Vissel Kobe
Đã kết thúc
1
-
0
(1 - 0)
Consadole Sapporo
Địa điểm: Yukizaki Park Golf Course
Thời tiết: Giông bão, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.05
1.05
+0.5
0.85
0.85
O
2.5
0.93
0.93
U
2.5
0.95
0.95
1
2.06
2.06
X
3.15
3.15
2
3.60
3.60
Hiệp 1
-0.25
1.26
1.26
+0.25
0.69
0.69
O
1
0.97
0.97
U
1
0.93
0.93
Diễn biến chính
Vissel Kobe
Phút
Consadole Sapporo
Yuya Nakasaka 1 - 0
Kiến tạo: Yoshinori Muto
Kiến tạo: Yoshinori Muto
22'
62'
Douglas Felisbino de Oliveira
Ra sân: Milan Tucic
Ra sân: Milan Tucic
Daiju Sasaki
Ra sân: Andres Iniesta Lujan
Ra sân: Andres Iniesta Lujan
70'
Yuki Kobayashi
Ra sân: Yoshinori Muto
Ra sân: Yoshinori Muto
79'
82'
Jay Bothroyd
Ra sân: Takuma Arano
Ra sân: Takuma Arano
Tetsushi Yamakawa
Ra sân: Ryo Hatsuse
Ra sân: Ryo Hatsuse
86'
87'
Takahiro Yanagi
Ra sân: Yoshiaki Komai
Ra sân: Yoshiaki Komai
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Vissel Kobe
Consadole Sapporo
5
Phạt góc
3
1
Phạt góc (Hiệp 1)
0
5
Tổng cú sút
12
5
Sút trúng cầu môn
4
0
Sút ra ngoài
8
0
Cản sút
4
6
Sút Phạt
9
38%
Kiểm soát bóng
62%
33%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
67%
405
Số đường chuyền
675
7
Phạm lỗi
5
2
Việt vị
1
18
Đánh đầu thành công
11
4
Cứu thua
4
11
Rê bóng thành công
9
4
Đánh chặn
8
11
Cản phá thành công
9
13
Thử thách
10
1
Kiến tạo thành bàn
0
99
Pha tấn công
120
40
Tấn công nguy hiểm
88
Đội hình xuất phát
Vissel Kobe
4-2-3-1
3-4-2-1
Consadole Sapporo
18
Iikura
19
Hatsuse
4
Vermaele...
17
Kikuchi
24
Sakai
25
Osaki
6
Montana
31
Nakasaka
8
Lujan
11
Muto
10
Osako
1
Sugeno
2
Tanaka
10
MIYAZAWA
4
Suga
7
Fernande...
14
Komai
6
Takamine
28
Aoki
9
Kaneko
27
Arano
32
Tucic
Đội hình dự bị
Vissel Kobe
Ryotaro Hironaga
32
Yuki Kobayashi
3
Nagisa Sakurauchi
26
Tetsushi Yamakawa
23
Bojan Krkic Perez
9
Daiju Sasaki
22
Junya Tanaka
21
Consadole Sapporo
34
Kojiro Nakano
24
Toya Nakamura
50
Daihachi Okamura
3
Takahiro Yanagi
44
Shinji Ono
48
Jay Bothroyd
33
Douglas Felisbino de Oliveira
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
2.33
0.67
Bàn thua
1.67
10
Phạt góc
3
1
Thẻ vàng
2.33
4.33
Sút trúng cầu môn
4.33
56%
Kiểm soát bóng
49%
4.33
Phạm lỗi
7
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.3
Bàn thắng
1.2
0.8
Bàn thua
2.1
7.1
Phạt góc
4.5
1
Thẻ vàng
2
4.7
Sút trúng cầu môn
2.9
49.9%
Kiểm soát bóng
53.5%
8.5
Phạm lỗi
11.3
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Vissel Kobe (13trận)
Chủ
Khách
Consadole Sapporo (11trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
2
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
2
0
HT-H/FT-H
2
2
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
4
2
1
0
HT-B/FT-B
0
2
1
1