28
Rodrigo Sanchez
9
Borja Iglesias Quintas
17
Joaquin Sanchez Rodriguez
Đội hình dự bị
Villarreal Villarreal
Ruben Pena Jimenez 20
Mario Gaspar Perez Martinez,Mario 2
Moises Gomez Bordonado 23
Nicolas Jackson 26
Nikita Iosifov 28
Alberto Moreno 18
Sergio Asenjo Andres 1
Alfonso Pedraza Sag 24
Vicente Iborra 10
Villarreal Betis
4 Paul Akouokou
15 Alexandre Moreno Lopera
20 Diego Lainez Leyva
18 Andres Guardado
11 Cristian Tello Herrera
25 Claudio Andres Bravo Munoz
5 Marc Bartra Aregall
22 Victor Camarasa Ferrando
2 Martin Montoya Torralbo
28 Rodrigo Sanchez
9 Borja Iglesias Quintas
17 Joaquin Sanchez Rodriguez

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 0.67
2 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 2
4 Sút trúng cầu môn 4
45.33% Kiểm soát bóng 50.33%
14.33 Phạm lỗi 6.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.2 Bàn thắng 1.4
1.3 Bàn thua 1.5
3.8 Phạt góc 5.5
3.4 Thẻ vàng 2.3
4.7 Sút trúng cầu môn 3.7
47.1% Kiểm soát bóng 53.5%
13.9 Phạm lỗi 10.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Villarreal (44trận)
Chủ Khách
Betis (45trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
6
6
4
HT-H/FT-T
3
1
4
5
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
3
7
4
7
HT-B/FT-H
1
0
2
1
HT-T/FT-B
0
2
1
0
HT-H/FT-B
2
3
2
2
HT-B/FT-B
5
4
1
5