Vòng 6
03:00 ngày 23/09/2021
Villarreal
Đã kết thúc 4 - 1 (2 - 1)
Elche
Địa điểm: El Madrigal
Thời tiết: Giông bão, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.90
+1
1.00
O 2.5
0.98
U 2.5
0.90
1
1.47
X
4.00
2
6.70
Hiệp 1
-0.5
1.08
+0.5
0.80
O 1
0.98
U 1
0.90

Diễn biến chính

Villarreal Villarreal
Phút
Elche Elche
Yeremi Pino 1 - 0
Kiến tạo: Francisco Alcacer,Paco
match goal
5'
19'
match goal 1 - 1 Johan Andres Mojica Palacio
Kiến tạo: Jose Antonio Fernandez Pomares
Alfonso Pedraza Sag match yellow.png
27'
Manuel Trigueros Munoz 2 - 1
Kiến tạo: Yeremi Pino
match goal
39'
40'
match yellow.png Fidel Chaves De la Torre
Pervis Josue Estupinan Tenorio
Ra sân: Alfonso Pedraza Sag
match change
46'
Moises Gomez Bordonado
Ra sân: Yeremi Pino
match change
53'
Arnaut Danjuma Adam Groeneveld 3 - 1 match goal
60'
64'
match change Omar Mascarell Gonzalez
Ra sân: Gerard Gumbau
64'
match change Javier Pastore
Ra sân: Fidel Chaves De la Torre
64'
match change Jose Raul Gutierrez
Ra sân: Ivan Marcone
69'
match change Dario Benedetto
Ra sân: Lucas Perez Martinez
73'
match yellow.png Diego Gonzalez Polanco
Francis Coquelin
Ra sân: Manuel Trigueros Munoz
match change
75'
Boulaye Dia
Ra sân: Francisco Alcacer,Paco
match change
75'
82'
match change Pere Milla Pena
Ra sân: Antonio Barragan Fernandez
Alberto Moreno
Ra sân: Arnaut Danjuma Adam Groeneveld
match change
86'
Alberto Moreno 4 - 1
Kiến tạo: Boulaye Dia
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Villarreal Villarreal
Elche Elche
match ok
Giao bóng trước
8
 
Phạt góc
 
7
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
1
 
Thẻ vàng
 
2
14
 
Tổng cú sút
 
9
9
 
Sút trúng cầu môn
 
3
3
 
Sút ra ngoài
 
3
2
 
Cản sút
 
3
12
 
Sút Phạt
 
19
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
536
 
Số đường chuyền
 
340
85%
 
Chuyền chính xác
 
77%
16
 
Phạm lỗi
 
11
3
 
Việt vị
 
1
16
 
Đánh đầu
 
16
7
 
Đánh đầu thành công
 
9
2
 
Cứu thua
 
5
16
 
Rê bóng thành công
 
16
11
 
Đánh chặn
 
6
22
 
Ném biên
 
18
16
 
Cản phá thành công
 
16
10
 
Thử thách
 
17
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
144
 
Pha tấn công
 
71
71
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Substitutes

23
Moises Gomez Bordonado
16
Boulaye Dia
19
Francis Coquelin
13
Geronimo Rulli
12
Pervis Josue Estupinan Tenorio
3
Raul Albiol Tortajada
8
Juan Marcos Foyth
18
Alberto Moreno
20
Ruben Pena Jimenez
10
Vicente Iborra
Villarreal Villarreal 4-3-3
3-5-2 Elche Elche
1
Andres
24
Sag
4
Torres
22
Mandi
2
Martinez...
14
Munoz
6
Capoue
5
Munoz,Pa...
15
Groeneve...
9
Alcacer,...
21
Pino
1
Cortes
19
Fernande...
3
Roco
4
Polanco
17
Pomares
2
Gumbau
23
Marcone
16
Torre
22
Palacio
7
Carrillo
12
Martinez

Substitutes

15
Javier Pastore
24
Josema
14
Helibelton Palacios Zapata
13
Edgar Badia
26
John Nwankwo Donald
18
Dario Benedetto
10
Pere Milla Pena
8
Jose Raul Gutierrez
25
Axel Werner
21
Omar Mascarell Gonzalez
11
Tete Morente
Đội hình dự bị
Villarreal Villarreal
Moises Gomez Bordonado 23
Boulaye Dia 16
Francis Coquelin 19
Geronimo Rulli 13
Pervis Josue Estupinan Tenorio 12
Raul Albiol Tortajada 3
Juan Marcos Foyth 8
Alberto Moreno 18
Ruben Pena Jimenez 20
Vicente Iborra 10
Villarreal Elche
15 Javier Pastore
24 Josema
14 Helibelton Palacios Zapata
13 Edgar Badia
26 John Nwankwo Donald
18 Dario Benedetto
10 Pere Milla Pena
8 Jose Raul Gutierrez
25 Axel Werner
21 Omar Mascarell Gonzalez
11 Tete Morente

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 1.33
2 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 1.67
4 Sút trúng cầu môn 3
45.33% Kiểm soát bóng 52.33%
14.33 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.2 Bàn thắng 1.5
1.3 Bàn thua 1.2
3.8 Phạt góc 5.9
3.4 Thẻ vàng 2.2
4.7 Sút trúng cầu môn 4.9
47.1% Kiểm soát bóng 59.5%
13.9 Phạm lỗi 13.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Villarreal (44trận)
Chủ Khách
Elche (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
6
5
4
HT-H/FT-T
3
1
5
2
HT-B/FT-T
0
0
0
2
HT-T/FT-H
1
0
1
2
HT-H/FT-H
3
7
5
2
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
2
1
0
HT-H/FT-B
2
3
1
3
HT-B/FT-B
5
4
2
5