Vòng 14
14:00 ngày 15/05/2021
Vissel Kobe
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Cerezo Osaka
Địa điểm: Yukizaki Park Golf Course
Thời tiết: Mưa nhỏ, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.88
-0
1.00
O 2.25
0.93
U 2.25
0.93
1
2.58
X
3.05
2
2.74
Hiệp 1
+0
0.84
-0
1.06
O 0.75
0.70
U 0.75
1.25

Diễn biến chính

Vissel Kobe Vissel Kobe
Phút
Cerezo Osaka Cerezo Osaka
Ryo Hatsuse
Ra sân: Yuya Nakasaka
match change
46'
Andres Iniesta Lujan
Ra sân: Shion Inoue
match change
58'
58'
match change Toshiyuki Takagi
Ra sân: Mutsuki Kato
Dyanfres Douglas Chagas Matos
Ra sân: Daiju Sasaki
match change
68'
71'
match change Riki Matsuda
Ra sân: Yuta Toyokawa
75'
match goal 0 - 1 Tatsuhiro Sakamoto
Kiến tạo: Toshiyuki Takagi
Lincoln Correa dos Santos
Ra sân: Yuta Goke
match change
79'
Ayub Timbe Masika
Ra sân: Tetsushi Yamakawa
match change
79'
87'
match change Shota Fujio
Ra sân: Hiroshi Kiyotake
Thomas Vermaelen 1 - 1 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Vissel Kobe Vissel Kobe
Cerezo Osaka Cerezo Osaka
3
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
14
 
Tổng cú sút
 
6
6
 
Sút trúng cầu môn
 
3
8
 
Sút ra ngoài
 
3
8
 
Sút Phạt
 
14
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
11
 
Phạm lỗi
 
6
3
 
Việt vị
 
2
2
 
Cứu thua
 
3
87
 
Pha tấn công
 
86
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
78

Đội hình xuất phát

Substitutes

25
Leo Osaki
19
Ryo Hatsuse
8
Andres Iniesta Lujan
40
Ayub Timbe Masika
29
Lincoln Correa dos Santos
49
Dyanfres Douglas Chagas Matos
18
Hiroki Iikura
Vissel Kobe Vissel Kobe 4-4-2
4-4-2 Cerezo Osaka Cerezo Osaka
1
Maekawa
24
Sakai
4
Vermaele...
17
Kikuchi
23
Yamakawa
31
Nakasaka
7
Goke
5
Yamaguch...
20
Inoue
11
Furuhash...
22
Sasaki
21
Hyeon
2
Matsuda
43
Pereira
6
Pagnussa...
14
Maruhash...
17
Sakamoto
25
Okuno
5
Fujita
10
Kiyotake
32
Toyokawa
29
Kato

Substitutes

50
Kenya Matsui
18
Jun Nishikawa
15
Ayumu Seko
22
Riki Matsuda
16
Naoto Arai
31
Shota Fujio
13
Toshiyuki Takagi
Đội hình dự bị
Vissel Kobe Vissel Kobe
Leo Osaki 25
Ryo Hatsuse 19
Andres Iniesta Lujan 8
Ayub Timbe Masika 40
Lincoln Correa dos Santos 29
Dyanfres Douglas Chagas Matos 49
Hiroki Iikura 18
Vissel Kobe Cerezo Osaka
50 Kenya Matsui
18 Jun Nishikawa
15 Ayumu Seko
22 Riki Matsuda
16 Naoto Arai
31 Shota Fujio
13 Toshiyuki Takagi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 0.67
7 Phạt góc 6.33
1 Thẻ vàng 1
3.33 Sút trúng cầu môn 3.33
50.33% Kiểm soát bóng 59%
6.33 Phạm lỗi 6.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.4
0.7 Bàn thua 0.7
6.6 Phạt góc 5.1
1 Thẻ vàng 1
4.5 Sút trúng cầu môn 3.6
48.5% Kiểm soát bóng 53.7%
9 Phạm lỗi 8.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Vissel Kobe (12trận)
Chủ Khách
Cerezo Osaka (11trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
1
0
HT-H/FT-T
0
0
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
2
1
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
2
0
3
HT-B/FT-B
0
2
0
0