Vòng 33
02:30 ngày 20/04/2022
Villarreal
Đã kết thúc 2 - 0 (2 - 0)
Valencia
Địa điểm: Estadio de la Cerámica
Thời tiết: Mưa nhỏ, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.80
+0.75
1.11
O 2.25
0.90
U 2.25
0.98
1
1.57
X
3.70
2
5.80
Hiệp 1
-0.25
0.80
+0.25
1.08
O 1
1.00
U 1
0.88

Diễn biến chính

Villarreal Villarreal
Phút
Valencia Valencia
Aissa Mandi Penalty awarded match var
8'
9'
match yellow.png Eray Cumart
Arnaut Danjuma Adam Groeneveld 1 - 0 match pen
10'
Arnaut Danjuma Adam Groeneveld 2 - 0
Kiến tạo: Juan Marcos Foyth
match goal
17'
40'
match yellow.png Marcos de Sousa
Samuel Chimerenka Chukwueze
Ra sân: Yeremi Pino
match change
46'
55'
match change Jose Luis Gaya Pena
Ra sân: Antonio Jesus Vazquez Munoz
55'
match change Ilaix Moriba
Ra sân: Carlos Soler Barragan
55'
match change Jesús Santiago
Ra sân: Yunus Musah
64'
match change Denis Cheryshev
Ra sân: Thierry Correia
66'
match yellow.png Ilaix Moriba
Boulaye Dia
Ra sân: Arnaut Danjuma Adam Groeneveld
match change
71'
Moises Gomez Bordonado
Ra sân: Giovani Lo Celso
match change
71'
Manuel Trigueros Munoz match yellow.png
75'
77'
match change Koba Koindredi
Ra sân: Uros Racic
Serge Aurier
Ra sân: Juan Marcos Foyth
match change
81'
Vicente Iborra
Ra sân: Daniel Parejo Munoz,Parejo
match change
81'
Serge Aurier match yellow.png
84'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Villarreal Villarreal
Valencia Valencia
Giao bóng trước
match ok
3
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
3
12
 
Tổng cú sút
 
5
5
 
Sút trúng cầu môn
 
1
3
 
Sút ra ngoài
 
2
4
 
Cản sút
 
2
12
 
Sút Phạt
 
18
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
573
 
Số đường chuyền
 
403
89%
 
Chuyền chính xác
 
84%
14
 
Phạm lỗi
 
12
4
 
Việt vị
 
1
11
 
Đánh đầu
 
11
4
 
Đánh đầu thành công
 
7
1
 
Cứu thua
 
3
16
 
Rê bóng thành công
 
24
18
 
Đánh chặn
 
11
19
 
Ném biên
 
11
1
 
Dội cột/xà
 
0
16
 
Cản phá thành công
 
24
5
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
90
 
Pha tấn công
 
96
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
68

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Francisco Alcacer,Paco
1
Sergio Asenjo Andres
16
Boulaye Dia
4
Pau Torres
25
Serge Aurier
11
Samuel Chimerenka Chukwueze
2
Mario Gaspar Perez Martinez,Mario
10
Vicente Iborra
24
Alfonso Pedraza Sag
23
Moises Gomez Bordonado
35
Filip Jorgensen
20
Ruben Pena Jimenez
Villarreal Villarreal 4-4-1-1
3-5-1-1 Valencia Valencia
13
Rulli
12
Tenorio
22
Mandi
3
Tortajad...
8
Foyth
14
Munoz
5
Munoz,Pa...
6
Capoue
21
Pino
17
Celso
15
Groeneve...
13
Cillesse...
39
Iranzo
24
Cumart
37
Mosquera
2
Correia
4
Musah
8
Racic
10
Barragan
32
Munoz
11
Costa
22
Sousa

Substitutes

14
Jose Luis Gaya Pena
46
Mario Dominguez
18
Koba Koindredi
19
Hugo Duro
21
Bryan Gil Salvatierra
6
Hugo Guillamon
44
Jesús Santiago
17
Denis Cheryshev
12
Mouctar Diakhaby
23
Ilaix Moriba
1
Jaume Domenech Sanchez
15
Omar Federico Alderete Fernandez
Đội hình dự bị
Villarreal Villarreal
Francisco Alcacer,Paco 9
Sergio Asenjo Andres 1
Boulaye Dia 16
Pau Torres 4
Serge Aurier 25
Samuel Chimerenka Chukwueze 11
Mario Gaspar Perez Martinez,Mario 2
Vicente Iborra 10
Alfonso Pedraza Sag 24
Moises Gomez Bordonado 23
Filip Jorgensen 35
Ruben Pena Jimenez 20
Villarreal Valencia
14 Jose Luis Gaya Pena
46 Mario Dominguez
18 Koba Koindredi
19 Hugo Duro
21 Bryan Gil Salvatierra
6 Hugo Guillamon
44 Jesús Santiago
17 Denis Cheryshev
12 Mouctar Diakhaby
23 Ilaix Moriba
1 Jaume Domenech Sanchez
15 Omar Federico Alderete Fernandez

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng
1.67 Bàn thua 0.67
4 Phạt góc 4.67
2.33 Thẻ vàng 1.33
4.33 Sút trúng cầu môn 3.33
46.67% Kiểm soát bóng 49.33%
10.33 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 0.6
1.2 Bàn thua 0.9
3.9 Phạt góc 3.7
3.1 Thẻ vàng 1.2
4.6 Sút trúng cầu môn 3.8
48.9% Kiểm soát bóng 45.2%
12.9 Phạm lỗi 11.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Villarreal (47trận)
Chủ Khách
Valencia (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
7
6
5
HT-H/FT-T
3
1
2
4
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
1
2
HT-H/FT-H
3
7
5
1
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
2
4
1
4
HT-B/FT-B
5
4
4
3