Vissel Kobe
Đã kết thúc
1
-
1
(0 - 0)
Cerezo Osaka
Địa điểm: Yukizaki Park Golf Course
Thời tiết: Mưa nhỏ, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.88
0.88
-0
1.00
1.00
O
2.25
0.93
0.93
U
2.25
0.93
0.93
1
2.58
2.58
X
3.05
3.05
2
2.74
2.74
Hiệp 1
+0
0.84
0.84
-0
1.06
1.06
O
0.75
0.70
0.70
U
0.75
1.25
1.25
Diễn biến chính
Vissel Kobe
Phút
Cerezo Osaka
Ryo Hatsuse
Ra sân: Yuya Nakasaka
Ra sân: Yuya Nakasaka
46'
Andres Iniesta Lujan
Ra sân: Shion Inoue
Ra sân: Shion Inoue
58'
58'
Toshiyuki Takagi
Ra sân: Mutsuki Kato
Ra sân: Mutsuki Kato
Dyanfres Douglas Chagas Matos
Ra sân: Daiju Sasaki
Ra sân: Daiju Sasaki
68'
71'
Riki Matsuda
Ra sân: Yuta Toyokawa
Ra sân: Yuta Toyokawa
75'
0 - 1 Tatsuhiro Sakamoto
Kiến tạo: Toshiyuki Takagi
Kiến tạo: Toshiyuki Takagi
Lincoln Correa dos Santos
Ra sân: Yuta Goke
Ra sân: Yuta Goke
79'
Ayub Timbe Masika
Ra sân: Tetsushi Yamakawa
Ra sân: Tetsushi Yamakawa
79'
87'
Shota Fujio
Ra sân: Hiroshi Kiyotake
Ra sân: Hiroshi Kiyotake
Thomas Vermaelen 1 - 1
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Vissel Kobe
Cerezo Osaka
3
Phạt góc
5
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
14
Tổng cú sút
6
6
Sút trúng cầu môn
3
8
Sút ra ngoài
3
8
Sút Phạt
14
48%
Kiểm soát bóng
52%
46%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
54%
11
Phạm lỗi
6
3
Việt vị
2
2
Cứu thua
3
87
Pha tấn công
86
52
Tấn công nguy hiểm
78
Đội hình xuất phát
Vissel Kobe
4-4-2
4-4-2
Cerezo Osaka
1
Maekawa
24
Sakai
4
Vermaele...
17
Kikuchi
23
Yamakawa
31
Nakasaka
7
Goke
5
Yamaguch...
20
Inoue
11
Furuhash...
22
Sasaki
21
Hyeon
2
Matsuda
43
Pereira
6
Pagnussa...
14
Maruhash...
17
Sakamoto
25
Okuno
5
Fujita
10
Kiyotake
32
Toyokawa
29
Kato
Đội hình dự bị
Vissel Kobe
Leo Osaki
25
Ryo Hatsuse
19
Andres Iniesta Lujan
8
Ayub Timbe Masika
40
Lincoln Correa dos Santos
29
Dyanfres Douglas Chagas Matos
49
Hiroki Iikura
18
Cerezo Osaka
50
Kenya Matsui
18
Jun Nishikawa
15
Ayumu Seko
22
Riki Matsuda
16
Naoto Arai
31
Shota Fujio
13
Toshiyuki Takagi
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1
0.67
Bàn thua
0.67
7
Phạt góc
6.33
1
Thẻ vàng
1
3.33
Sút trúng cầu môn
3.33
50.33%
Kiểm soát bóng
59%
6.33
Phạm lỗi
6.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.5
Bàn thắng
1.4
0.7
Bàn thua
0.7
6.6
Phạt góc
5.1
1
Thẻ vàng
1
4.5
Sút trúng cầu môn
3.6
48.5%
Kiểm soát bóng
53.7%
9
Phạm lỗi
8.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Vissel Kobe (12trận)
Chủ
Khách
Cerezo Osaka (11trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
1
0
HT-H/FT-T
0
0
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
2
1
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
2
0
3
HT-B/FT-B
0
2
0
0