Vòng 23
20:00 ngày 04/02/2024
Villarreal
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Cadiz
Địa điểm: Estadio de la Cerámica
Thời tiết: Trong lành, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.82
+0.75
1.08
O 2.5
0.91
U 2.5
0.97
1
1.64
X
4.05
2
5.40
Hiệp 1
-0.25
0.84
+0.25
1.06
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Villarreal Villarreal
Phút
Cadiz Cadiz
Jose Luis Morales Martin
Ra sân: Alexander Sorloth
match change
46'
Goncalo Manuel Ganchinho Guedes
Ra sân: Ilias Akhomach
match change
46'
Francis Coquelin match yellow.png
47'
Santi Comesana match yellow.png
67'
69'
match yellow.png Isaac Carcelen Valencia
Etienne Capoue
Ra sân: Santi Comesana
match change
70'
75'
match change Juan Miguel Jimenez Lopez Juanmi
Ra sân: Ivan Alejo
82'
match change Brian Alexis Ocampo Ferreira
Ra sân: Chris Ramos
82'
match change Maximiliano Gomez
Ra sân: Robert Navarro
Manuel Trigueros Munoz
Ra sân: Francis Coquelin
match change
89'
Alejandro Baena Rodriguez match yellow.png
90'
90'
match change Joseba Zaldua Bengoetxea
Ra sân: Ruben Sobrino Pozuelo
90'
match change Rominigue Kouame
Ra sân: Gonzalo Escalante

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Villarreal Villarreal
Cadiz Cadiz
Giao bóng trước
match ok
13
 
Phạt góc
 
2
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
1
19
 
Tổng cú sút
 
8
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
11
 
Sút ra ngoài
 
5
4
 
Cản sút
 
1
17
 
Sút Phạt
 
17
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
491
 
Số đường chuyền
 
341
84%
 
Chuyền chính xác
 
72%
14
 
Phạm lỗi
 
14
3
 
Việt vị
 
2
40
 
Đánh đầu
 
50
26
 
Đánh đầu thành công
 
19
2
 
Cứu thua
 
4
21
 
Rê bóng thành công
 
14
4
 
Substitution
 
5
13
 
Đánh chặn
 
7
12
 
Ném biên
 
20
21
 
Cản phá thành công
 
14
14
 
Thử thách
 
11
117
 
Pha tấn công
 
99
80
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Substitutes

6
Etienne Capoue
9
Goncalo Manuel Ganchinho Guedes
14
Manuel Trigueros Munoz
15
Jose Luis Morales Martin
23
Aissa Mandi
31
Iker Alvarez de Eulate
2
Yerson Mosquera
26
Adria Altimira
Villarreal Villarreal 4-4-2
4-4-2 Cadiz Cadiz
13
Jorgense...
18
Moreno
5
Cuenca
3
Tortajad...
17
Kiko
16
Rodrigue...
19
Coquelin
4
Comesana
27
Akhomach
11
Sorloth
7
Balaguer...
1
Ledesma
20
Valencia
22
Mere
5
Chust
33
Silva
11
Alejo
17
Escalant...
8
Iglesias...
27
Navarro
7
Pozuelo
16
Ramos

Substitutes

12
Rominigue Kouame
9
Juan Miguel Jimenez Lopez Juanmi
2
Joseba Zaldua Bengoetxea
10
Brian Alexis Ocampo Ferreira
25
Maximiliano Gomez
13
David Gillies
19
Sergio Guardiola Navarro
24
Aiham Ousou
18
Darwin Machis
14
Momo Mbaye
Đội hình dự bị
Villarreal Villarreal
Etienne Capoue 6
Goncalo Manuel Ganchinho Guedes 9
Manuel Trigueros Munoz 14
Jose Luis Morales Martin 15
Aissa Mandi 23
Iker Alvarez de Eulate 31
Yerson Mosquera 2
Adria Altimira 26
Villarreal Cadiz
12 Rominigue Kouame
9 Juan Miguel Jimenez Lopez Juanmi
2 Joseba Zaldua Bengoetxea
10 Brian Alexis Ocampo Ferreira
25 Maximiliano Gomez
13 David Gillies
19 Sergio Guardiola Navarro
24 Aiham Ousou
18 Darwin Machis
14 Momo Mbaye

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 0.33
1.67 Bàn thua 1.33
4.67 Phạt góc 2.33
1.33 Thẻ vàng 1.33
5.67 Sút trúng cầu môn 1.33
50.33% Kiểm soát bóng 45.67%
10.67 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 0.7
1.6 Bàn thua 1.3
4.1 Phạt góc 4.2
3.1 Thẻ vàng 1.7
4.3 Sút trúng cầu môn 3
49.9% Kiểm soát bóng 39.9%
13 Phạm lỗi 11.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Villarreal (46trận)
Chủ Khách
Cadiz (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
7
3
4
HT-H/FT-T
3
1
1
7
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
2
1
HT-H/FT-H
3
7
5
4
HT-B/FT-H
1
0
2
2
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
2
3
2
0
HT-B/FT-B
5
4
3
0

Villarreal Villarreal
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Raul Albiol Tortajada Trung vệ 0 0 0 7 6 85.71% 0 1 7 6.36
19 Francis Coquelin Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 6 6.14
17 Francisco Femenia Far, Kiko Hậu vệ cánh phải 1 0 0 8 8 100% 0 0 12 6.52
7 Gerard Moreno Balaguero Tiền đạo cắm 1 0 0 6 4 66.67% 0 1 9 6.31
18 Alberto Moreno Hậu vệ cánh trái 0 0 1 4 4 100% 1 0 6 6.41
11 Alexander Sorloth Tiền đạo cắm 1 1 0 1 1 100% 0 0 3 6.17
4 Santi Comesana Tiền vệ trụ 1 1 0 5 5 100% 0 2 9 6.64
5 Jorge Cuenca Trung vệ 0 0 0 11 7 63.64% 0 1 11 6.32
16 Alejandro Baena Rodriguez Tiền vệ trái 0 0 1 2 2 100% 3 0 5 6.29
13 Filip Jorgensen Thủ môn 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.34
27 Ilias Akhomach Cánh phải 0 0 0 4 3 75% 1 0 10 6.47

Cadiz Cadiz
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Alejandro Fernandez Iglesias,Alex Tiền vệ công 0 0 0 4 2 50% 0 0 4 6.1
7 Ruben Sobrino Pozuelo Tiền đạo cắm 0 0 0 2 2 100% 0 1 2 6.14
17 Gonzalo Escalante Tiền vệ trụ 0 0 0 2 1 50% 0 0 3 6.11
1 Jeremias Ledesma Thủ môn 0 0 0 9 5 55.56% 0 0 12 6.84
22 Jorge Mere Trung vệ 0 0 0 9 9 100% 0 0 10 6.34
20 Isaac Carcelen Valencia Hậu vệ cánh phải 0 0 0 9 9 100% 0 0 11 6.39
11 Ivan Alejo Cánh phải 0 0 0 4 3 75% 0 0 4 6.13
16 Chris Ramos Tiền đạo cắm 0 0 0 4 2 50% 0 1 5 6.02
27 Robert Navarro Tiền vệ công 0 0 0 1 1 100% 0 0 6 6.12
5 Victor Chust Trung vệ 0 0 0 11 10 90.91% 0 0 13 6.42
33 Lucas Pires Silva Hậu vệ cánh trái 0 0 0 5 4 80% 0 1 7 6.28

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ