Vòng 12
13:00 ngày 01/05/2021
Vissel Kobe
Đã kết thúc 3 - 0 (3 - 0)
Hiroshima Sanfrecce
Địa điểm: Yukizaki Park Golf Course
Thời tiết: Ít mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.93
+0.25
0.95
O 2.5
1.03
U 2.5
0.83
1
2.18
X
3.40
2
3.10
Hiệp 1
+0
0.69
-0
1.26
O 1
1.11
U 1
0.80

Diễn biến chính

Vissel Kobe Vissel Kobe
Phút
Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
Kyogo Furuhashi 1 - 0 match goal
11'
Kyogo Furuhashi 2 - 0
Kiến tạo: Sergi Samper Montana
match goal
25'
Yuya Nakasaka 3 - 0 match goal
31'
63'
match change Rhayner Santos Nascimento
Ra sân: Toshihiro Aoyama
63'
match change Yoshifumi Kashiwa
Ra sân: Ezequiel Santos Da Silva
63'
match change Shun Ayukawa
Ra sân: Jose Antonio dos Santos Junior
Lincoln Correa dos Santos
Ra sân: Daiju Sasaki
match change
65'
Ryo Hatsuse
Ra sân: Yuya Nakasaka
match change
65'
Andres Iniesta Lujan
Ra sân: Shion Inoue
match change
75'
Ryo Hatsuse match yellow.png
77'
79'
match change Yoichi Naganuma
Ra sân: Yuya Asano
Asahi Masuyama
Ra sân: Kyogo Furuhashi
match change
83'
90'
match yellow.png Hayato Araki

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Vissel Kobe Vissel Kobe
Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
6
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
5
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
7
 
Sút ra ngoài
 
2
13
 
Sút Phạt
 
11
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
9
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
2
3
 
Cứu thua
 
1
57
 
Pha tấn công
 
76
39
 
Tấn công nguy hiểm
 
60

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Andres Iniesta Lujan
29
Lincoln Correa dos Santos
40
Ayub Timbe Masika
18
Hiroki Iikura
19
Ryo Hatsuse
25
Leo Osaki
37
Asahi Masuyama
Vissel Kobe Vissel Kobe 4-4-2
4-4-2 Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
1
Maekawa
24
Sakai
4
Vermaele...
17
Kikuchi
23
Yamakawa
31
Nakasaka
5
Yamaguch...
6
Montana
20
Inoue
11
2
Furuhash...
22
Sasaki
38
Osako
2
Nogami
4
Araki
33
Imazu
24
Higashi
14
Silva
8
Kawabe
6
Aoyama
10
Morishim...
29
Asano
37
Junior

Substitutes

23
Shun Ayukawa
25
Yusuke Chajima
1
Takuto Hayashi
3
Akira Ibayashi
27
Rhayner Santos Nascimento
41
Yoichi Naganuma
18
Yoshifumi Kashiwa
Đội hình dự bị
Vissel Kobe Vissel Kobe
Andres Iniesta Lujan 8
Lincoln Correa dos Santos 29
Ayub Timbe Masika 40
Hiroki Iikura 18
Ryo Hatsuse 19
Leo Osaki 25
Asahi Masuyama 37
Vissel Kobe Hiroshima Sanfrecce
23 Shun Ayukawa
25 Yusuke Chajima
1 Takuto Hayashi
3 Akira Ibayashi
27 Rhayner Santos Nascimento
41 Yoichi Naganuma
18 Yoshifumi Kashiwa

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2.67
0.67 Bàn thua 0.67
7 Phạt góc 9
1 Thẻ vàng 1
3.33 Sút trúng cầu môn 5.33
50.33% Kiểm soát bóng 59.67%
6.33 Phạm lỗi 7
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 2
0.7 Bàn thua 0.5
6.6 Phạt góc 7.6
1 Thẻ vàng 0.9
4.5 Sút trúng cầu môn 6.4
48.5% Kiểm soát bóng 55.4%
9 Phạm lỗi 11.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Vissel Kobe (12trận)
Chủ Khách
Hiroshima Sanfrecce (11trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
2
0
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
2
2
1
3
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
2
1
0
HT-B/FT-B
0
2
0
2