Vòng 32
14:00 ngày 16/10/2021
Vissel Kobe
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Avispa Fukuoka
Địa điểm: Yukizaki Park Golf Course
Thời tiết: Mưa nhỏ, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.95
+0.5
0.95
O 2.5
0.98
U 2.5
0.90
1
1.94
X
3.35
2
3.75
Hiệp 1
-0.25
1.11
+0.25
0.80
O 1
1.08
U 1
0.82

Diễn biến chính

Vissel Kobe Vissel Kobe
Phút
Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka
Yuta Goke match yellow.png
35'
Dyanfres Douglas Chagas Matos
Ra sân: Bojan Krkic Perez
match change
61'
Lincoln Correa dos Santos
Ra sân: Daiju Sasaki
match change
61'
63'
match yellow.png Juan Manuel Delgado Moreno Juanma
70'
match change John Mary
Ra sân: Juan Manuel Delgado Moreno Juanma
70'
match change Jordy Croux
Ra sân: Takeshi Kanamori
74'
match yellow.png Yuya Yamagishi
76'
match change Daisuke Ishizu
Ra sân: Yuya Yamagishi
Yoshinori Muto match yellow.png
79'
Yuya Nakasaka
Ra sân: Andres Iniesta Lujan
match change
85'
Dyanfres Douglas Chagas Matos 1 - 0
Kiến tạo: Ryo Hatsuse
match goal
86'
Tetsushi Yamakawa
Ra sân: Ryo Hatsuse
match change
88'
88'
match change Taro Sugimoto
Ra sân: Sotan Tanabe
88'
match change Naoki Wako
Ra sân: Masato Yuzawa

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Vissel Kobe Vissel Kobe
Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka
5
 
Phạt góc
 
2
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
2
10
 
Tổng cú sút
 
4
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
6
 
Sút ra ngoài
 
1
2
 
Cản sút
 
1
15
 
Sút Phạt
 
12
70%
 
Kiểm soát bóng
 
30%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
642
 
Số đường chuyền
 
271
12
 
Phạm lỗi
 
14
0
 
Việt vị
 
1
23
 
Đánh đầu thành công
 
14
2
 
Cứu thua
 
3
8
 
Rê bóng thành công
 
14
12
 
Đánh chặn
 
2
8
 
Cản phá thành công
 
14
6
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
93
 
Pha tấn công
 
71
57
 
Tấn công nguy hiểm
 
33

Đội hình xuất phát

Substitutes

1
Daiya Maekawa
23
Tetsushi Yamakawa
25
Leo Osaki
20
Shion Inoue
31
Yuya Nakasaka
49
Dyanfres Douglas Chagas Matos
29
Lincoln Correa dos Santos
Vissel Kobe Vissel Kobe 4-3-1-2
4-4-2 Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka
18
Iikura
19
Hatsuse
3
Kobayash...
17
Kikuchi
24
Sakai
22
Sasaki
6
Montana
7
Goke
8
Lujan
11
Muto
9
Perez
31
Murakami
3
Salomons...
39
Nara
5
Miya
2
Yuzawa
37
Kanamori
40
Nakamura
6
Hiroyuki
19
Tanabe
9
Juanma
11
Yamagish...

Substitutes

21
Takumi Yamanoi
33
Douglas Ricardo Grolli
22
Naoki Wako
16
Daisuke Ishizu
8
Taro Sugimoto
14
Jordy Croux
30
John Mary
Đội hình dự bị
Vissel Kobe Vissel Kobe
Daiya Maekawa 1
Tetsushi Yamakawa 23
Leo Osaki 25
Shion Inoue 20
Yuya Nakasaka 31
Dyanfres Douglas Chagas Matos 49
Lincoln Correa dos Santos 29
Vissel Kobe Avispa Fukuoka
21 Takumi Yamanoi
33 Douglas Ricardo Grolli
22 Naoki Wako
16 Daisuke Ishizu
8 Taro Sugimoto
14 Jordy Croux
30 John Mary

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 0.33
7.67 Phạt góc 4.67
7 Sút trúng cầu môn 3.67
48.67% Kiểm soát bóng 35.67%
9 Phạm lỗi 14.33
0.67 Thẻ vàng 1.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 0.9
0.8 Bàn thua 1
7.4 Phạt góc 5.7
5.5 Sút trúng cầu môn 4
47.8% Kiểm soát bóng 42.5%
8.6 Phạm lỗi 14
1 Thẻ vàng 2.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Vissel Kobe (15trận)
Chủ Khách
Avispa Fukuoka (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
0
1
0
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
2
2
4
2
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
4
2
0
1
HT-B/FT-B
0
3
1
0