Vissel Kobe
Đã kết thúc
3
-
0
(3 - 0)
Hiroshima Sanfrecce
Địa điểm: Yukizaki Park Golf Course
Thời tiết: Ít mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.93
0.93
+0.25
0.95
0.95
O
2.5
1.03
1.03
U
2.5
0.83
0.83
1
2.18
2.18
X
3.40
3.40
2
3.10
3.10
Hiệp 1
+0
0.69
0.69
-0
1.26
1.26
O
1
1.11
1.11
U
1
0.80
0.80
Diễn biến chính
Vissel Kobe
Phút
Hiroshima Sanfrecce
Kyogo Furuhashi 1 - 0
11'
Kyogo Furuhashi 2 - 0
Kiến tạo: Sergi Samper Montana
Kiến tạo: Sergi Samper Montana
25'
Yuya Nakasaka 3 - 0
31'
63'
Rhayner Santos Nascimento
Ra sân: Toshihiro Aoyama
Ra sân: Toshihiro Aoyama
63'
Yoshifumi Kashiwa
Ra sân: Ezequiel Santos Da Silva
Ra sân: Ezequiel Santos Da Silva
63'
Shun Ayukawa
Ra sân: Jose Antonio dos Santos Junior
Ra sân: Jose Antonio dos Santos Junior
Lincoln Correa dos Santos
Ra sân: Daiju Sasaki
Ra sân: Daiju Sasaki
65'
Ryo Hatsuse
Ra sân: Yuya Nakasaka
Ra sân: Yuya Nakasaka
65'
Andres Iniesta Lujan
Ra sân: Shion Inoue
Ra sân: Shion Inoue
75'
Ryo Hatsuse
77'
79'
Yoichi Naganuma
Ra sân: Yuya Asano
Ra sân: Yuya Asano
Asahi Masuyama
Ra sân: Kyogo Furuhashi
Ra sân: Kyogo Furuhashi
83'
90'
Hayato Araki
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Vissel Kobe
Hiroshima Sanfrecce
6
Phạt góc
4
2
Phạt góc (Hiệp 1)
4
1
Thẻ vàng
1
11
Tổng cú sút
5
4
Sút trúng cầu môn
3
7
Sút ra ngoài
2
13
Sút Phạt
11
45%
Kiểm soát bóng
55%
54%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
46%
9
Phạm lỗi
11
2
Việt vị
2
3
Cứu thua
1
57
Pha tấn công
76
39
Tấn công nguy hiểm
60
Đội hình xuất phát
Vissel Kobe
4-4-2
4-4-2
Hiroshima Sanfrecce
1
Maekawa
24
Sakai
4
Vermaele...
17
Kikuchi
23
Yamakawa
31
Nakasaka
5
Yamaguch...
6
Montana
20
Inoue
11
2
Furuhash...
22
Sasaki
38
Osako
2
Nogami
4
Araki
33
Imazu
24
Higashi
14
Silva
8
Kawabe
6
Aoyama
10
Morishim...
29
Asano
37
Junior
Đội hình dự bị
Vissel Kobe
Andres Iniesta Lujan
8
Lincoln Correa dos Santos
29
Ayub Timbe Masika
40
Hiroki Iikura
18
Ryo Hatsuse
19
Leo Osaki
25
Asahi Masuyama
37
Hiroshima Sanfrecce
23
Shun Ayukawa
25
Yusuke Chajima
1
Takuto Hayashi
3
Akira Ibayashi
27
Rhayner Santos Nascimento
41
Yoichi Naganuma
18
Yoshifumi Kashiwa
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
2.67
0.67
Bàn thua
0.67
7
Phạt góc
9
1
Thẻ vàng
1
3.33
Sút trúng cầu môn
5.33
50.33%
Kiểm soát bóng
59.67%
6.33
Phạm lỗi
7
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.5
Bàn thắng
2
0.7
Bàn thua
0.5
6.6
Phạt góc
7.6
1
Thẻ vàng
0.9
4.5
Sút trúng cầu môn
6.4
48.5%
Kiểm soát bóng
55.4%
9
Phạm lỗi
11.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Vissel Kobe (12trận)
Chủ
Khách
Hiroshima Sanfrecce (11trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
2
0
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
2
2
1
3
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
2
1
0
HT-B/FT-B
0
2
0
2