Vòng Vòng bảng
23:45 ngày 08/09/2022
Villarreal
Đã kết thúc 4 - 3 (3 - 1)
Lech Poznan
Địa điểm:
Thời tiết: Giông bão, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.83
+1.25
1.01
O 3
0.94
U 3
0.88
1
1.40
X
5.00
2
6.50
Hiệp 1
-0.5
0.90
+0.5
0.90
O 1.25
0.95
U 1.25
0.85

Diễn biến chính

Villarreal Villarreal
Phút
Lech Poznan Lech Poznan
2'
match goal 0 - 1 Michal Skoras
Kiến tạo: Mikael Ishak
Samuel Chimerenka Chukwueze 1 - 1
Kiến tạo: Johan Andres Mojica Palacio
match goal
32'
Alejandro Baena Rodriguez 2 - 1
Kiến tạo: Jose Luis Morales Martin
match goal
36'
Alejandro Baena Rodriguez 3 - 1
Kiến tạo: Samuel Chimerenka Chukwueze
match goal
40'
Nicolas Jackson
Ra sân: Manuel Trigueros Munoz
match change
46'
Aissa Mandi match yellow.png
46'
47'
match pen 3 - 2 Mikael Ishak
Jorge Cuenca match yellow.png
51'
61'
match goal 3 - 3 Mikael Ishak
Samuel Chimerenka Chukwueze match yellow.png
64'
Daniel Parejo Munoz,Parejo
Ra sân: Manuel Morlanes
match change
64'
Gerard Moreno Balaguero
Ra sân: Jose Luis Morales Martin
match change
64'
Francisco Femenia Far, Kiko
Ra sân: Adrian De La Fuente
match change
67'
72'
match change Filip Szymczak
Ra sân: Joao Amaral
79'
match change Giorgi Tsitaishvili
Ra sân: Michal Skoras
79'
match change Kristoffer Velde
Ra sân: Mikael Ishak
Yeremi Pino
Ra sân: Samuel Chimerenka Chukwueze
match change
80'
Alejandro Baena Rodriguez match yellow.png
83'
85'
match yellow.png Radoslaw Murawski
Francis Coquelin 4 - 3 match goal
89'
90'
match change Afonso Sousa
Ra sân: Nika Kvekveskiri

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Villarreal Villarreal
Lech Poznan Lech Poznan
7
 
Phạt góc
 
1
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
4
 
Thẻ vàng
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
7
6
 
Sút trúng cầu môn
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
4
4
 
Cản sút
 
4
12
 
Sút Phạt
 
13
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
422
 
Số đường chuyền
 
335
14
 
Phạm lỗi
 
8
1
 
Việt vị
 
5
11
 
Đánh đầu thành công
 
6
0
 
Cứu thua
 
2
9
 
Rê bóng thành công
 
16
17
 
Đánh chặn
 
2
0
 
Dội cột/xà
 
1
8
 
Thử thách
 
5
92
 
Pha tấn công
 
60
53
 
Tấn công nguy hiểm
 
22

Đội hình xuất phát

Substitutes

31
Iker Alvarez de Eulate
6
Etienne Capoue
15
Nicolas Jackson
2
Francisco Femenia Far, Kiko
17
Giovani Lo Celso
7
Gerard Moreno Balaguero
10
Daniel Parejo Munoz,Parejo
24
Alfonso Pedraza Sag
21
Yeremi Pino
13
Geronimo Rulli
4
Pau Torres
Villarreal Villarreal 4-4-2
4-2-3-1 Lech Poznan Lech Poznan
35
Jorgense...
12
Palacio
5
Cuenca
23
Mandi
37
Fuente
14
Munoz
20
Morlanes
19
Coquelin
11
Chukwuez...
22
Martin
16
2
Rodrigue...
35
Bednarek
2
Pereira
25
Dagersta...
16
Milic
5
Rebocho
6
Karlstro...
22
Murawski
24
Amaral
30
Kvekvesk...
21
Skoras
9
Ishak

Substitutes

31
Krzysztof Bakowski
44
Alan Czerwinski
3
Barry Douglas
43
Antoni Kozubal
20
Maksymilian Pingot
1
Artur Rudko
37
Lubomir Satka
7
Afonso Sousa
17
Filip Szymczak
14
Giorgi Tsitaishvili
23
Kristoffer Velde
27
Mateusz Zukowski
Đội hình dự bị
Villarreal Villarreal
Iker Alvarez de Eulate 31
Etienne Capoue 6
Nicolas Jackson 15
Francisco Femenia Far, Kiko 2
Giovani Lo Celso 17
Gerard Moreno Balaguero 7
Daniel Parejo Munoz,Parejo 10
Alfonso Pedraza Sag 24
Yeremi Pino 21
Geronimo Rulli 13
Pau Torres 4
Villarreal Lech Poznan
31 Krzysztof Bakowski
44 Alan Czerwinski
3 Barry Douglas
43 Antoni Kozubal
20 Maksymilian Pingot
1 Artur Rudko
37 Lubomir Satka
7 Afonso Sousa
17 Filip Szymczak
14 Giorgi Tsitaishvili
23 Kristoffer Velde
27 Mateusz Zukowski

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua 1.33
4 Phạt góc 5.67
2.33 Thẻ vàng 1.33
4.33 Sút trúng cầu môn 4
46.67% Kiểm soát bóng 64.67%
10.33 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 0.9
1.2 Bàn thua 1.2
3.9 Phạt góc 5.8
3.1 Thẻ vàng 1.3
4.6 Sút trúng cầu môn 4
48.9% Kiểm soát bóng 60.6%
12.9 Phạm lỗi 11.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Villarreal (47trận)
Chủ Khách
Lech Poznan (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
7
8
5
HT-H/FT-T
3
1
3
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
3
7
3
3
HT-B/FT-H
1
0
1
2
HT-T/FT-B
0
2
0
1
HT-H/FT-B
2
4
1
1
HT-B/FT-B
5
4
2
6