Vòng 28
22:15 ngày 21/03/2021
Villarreal
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
Cadiz
Địa điểm: El Madrigal
Thời tiết: Trong lành, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.98
+1.25
0.92
O 2.25
0.85
U 2.25
1.03
1
1.40
X
4.40
2
7.20
Hiệp 1
-0.5
1.00
+0.5
0.88
O 1
1.14
U 1
0.75

Diễn biến chính

Villarreal Villarreal
Phút
Cadiz Cadiz
4'
match yellow.png Jens Jonsson
Gerard Moreno Balaguero 1 - 0 match pen
5'
15'
match yellow.png Juan Torres Ruiz Cala
Juan Marcos Foyth match yellow.png
35'
Manuel Trigueros Munoz match yellow.png
60'
63'
match change Alberto Perea Correoso
Ra sân: Jens Jonsson
Carlos Bacca 2 - 0
Kiến tạo: Gerard Moreno Balaguero
match goal
67'
69'
match goal 2 - 1 Alejandro Fernandez Iglesias,Alex
Francisco Alcacer,Paco
Ra sân: Carlos Bacca
match change
74'
Moises Gomez Bordonado
Ra sân: Manuel Trigueros Munoz
match change
74'
75'
match change Jairo Izquierdo Gonzalez
Ra sân: Alfonso Espino
75'
match change Ivan Alejo
Ra sân: Salvi
Yeremi Pino
Ra sân: Samuel Chimerenka Chukwueze
match change
81'
86'
match change Filip Malbasic
Ra sân: Ruben Sobrino Pozuelo
86'
match change Jorge Marcos Pombo Escobar
Ra sân: Jose Maria Martin Bejarano Serrano
90'
match yellow.png Rafael Jimenez Jarque, Fali
Raul Albiol Tortajada match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Villarreal Villarreal
Cadiz Cadiz
match ok
Giao bóng trước
5
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
3
13
 
Tổng cú sút
 
9
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
3
 
Sút ra ngoài
 
5
6
 
Cản sút
 
1
7
 
Sút Phạt
 
16
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
66%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
34%
484
 
Số đường chuyền
 
329
87%
 
Chuyền chính xác
 
81%
14
 
Phạm lỗi
 
6
2
 
Việt vị
 
2
30
 
Đánh đầu
 
30
20
 
Đánh đầu thành công
 
10
2
 
Cứu thua
 
2
14
 
Rê bóng thành công
 
12
11
 
Đánh chặn
 
12
15
 
Ném biên
 
25
14
 
Cản phá thành công
 
12
12
 
Thử thách
 
17
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
123
 
Pha tấn công
 
93
64
 
Tấn công nguy hiểm
 
44

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Jaume Vicent Costa Jorda
30
Yeremi Pino
17
Francisco Alcacer,Paco
20
Ruben Pena Jimenez
12
Daniel Raba Antoli
18
Alberto Moreno
32
Alex Baena
31
Iker Alvarez de Eulate
35
Filip Jorgensen
23
Moises Gomez Bordonado
24
Alfonso Pedraza Sag
Villarreal Villarreal 4-4-2
4-4-2 Cadiz Cadiz
1
Andres
15
Tenorio
6
Mori
3
Tortajad...
2
Martinez...
14
Munoz
8
Foyth
5
Munoz,Pa...
11
Chukwuez...
9
Bacca
7
Balaguer...
1
Ledesma
20
Valencia
3
Fali
16
Cala
22
Espino
7
Salvi
2
Jonsson
6
Serrano
8
Iglesias...
18
Sanchez
21
Pozuelo

Substitutes

25
Jairo Izquierdo Gonzalez
19
Pedro Alcala Guirado
11
Jorge Marcos Pombo Escobar
12
Ivan Saponjic
15
Carlos Akapo Martinez
35
Carricondo Juanjo
13
David Gillies
14
Ivan Alejo
24
Filip Malbasic
10
Alberto Perea Correoso
17
Augusto Fernandez Matias
5
Jon Ander Garrido Moracia
Đội hình dự bị
Villarreal Villarreal
Jaume Vicent Costa Jorda 21
Yeremi Pino 30
Francisco Alcacer,Paco 17
Ruben Pena Jimenez 20
Daniel Raba Antoli 12
Alberto Moreno 18
Alex Baena 32
Iker Alvarez de Eulate 31
Filip Jorgensen 35
Moises Gomez Bordonado 23
Alfonso Pedraza Sag 24
Villarreal Cadiz
25 Jairo Izquierdo Gonzalez
19 Pedro Alcala Guirado
11 Jorge Marcos Pombo Escobar
12 Ivan Saponjic
15 Carlos Akapo Martinez
35 Carricondo Juanjo
13 David Gillies
14 Ivan Alejo
24 Filip Malbasic
10 Alberto Perea Correoso
17 Augusto Fernandez Matias
5 Jon Ander Garrido Moracia

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 2.67
2 Phạt góc 3.67
3 Thẻ vàng 2
4 Sút trúng cầu môn 3
45.33% Kiểm soát bóng 43.33%
14.33 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.2 Bàn thắng 0.9
1.3 Bàn thua 1.5
3.8 Phạt góc 5.1
3.4 Thẻ vàng 1.9
4.7 Sút trúng cầu môn 3.6
47.1% Kiểm soát bóng 41.4%
13.9 Phạm lỗi 13

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Villarreal (44trận)
Chủ Khách
Cadiz (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
6
3
4
HT-H/FT-T
3
1
1
7
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
2
1
HT-H/FT-H
3
7
4
4
HT-B/FT-H
1
0
2
2
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
2
3
2
0
HT-B/FT-B
5
4
3
0