Vòng 1/8 Final
00:45 ngày 15/03/2024
Villarreal
Đã kết thúc 3 - 1 (1 - 0)
Marseille
Địa điểm: Estadio de la Cerámica
Thời tiết: Trong lành, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.03
+0.25
0.87
O 3
0.89
U 3
1.01
1
2.05
X
3.90
2
3.10
Hiệp 1
+0
0.75
-0
1.09
O 1.25
0.92
U 1.25
0.90

Diễn biến chính

Villarreal Villarreal
Phút
Marseille Marseille
18'
match yellow.png Ismaila Sarr
Francis Coquelin match yellow.png
19'
Etienne Capoue 1 - 0
Kiến tạo: Francisco Femenia Far, Kiko
match goal
32'
46'
match change Pierre-Emerick Aubameyang
Ra sân: Ismaila Sarr
46'
match change Amine Harit
Ra sân: Iliman Ndiaye
48'
match yellow.png Azzedine Ounahi
Yerson Mosquera
Ra sân: Eric Bertrand Bailly
match change
51'
Alexander Sorloth 2 - 0
Kiến tạo: Goncalo Manuel Ganchinho Guedes
match goal
54'
Alexander Sorloth Goal awarded match var
57'
Alejandro Baena Rodriguez
Ra sân: Francis Coquelin
match change
67'
69'
match yellow.png Quentin Merlin
79'
match change Luis Henrique Tomaz de Lima
Ra sân: Azzedine Ounahi
84'
match yellow.png Geoffrey Kondogbia
Jose Luis Morales Martin
Ra sân: Francisco Femenia Far, Kiko
match change
84'
Santi Comesana
Ra sân: Etienne Capoue
match change
84'
Yerson Mosquera 3 - 0
Kiến tạo: Alejandro Baena Rodriguez
match goal
85'
90'
match goal 3 - 1 Jonathan Clauss
Kiến tạo: Pierre-Emerick Aubameyang
Yerson Mosquera match yellow.png
90'
Alejandro Baena Rodriguez match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Pau Lopez Sabata

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Villarreal Villarreal
Marseille Marseille
9
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
5
25
 
Tổng cú sút
 
7
8
 
Sút trúng cầu môn
 
2
13
 
Sút ra ngoài
 
5
4
 
Cản sút
 
0
14
 
Sút Phạt
 
13
63%
 
Kiểm soát bóng
 
37%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
470
 
Số đường chuyền
 
273
82%
 
Chuyền chính xác
 
67%
12
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
2
32
 
Đánh đầu
 
22
16
 
Đánh đầu thành công
 
11
2
 
Cứu thua
 
6
12
 
Rê bóng thành công
 
22
7
 
Đánh chặn
 
5
23
 
Ném biên
 
15
12
 
Cản phá thành công
 
22
8
 
Thử thách
 
11
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
125
 
Pha tấn công
 
58
76
 
Tấn công nguy hiểm
 
28

Đội hình xuất phát

Substitutes

2
Yerson Mosquera
15
Jose Luis Morales Martin
4
Santi Comesana
16
Alejandro Baena Rodriguez
31
Iker Alvarez de Eulate
14
Manuel Trigueros Munoz
27
Ilias Akhomach
26
Adria Altimira
Villarreal Villarreal 4-3-3
3-5-2 Marseille Marseille
13
Jorgense...
5
Cuenca
23
Mandi
12
Bailly
17
Kiko
19
Coquelin
10
Munoz,Pa...
6
Capoue
9
Guedes
11
Sorloth
7
Balaguer...
16
Sabata
18
Meite
99
Mangulu
5
Balerdi
7
Clauss
8
Ounahi
19
Kondogbi...
27
Veretout
3
Merlin
29
Ndiaye
23
Sarr

Substitutes

44
Luis Henrique Tomaz de Lima
10
Pierre-Emerick Aubameyang
11
Amine Harit
20
Carlos Joaquin Correa
14
Faris Pemi Moumbagna
37
Emran Soglo
36
Ruben Blanco Veiga
39
Alexandre Tunkadi
Đội hình dự bị
Villarreal Villarreal
Yerson Mosquera 2
Jose Luis Morales Martin 15
Santi Comesana 4
Alejandro Baena Rodriguez 16
Iker Alvarez de Eulate 31
Manuel Trigueros Munoz 14
Ilias Akhomach 27
Adria Altimira 26
Villarreal Marseille
44 Luis Henrique Tomaz de Lima
10 Pierre-Emerick Aubameyang
11 Amine Harit
20 Carlos Joaquin Correa
14 Faris Pemi Moumbagna
37 Emran Soglo
36 Ruben Blanco Veiga
39 Alexandre Tunkadi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 1.33
2 Phạt góc 5
3.33 Thẻ vàng 2.33
2.33 Sút trúng cầu môn 4.67
47.67% Kiểm soát bóng 52.33%
14 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.4
1.4 Bàn thua 1.6
4.3 Phạt góc 4.2
3.2 Thẻ vàng 2.4
4.7 Sút trúng cầu môn 4.4
48.2% Kiểm soát bóng 50%
13.7 Phạm lỗi 12

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Villarreal (43trận)
Chủ Khách
Marseille (46trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
6
10
5
HT-H/FT-T
3
1
4
7
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
2
1
HT-H/FT-H
3
7
4
5
HT-B/FT-H
1
0
1
2
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
2
3
1
1
HT-B/FT-B
5
4
0
3

Villarreal Villarreal
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Etienne Capoue Tiền vệ phòng ngự 4 1 1 34 30 88.24% 1 1 57 8.14
10 Daniel Parejo Munoz,Parejo Tiền vệ trụ 2 0 1 68 60 88.24% 6 1 86 6.91
19 Francis Coquelin Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 24 23 95.83% 0 3 41 7.01
17 Francisco Femenia Far, Kiko Hậu vệ cánh phải 0 0 2 40 31 77.5% 2 0 60 7.55
23 Aissa Mandi Trung vệ 1 0 0 74 65 87.84% 0 0 81 6.39
7 Gerard Moreno Balaguero Tiền đạo cắm 4 1 2 32 23 71.88% 3 1 50 6.68
15 Jose Luis Morales Martin Tiền đạo cắm 1 1 0 1 1 100% 1 0 4 6.16
9 Goncalo Manuel Ganchinho Guedes Cánh trái 3 1 2 21 18 85.71% 4 0 46 7.34
12 Eric Bertrand Bailly Trung vệ 0 0 0 33 32 96.97% 0 0 35 6.46
11 Alexander Sorloth Tiền đạo cắm 5 1 3 21 12 57.14% 0 5 43 8.2
4 Santi Comesana Tiền vệ trụ 1 0 1 3 2 66.67% 0 1 5 6.05
5 Jorge Cuenca Trung vệ 1 0 2 44 32 72.73% 4 2 62 6.82
16 Alejandro Baena Rodriguez Tiền vệ trái 0 0 6 12 6 50% 6 0 21 7.29
2 Yerson Mosquera Trung vệ 2 2 0 36 27 75% 0 2 43 7.42
13 Filip Jorgensen Thủ môn 0 0 0 23 22 95.65% 0 0 30 6.24

Marseille Marseille
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Pierre-Emerick Aubameyang Tiền đạo cắm 2 1 1 9 9 100% 0 0 17 6.88
19 Geoffrey Kondogbia Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 29 25 86.21% 0 0 49 6.83
27 Jordan Veretout Tiền vệ trụ 1 0 0 28 18 64.29% 2 1 39 6.13
99 Chancel Mbemba Mangulu Trung vệ 0 0 0 25 14 56% 0 1 41 6.68
16 Pau Lopez Sabata Thủ môn 0 0 0 32 12 37.5% 0 0 43 6.92
23 Ismaila Sarr Cánh phải 0 0 1 10 6 60% 0 1 15 5.9
11 Amine Harit Tiền vệ công 0 0 2 17 15 88.24% 1 0 20 6.09
7 Jonathan Clauss Hậu vệ cánh phải 1 1 1 17 11 64.71% 3 0 33 7.14
5 Leonardo Balerdi Trung vệ 0 0 0 18 7 38.89% 0 3 35 6.54
44 Luis Henrique Tomaz de Lima Midfielder 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 6 6.05
8 Azzedine Ounahi Tiền vệ trụ 1 0 1 24 20 83.33% 1 2 42 6.24
29 Iliman Ndiaye Tiền đạo cắm 0 0 0 10 9 90% 0 0 17 6.18
3 Quentin Merlin Hậu vệ cánh trái 0 0 0 30 22 73.33% 1 1 53 6.13
18 Bamo Meite Trung vệ 1 0 0 20 14 70% 2 2 42 6.28

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ