Vòng 3
12:00 ngày 04/03/2023
Vissel Kobe
Đã kết thúc 4 - 0 (1 - 0)
Gamba Osaka
Địa điểm: Noevir Stadium
Thời tiết: Ít mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.03
+0.5
0.89
O 2.5
1.01
U 2.5
0.89
1
2.15
X
3.20
2
3.15
Hiệp 1
-0.25
1.20
+0.25
0.71
O 1
1.05
U 1
0.83

Diễn biến chính

Vissel Kobe Vissel Kobe
Phút
Gamba Osaka Gamba Osaka
Yuya Osako 1 - 0
Kiến tạo: Hotaru Yamaguchi
match goal
3'
13'
match yellow.png Yusei Egawa
Leo Osaki match yellow.png
14'
Yuki Honda
Ra sân: Ryuma Kikuchi
match change
24'
Gotoku Sakai 2 - 0 match goal
47'
57'
match change Ryotaro Meshino
Ra sân: Hiroyuki Yamamoto
58'
match change Musashi Suzuki
Ra sân: Hiroto Yamami
Yoshinori Muto 3 - 0
Kiến tạo: Ryo Hatsuse
match goal
66'
Gotoku Sakai 4 - 0
Kiến tạo: Yoshinori Muto
match goal
73'
74'
match change Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir
Ra sân: Neta Lavi
Jean Patric
Ra sân: Koya Yuruki
match change
74'
Toya Izumi
Ra sân: Yoshinori Muto
match change
74'
74'
match change Rihito Yamamoto
Ra sân: Juan Matheus Alano Nascimento
80'
match change Riku Handa
Ra sân: Issam Jebali
Stefan Mugosa
Ra sân: Yuya Osako
match change
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Vissel Kobe Vissel Kobe
Gamba Osaka Gamba Osaka
2
 
Phạt góc
 
3
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
1
8
 
Tổng cú sút
 
6
5
 
Sút trúng cầu môn
 
0
3
 
Sút ra ngoài
 
6
4
 
Cản sút
 
1
16
 
Sút Phạt
 
8
38%
 
Kiểm soát bóng
 
62%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
351
 
Số đường chuyền
 
580
8
 
Phạm lỗi
 
15
0
 
Việt vị
 
1
21
 
Đánh đầu thành công
 
18
0
 
Cứu thua
 
1
23
 
Rê bóng thành công
 
14
11
 
Đánh chặn
 
9
0
 
Dội cột/xà
 
1
23
 
Cản phá thành công
 
19
20
 
Thử thách
 
16
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
124
 
Pha tấn công
 
115
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
41

Đội hình xuất phát

Substitutes

40
Phelipe Megiolaro Alves
15
Yuki Honda
2
Nanasei Iino
22
Daiju Sasaki
27
Toya Izumi
26
Jean Patric
30
Stefan Mugosa
Vissel Kobe Vissel Kobe 4-3-3
4-3-3 Gamba Osaka Gamba Osaka
1
Maekawa
19
Hatsuse
23
Yamakawa
17
Kikuchi
24
2
Sakai
16
Saito
25
Osaki
5
Yamaguch...
14
Yuruki
10
Osako
11
Muto
99
Tani
13
Takao
5
Miura
34
Egawa
24
Kurokawa
29
Yamamoto
18
Lavi
7
Usami
47
Nascimen...
11
Jebali
37
Yamami

Substitutes

1
Higashiguchi Masaki
3
Riku Handa
16
Yota Sato
6
Rihito Yamamoto
8
Ryotaro Meshino
23
Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir
9
Musashi Suzuki
Đội hình dự bị
Vissel Kobe Vissel Kobe
Phelipe Megiolaro Alves 40
Yuki Honda 15
Nanasei Iino 2
Daiju Sasaki 22
Toya Izumi 27
Jean Patric 26
Stefan Mugosa 30
Vissel Kobe Gamba Osaka
1 Higashiguchi Masaki
3 Riku Handa
16 Yota Sato
6 Rihito Yamamoto
8 Ryotaro Meshino
23 Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir
9 Musashi Suzuki

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua
5.33 Phạt góc 2.67
0.33 Thẻ vàng 0.67
4.67 Sút trúng cầu môn 3.33
46.67% Kiểm soát bóng 46%
8.67 Phạm lỗi 17
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 0.7
0.8 Bàn thua 0.9
7 Phạt góc 5.4
0.7 Thẻ vàng 0.8
4.3 Sút trúng cầu môn 3.8
49.5% Kiểm soát bóng 52.3%
8 Phạm lỗi 12.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Vissel Kobe (17trận)
Chủ Khách
Gamba Osaka (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
0
2
2
HT-H/FT-T
1
0
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
2
2
1
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
4
2
1
3
HT-B/FT-B
0
4
0
0

Vissel Kobe Vissel Kobe
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 Gotoku Sakai Hậu vệ cánh trái 0 0 0 5 5 100% 0 0 8 6.8
10 Yuya Osako Tiền đạo cắm 2 1 0 5 4 80% 0 1 7 7.6
5 Hotaru Yamaguchi Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 7 5 71.43% 0 0 8 7.3
14 Koya Yuruki Tiền vệ trái 0 0 0 1 1 100% 0 0 4 6.5
11 Yoshinori Muto Tiền đạo cắm 0 0 0 4 4 100% 0 0 5 6.7
23 Tetsushi Yamakawa Hậu vệ cánh phải 0 0 0 5 5 100% 0 1 7 6.7
19 Ryo Hatsuse Hậu vệ cánh trái 0 0 0 8 6 75% 0 0 10 6.6
16 Mitsuki Saito Tiền vệ trụ 0 0 0 3 3 100% 0 0 5 6.6
1 Daiya Maekawa Thủ môn 0 0 0 4 4 100% 0 0 4 6.5
25 Leo Osaki Trung vệ 0 0 0 5 5 100% 0 0 5 6.5
17 Ryuma Kikuchi Trung vệ 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.5

Gamba Osaka Gamba Osaka
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
29 Hiroyuki Yamamoto Tiền vệ trụ 1 0 0 5 3 60% 0 0 6 6.4
7 Takashi Usami Tiền đạo cắm 1 0 0 3 2 66.67% 0 1 5 6.6
5 Genta Miura Trung vệ 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 9 6.3
11 Issam Jebali Tiền đạo thứ 2 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.4
18 Neta Lavi Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 3 3 100% 0 0 3 6.2
99 Kosei Tani Thủ môn 0 0 0 4 3 75% 0 0 4 6
47 Juan Matheus Alano Nascimento Tiền vệ phải 0 0 1 2 1 50% 0 0 2 6.6
34 Yusei Egawa Trung vệ 0 0 0 10 8 80% 0 1 11 6.4
13 Ryu Takao Hậu vệ cánh phải 0 0 0 3 3 100% 0 0 4 6.2
24 Keisuke Kurokawa Hậu vệ cánh trái 0 0 0 9 9 100% 0 0 11 6.3
37 Hiroto Yamami Tiền đạo thứ 2 0 0 0 5 4 80% 0 0 9 6.4

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ