Vòng 19
17:00 ngày 01/07/2023
Vissel Kobe
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Consadole Sapporo
Địa điểm: Noevir Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.00
+0.5
0.79
O 3
0.92
U 3
0.86
1
2.10
X
3.40
2
3.00
Hiệp 1
-0.25
1.20
+0.25
0.71
O 0.5
0.29
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

Vissel Kobe Vissel Kobe
Phút
Consadole Sapporo Consadole Sapporo
26'
match goal 0 - 1 Supachok Sarachat
Yuya Osako
Ra sân: Koya Yuruki
match change
46'
Jean Patric match yellow.png
48'
54'
match var Yuya Asano No penalty (VAR xác nhận)
Daiju Sasaki
Ra sân: Andres Iniesta Lujan
match change
57'
60'
match change Toya Nakamura
Ra sân: Hiroki MIYAZAWA
Nanasei Iino
Ra sân: Jean Patric
match change
71'
Leo Osaki
Ra sân: Mitsuki Saito
match change
80'
81'
match change Kim Gun Hee
Ra sân: Supachok Sarachat
Matheus Thuler 1 - 1
Kiến tạo: Ryo Hatsuse
match goal
85'
87'
match change Hiroyuki Kobayashi
Ra sân: Yuya Asano
87'
match change Fukai Kazuki
Ra sân: Lucas Fernandes

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Vissel Kobe Vissel Kobe
Consadole Sapporo Consadole Sapporo
2
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
0
14
 
Tổng cú sút
 
22
3
 
Sút trúng cầu môn
 
7
11
 
Sút ra ngoài
 
15
6
 
Cản sút
 
8
17
 
Sút Phạt
 
5
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
392
 
Số đường chuyền
 
451
5
 
Phạm lỗi
 
15
0
 
Việt vị
 
2
21
 
Đánh đầu thành công
 
27
7
 
Cứu thua
 
2
18
 
Rê bóng thành công
 
20
7
 
Đánh chặn
 
11
0
 
Dội cột/xà
 
1
16
 
Cản phá thành công
 
20
15
 
Thử thách
 
15
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
117
 
Pha tấn công
 
110
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
69

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Yuya Osako
22
Daiju Sasaki
2
Nanasei Iino
25
Leo Osaki
28
Yuya Tsuboi
6
Sergi Samper Montana
27
Toya Izumi
Vissel Kobe Vissel Kobe 4-2-3-1
3-4-1-2 Consadole Sapporo Consadole Sapporo
1
Maekawa
19
Hatsuse
15
Honda
3
Thuler
24
Sakai
16
Saito
5
Yamaguch...
14
Yuruki
8
Lujan
26
Patric
11
Muto
1
Sugeno
2
Tanaka
50
Okamura
4
Suga
9
Kaneko
10
MIYAZAWA
27
Arano
7
Fernande...
14
Komai
18
Asano
49
Sarachat

Substitutes

6
Toya Nakamura
13
Kim Gun Hee
8
Fukai Kazuki
99
Hiroyuki Kobayashi
25
Gu SungYun
5
Akito Fukumori
3
Seiya Baba
Đội hình dự bị
Vissel Kobe Vissel Kobe
Yuya Osako 10
Daiju Sasaki 22
Nanasei Iino 2
Leo Osaki 25
Yuya Tsuboi 28
Sergi Samper Montana 6
Toya Izumi 27
Vissel Kobe Consadole Sapporo
6 Toya Nakamura
13 Kim Gun Hee
8 Fukai Kazuki
99 Hiroyuki Kobayashi
25 Gu SungYun
5 Akito Fukumori
3 Seiya Baba

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 1.67
5.33 Phạt góc 5.33
0.33 Thẻ vàng 2
4.67 Sút trúng cầu môn 5
46.67% Kiểm soát bóng 57%
8.67 Phạm lỗi 15.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.3
0.8 Bàn thua 1.4
7 Phạt góc 4.9
0.7 Thẻ vàng 1.9
4.3 Sút trúng cầu môn 3.9
49.5% Kiểm soát bóng 51.7%
8 Phạm lỗi 12.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Vissel Kobe (17trận)
Chủ Khách
Consadole Sapporo (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
0
1
3
HT-H/FT-T
1
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
2
0
HT-H/FT-H
2
2
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
4
2
2
0
HT-B/FT-B
0
4
1
1

Vissel Kobe Vissel Kobe
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Andres Iniesta Lujan Tiền vệ trụ 1 0 0 27 22 81.48% 0 0 40 6.4
24 Gotoku Sakai Hậu vệ cánh trái 1 0 1 33 22 66.67% 0 2 67 7.2
10 Yuya Osako Tiền đạo cắm 2 0 0 19 11 57.89% 0 3 32 6.8
5 Hotaru Yamaguchi Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 25 21 84% 0 1 40 7
15 Yuki Honda Trung vệ 0 0 1 36 29 80.56% 0 4 45 7.1
14 Koya Yuruki Tiền vệ trái 0 0 2 11 6 54.55% 0 0 22 6.4
11 Yoshinori Muto Tiền đạo cắm 2 0 3 26 17 65.38% 0 3 48 6.8
19 Ryo Hatsuse Hậu vệ cánh trái 1 0 1 49 31 63.27% 0 1 81 6.9
16 Mitsuki Saito Tiền vệ trụ 1 0 0 38 33 86.84% 0 0 51 6.6
1 Daiya Maekawa Thủ môn 0 0 0 44 20 45.45% 0 1 61 8.3
3 Matheus Thuler Trung vệ 1 1 0 42 36 85.71% 0 1 57 8.1
25 Leo Osaki Trung vệ 0 0 0 12 7 58.33% 0 0 16 6.7
22 Daiju Sasaki Tiền vệ công 1 1 1 5 3 60% 0 1 12 6.7
2 Nanasei Iino Hậu vệ cánh phải 0 0 0 5 4 80% 0 0 15 6.8
26 Jean Patric Cánh phải 4 1 0 20 13 65% 0 4 36 6.5

Consadole Sapporo Consadole Sapporo
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Hiroki MIYAZAWA Tiền vệ trụ 0 0 1 32 23 71.88% 0 1 39 6.4
1 Takanori Sugeno Thủ môn 0 0 0 38 26 68.42% 0 0 46 6.6
14 Yoshiaki Komai Tiền vệ công 3 0 3 38 26 68.42% 0 2 50 7.1
27 Takuma Arano Tiền vệ trụ 0 0 1 50 38 76% 0 0 63 6.8
7 Lucas Fernandes Tiền vệ phải 3 1 1 45 30 66.67% 0 1 76 7.1
4 Daiki Suga Tiền vệ trái 1 0 0 47 33 70.21% 0 6 61 6.3
49 Supachok Sarachat Tiền vệ công 3 1 1 21 17 80.95% 0 0 30 7.4
18 Yuya Asano Tiền vệ công 7 4 1 20 12 60% 0 1 36 7
9 Takuro Kaneko Cánh phải 1 1 2 46 29 63.04% 0 2 88 7.9
13 Kim Gun Hee Tiền đạo cắm 1 0 0 6 4 66.67% 0 0 12 6.5
2 Shunta Tanaka Trung vệ 1 0 3 31 18 58.06% 0 2 51 7.4
50 Daihachi Okamura Trung vệ 1 0 0 53 41 77.36% 0 10 71 7.2
6 Toya Nakamura Trung vệ 0 0 1 14 11 78.57% 0 2 23 7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ