Vòng 30
17:00 ngày 18/09/2022
Vissel Kobe
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 0)
Gamba Osaka
Địa điểm: Noevir Stadium
Thời tiết: Giông bão, 26℃~27℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.86
+0.25
1.02
O 2.25
1.06
U 2.25
0.80
1
2.00
X
3.20
2
3.75
Hiệp 1
-0.25
1.07
+0.25
0.81
O 0.75
0.81
U 0.75
1.09

Diễn biến chính

Vissel Kobe Vissel Kobe
Phút
Gamba Osaka Gamba Osaka
Yuki Kobayashi
Ra sân: Matheus Thuler
match change
13'
Yutaro Oda
Ra sân: Daiju Sasaki
match change
46'
Yuya Osako
Ra sân: Hiroyuki Kobayashi
match change
46'
55'
match goal 0 - 1 Leandro Marcos Pereira
Kiến tạo: Keisuke Kurokawa
70'
match change Musashi Suzuki
Ra sân: Anderson Patrick Aguiar Oliveira
70'
match change Yuya Fukuda
Ra sân: Ryotaro Meshino
Yoshinori Muto Penalty awarded match var
80'
82'
match yellow.png Leandro Marcos Pereira
Yuya Osako 1 - 1 match pen
83'
86'
match change Kosuke Onose
Ra sân: Juan Matheus Alano Nascimento
86'
match change Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir
Ra sân: Hiroyuki Yamamoto
Ryuma Kikuchi match yellow.png
89'
Yuta Goke
Ra sân: Yoshinori Muto
match change
90'
Tetsushi Yamakawa
Ra sân: Koya Yuruki
match change
90'
Yuya Osako 2 - 1
Kiến tạo: Yoshinori Muto
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Vissel Kobe Vissel Kobe
Gamba Osaka Gamba Osaka
7
 
Phạt góc
 
3
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
7
7
 
Sút trúng cầu môn
 
2
3
 
Sút ra ngoài
 
5
5
 
Cản sút
 
1
15
 
Sút Phạt
 
8
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
66%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
34%
479
 
Số đường chuyền
 
300
8
 
Phạm lỗi
 
14
0
 
Việt vị
 
3
15
 
Đánh đầu thành công
 
15
1
 
Cứu thua
 
5
13
 
Rê bóng thành công
 
13
5
 
Đánh chặn
 
1
13
 
Cản phá thành công
 
13
8
 
Thử thách
 
13
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
134
 
Pha tấn công
 
64
62
 
Tấn công nguy hiểm
 
23

Đội hình xuất phát

Substitutes

1
Daiya Maekawa
3
Yuki Kobayashi
23
Tetsushi Yamakawa
33
Takahiro Ogihara
7
Yuta Goke
41
Yutaro Oda
10
Yuya Osako
Vissel Kobe Vissel Kobe 4-3-3
4-4-2 Gamba Osaka Gamba Osaka
18
Iikura
24
Sakai
15
Thuler
17
Kikuchi
2
Iino
49
Kobayash...
25
Osaki
5
Yamaguch...
16
Yuruki
11
Muto
22
Sasaki
1
Masaki
13
Takao
5
Miura
3
Shoji
24
Kurokawa
47
Nascimen...
15
Saito
29
Yamamoto
40
Meshino
18
Oliveira
9
Pereira

Substitutes

21
Taichi Kato
2
Shota Fukuoka
23
Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir
8
Kosuke Onose
10
Shu Kurata
14
Yuya Fukuda
45
Musashi Suzuki
Đội hình dự bị
Vissel Kobe Vissel Kobe
Daiya Maekawa 1
Yuki Kobayashi 3
Tetsushi Yamakawa 23
Takahiro Ogihara 33
Yuta Goke 7
Yutaro Oda 41
Yuya Osako 10
Vissel Kobe Gamba Osaka
21 Taichi Kato
2 Shota Fukuoka
23 Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir
8 Kosuke Onose
10 Shu Kurata
14 Yuya Fukuda
45 Musashi Suzuki

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.67
0.33 Bàn thua 1.67
9 Phạt góc 5
0.67 Thẻ vàng 0.67
5.33 Sút trúng cầu môn 1.67
54% Kiểm soát bóng 62%
8.67 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 0.8
0.7 Bàn thua 1.1
7.2 Phạt góc 5.6
1.1 Thẻ vàng 0.8
5.1 Sút trúng cầu môn 3.8
49.8% Kiểm soát bóng 52.2%
8.8 Phạm lỗi 12.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Vissel Kobe (14trận)
Chủ Khách
Gamba Osaka (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
1
2
HT-H/FT-T
0
0
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
2
2
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
4
2
1
2
HT-B/FT-B
0
3
0
0