Vissel Kobe
Đã kết thúc
1
-
0
(0 - 0)
Avispa Fukuoka
Địa điểm: Yukizaki Park Golf Course
Thời tiết: Mưa nhỏ, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.95
0.95
+0.5
0.95
0.95
O
2.5
0.98
0.98
U
2.5
0.90
0.90
1
1.94
1.94
X
3.35
3.35
2
3.75
3.75
Hiệp 1
-0.25
1.11
1.11
+0.25
0.80
0.80
O
1
1.08
1.08
U
1
0.82
0.82
Diễn biến chính
Vissel Kobe
Phút
Avispa Fukuoka
Yuta Goke
35'
Dyanfres Douglas Chagas Matos
Ra sân: Bojan Krkic Perez
Ra sân: Bojan Krkic Perez
61'
Lincoln Correa dos Santos
Ra sân: Daiju Sasaki
Ra sân: Daiju Sasaki
61'
63'
Juan Manuel Delgado Moreno Juanma
70'
John Mary
Ra sân: Juan Manuel Delgado Moreno Juanma
Ra sân: Juan Manuel Delgado Moreno Juanma
70'
Jordy Croux
Ra sân: Takeshi Kanamori
Ra sân: Takeshi Kanamori
74'
Yuya Yamagishi
76'
Daisuke Ishizu
Ra sân: Yuya Yamagishi
Ra sân: Yuya Yamagishi
Yoshinori Muto
79'
Yuya Nakasaka
Ra sân: Andres Iniesta Lujan
Ra sân: Andres Iniesta Lujan
85'
Dyanfres Douglas Chagas Matos 1 - 0
Kiến tạo: Ryo Hatsuse
Kiến tạo: Ryo Hatsuse
86'
Tetsushi Yamakawa
Ra sân: Ryo Hatsuse
Ra sân: Ryo Hatsuse
88'
88'
Taro Sugimoto
Ra sân: Sotan Tanabe
Ra sân: Sotan Tanabe
88'
Naoki Wako
Ra sân: Masato Yuzawa
Ra sân: Masato Yuzawa
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Vissel Kobe
Avispa Fukuoka
5
Phạt góc
2
4
Phạt góc (Hiệp 1)
0
2
Thẻ vàng
2
10
Tổng cú sút
4
4
Sút trúng cầu môn
3
6
Sút ra ngoài
1
2
Cản sút
1
15
Sút Phạt
12
70%
Kiểm soát bóng
30%
64%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
36%
642
Số đường chuyền
271
12
Phạm lỗi
14
0
Việt vị
1
23
Đánh đầu thành công
14
2
Cứu thua
3
8
Rê bóng thành công
14
12
Đánh chặn
2
8
Cản phá thành công
14
6
Thử thách
7
1
Kiến tạo thành bàn
0
93
Pha tấn công
71
57
Tấn công nguy hiểm
33
Đội hình xuất phát
Vissel Kobe
4-3-1-2
4-4-2
Avispa Fukuoka
18
Iikura
19
Hatsuse
3
Kobayash...
17
Kikuchi
24
Sakai
22
Sasaki
6
Montana
7
Goke
8
Lujan
11
Muto
9
Perez
31
Murakami
3
Salomons...
39
Nara
5
Miya
2
Yuzawa
37
Kanamori
40
Nakamura
6
Hiroyuki
19
Tanabe
9
Juanma
11
Yamagish...
Đội hình dự bị
Vissel Kobe
Daiya Maekawa
1
Tetsushi Yamakawa
23
Leo Osaki
25
Shion Inoue
20
Yuya Nakasaka
31
Dyanfres Douglas Chagas Matos
49
Lincoln Correa dos Santos
29
Avispa Fukuoka
21
Takumi Yamanoi
33
Douglas Ricardo Grolli
22
Naoki Wako
16
Daisuke Ishizu
8
Taro Sugimoto
14
Jordy Croux
30
John Mary
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
0.67
1
Bàn thua
0.33
7.67
Phạt góc
4.67
7
Sút trúng cầu môn
3.67
48.67%
Kiểm soát bóng
35.67%
9
Phạm lỗi
14.33
0.67
Thẻ vàng
1.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.6
Bàn thắng
0.9
0.8
Bàn thua
1
7.4
Phạt góc
5.7
5.5
Sút trúng cầu môn
4
47.8%
Kiểm soát bóng
42.5%
8.6
Phạm lỗi
14
1
Thẻ vàng
2.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Vissel Kobe (15trận)
Chủ
Khách
Avispa Fukuoka (13trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
0
1
0
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
2
2
4
2
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
4
2
0
1
HT-B/FT-B
0
3
1
0