Vòng 33
23:30 ngày 28/04/2024
Villarreal
Đã kết thúc 3 - 0 (1 - 0)
Rayo Vallecano
Địa điểm: Estadio de la Cerámica
Thời tiết: Ít mây, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.85
+0.5
1.05
O 2.5
0.83
U 2.5
1.05
1
1.80
X
3.80
2
4.20
Hiệp 1
-0.25
1.07
+0.25
0.81
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Villarreal Villarreal
Phút
Rayo Vallecano Rayo Vallecano
Alexander Sorloth 1 - 0
Kiến tạo: Alejandro Baena Rodriguez
match goal
18'
Alexander Sorloth Goal Disallowed match var
30'
64'
match change Randy Nteka
Ra sân: Sergio Camello
64'
match change Alvaro Garcia
Ra sân: Unai Lopez Cabrera
Yerson Mosquera 2 - 0
Kiến tạo: Alejandro Baena Rodriguez
match goal
69'
Francis Coquelin
Ra sân: Ilias Akhomach
match change
72'
Alfonso Pedraza Sag
Ra sân: Alberto Moreno
match change
73'
Alexander Sorloth 3 - 0
Kiến tạo: Alejandro Baena Rodriguez
match goal
74'
Francis Coquelin match yellow.png
77'
78'
match yellow.png Pathe Ciss
80'
match change Radamel Falcao
Ra sân: Pathe Ciss
80'
match change Oscar Guido Trejo
Ra sân: Isaac Palazon Camacho
81'
match change Oscar Valentín
Ra sân: Miguel Crespo da Silva
Ramon Terrats Espacio
Ra sân: Goncalo Manuel Ganchinho Guedes
match change
84'
Jose Luis Morales Martin
Ra sân: Alexander Sorloth
match change
84'
Manuel Trigueros Munoz
Ra sân: Daniel Parejo Munoz,Parejo
match change
84'
Raul Albiol Tortajada match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Villarreal Villarreal
Rayo Vallecano Rayo Vallecano
Giao bóng trước
match ok
3
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
1
15
 
Tổng cú sút
 
20
7
 
Sút trúng cầu môn
 
4
3
 
Sút ra ngoài
 
10
5
 
Cản sút
 
6
13
 
Sút Phạt
 
17
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
409
 
Số đường chuyền
 
493
85%
 
Chuyền chính xác
 
87%
15
 
Phạm lỗi
 
8
2
 
Việt vị
 
3
9
 
Đánh đầu
 
7
5
 
Đánh đầu thành công
 
3
4
 
Cứu thua
 
4
20
 
Rê bóng thành công
 
16
12
 
Đánh chặn
 
3
13
 
Ném biên
 
17
1
 
Dội cột/xà
 
0
20
 
Cản phá thành công
 
16
5
 
Thử thách
 
7
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
89
 
Pha tấn công
 
99
37
 
Tấn công nguy hiểm
 
48

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Francis Coquelin
24
Alfonso Pedraza Sag
20
Ramon Terrats Espacio
14
Manuel Trigueros Munoz
15
Jose Luis Morales Martin
23
Aissa Mandi
6
Etienne Capoue
5
Jorge Cuenca
1
Jose Manuel Reina Paez
7
Gerard Moreno Balaguero
Villarreal Villarreal 4-4-2
4-2-3-1 Rayo Vallecano Rayo Vallecano
13
Jorgense...
18
Moreno
2
Mosquera
3
Tortajad...
17
Kiko
16
Rodrigue...
10
Munoz,Pa...
4
Comesana
27
Akhomach
11
2
Sorloth
9
Guedes
1
Dimitrie...
2
Ratiu
16
Mumin
24
Lejeune
3
Chavarri...
21
Ciss
15
Silva
19
Sebastia...
17
Cabrera
7
Camacho
34
Camello

Substitutes

8
Oscar Guido Trejo
9
Radamel Falcao
23
Oscar Valentín
11
Randy Nteka
18
Alvaro Garcia
20
Ivan Balliu Campeny
10
Tiago Manuel Dias Correia, Bebe
22
Raul de Tomas
6
Jose Pozo
13
Dani Cardenas
12
Alfonso Espino
Đội hình dự bị
Villarreal Villarreal
Francis Coquelin 19
Alfonso Pedraza Sag 24
Ramon Terrats Espacio 20
Manuel Trigueros Munoz 14
Jose Luis Morales Martin 15
Aissa Mandi 23
Etienne Capoue 6
Jorge Cuenca 5
Jose Manuel Reina Paez 1
Gerard Moreno Balaguero 7
Villarreal Rayo Vallecano
8 Oscar Guido Trejo
9 Radamel Falcao
23 Oscar Valentín
11 Randy Nteka
18 Alvaro Garcia
20 Ivan Balliu Campeny
10 Tiago Manuel Dias Correia, Bebe
22 Raul de Tomas
6 Jose Pozo
13 Dani Cardenas
12 Alfonso Espino

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 1.33
2 Phạt góc 4.67
3 Thẻ vàng 2.67
4 Sút trúng cầu môn 4
45.33% Kiểm soát bóng 60.67%
14.33 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.2 Bàn thắng 0.7
1.3 Bàn thua 1.2
3.8 Phạt góc 3.6
3.4 Thẻ vàng 2.7
4.7 Sút trúng cầu môn 3.4
47.1% Kiểm soát bóng 51.5%
13.9 Phạm lỗi 14

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Villarreal (44trận)
Chủ Khách
Rayo Vallecano (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
6
2
4
HT-H/FT-T
3
1
0
5
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
3
7
7
5
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
2
3
2
3
HT-B/FT-B
5
4
3
3

Villarreal Villarreal
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Raul Albiol Tortajada Trung vệ 0 0 0 42 35 83.33% 0 1 53 7.09
10 Daniel Parejo Munoz,Parejo Tiền vệ trụ 0 0 0 38 35 92.11% 0 0 45 6.88
19 Francis Coquelin Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 9 9 100% 0 0 13 6.29
17 Francisco Femenia Far, Kiko Hậu vệ cánh phải 0 0 0 52 43 82.69% 0 0 63 6.94
14 Manuel Trigueros Munoz Tiền vệ trụ 0 0 0 6 6 100% 1 0 9 6.14
18 Alberto Moreno Hậu vệ cánh trái 1 1 1 33 29 87.88% 2 0 44 6.66
15 Jose Luis Morales Martin Tiền đạo cắm 1 1 0 3 3 100% 0 1 6 6.35
9 Goncalo Manuel Ganchinho Guedes Cánh trái 2 0 3 22 16 72.73% 1 0 37 6.88
11 Alexander Sorloth Tiền đạo cắm 5 3 0 9 6 66.67% 1 1 27 8.56
24 Alfonso Pedraza Sag Hậu vệ cánh trái 1 1 0 4 3 75% 1 0 8 6.13
4 Santi Comesana Tiền vệ trụ 0 0 1 29 27 93.1% 0 0 41 6.97
16 Alejandro Baena Rodriguez Tiền vệ công 2 0 4 32 28 87.5% 5 0 51 9.91
2 Yerson Mosquera Trung vệ 1 1 0 72 59 81.94% 0 2 89 8.73
13 Filip Jorgensen Thủ môn 0 0 0 42 36 85.71% 0 0 57 7.51
20 Ramon Terrats Espacio Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 4 3 75% 0 0 5 6
27 Ilias Akhomach Cánh phải 2 0 2 12 10 83.33% 2 0 39 7.68

Rayo Vallecano Rayo Vallecano
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Oscar Guido Trejo Tiền vệ công 0 0 2 11 10 90.91% 0 0 13 6.16
9 Radamel Falcao Tiền đạo cắm 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 9 5.94
24 Florian Lejeune Trung vệ 5 2 0 68 58 85.29% 0 0 79 6.19
1 Stole Dimitrievski Thủ môn 0 0 0 30 22 73.33% 0 0 36 6.15
18 Alvaro Garcia Cánh trái 0 0 1 4 3 75% 3 0 12 6.09
17 Unai Lopez Cabrera Tiền vệ trụ 2 0 0 38 37 97.37% 3 0 50 6.04
16 Abdul Mumin Trung vệ 0 0 1 56 52 92.86% 0 0 65 6.01
21 Pathe Ciss Tiền vệ trụ 1 0 1 58 54 93.1% 0 0 74 6.12
15 Miguel Crespo da Silva Tiền vệ trụ 0 0 2 41 38 92.68% 1 0 56 6.51
7 Isaac Palazon Camacho Cánh phải 3 1 0 32 29 90.63% 3 0 45 5.74
23 Oscar Valentín Tiền vệ trụ 1 0 0 7 7 100% 0 0 9 5.97
2 Andrei Ratiu Hậu vệ cánh phải 1 0 1 49 43 87.76% 2 0 70 5.53
34 Sergio Camello Tiền đạo cắm 2 0 1 9 7 77.78% 0 1 22 6.07
19 Jorge de Frutos Sebastian Cánh phải 0 0 3 26 22 84.62% 3 1 38 6.21
11 Randy Nteka Tiền vệ công 3 1 0 7 5 71.43% 0 1 14 6.32
3 Pep Chavarria Hậu vệ cánh trái 2 0 0 51 38 74.51% 4 0 82 6.44

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ