Vòng 15
17:00 ngày 25/05/2022
Vissel Kobe
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Jubilo Iwata
Địa điểm: Noevir Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.88
+0.25
1.00
O 2.25
0.86
U 2.25
1.00
1
1.85
X
3.45
2
4.05
Hiệp 1
-0.25
1.07
+0.25
0.83
O 1
1.17
U 1
0.75

Diễn biến chính

Vissel Kobe Vissel Kobe
Phút
Jubilo Iwata Jubilo Iwata
26'
match yellow.png Ricardo Graca
29'
match change Naoki Kanuma
Ra sân: Kosuke Yamamoto
Gotoku Sakai match yellow.png
52'
Bojan Krkic Perez
Ra sân: Koya Yuruki
match change
56'
Lincoln Correa dos Santos
Ra sân: Shion Inoue
match change
56'
56'
match yellow.png Naoki Kanuma
63'
match change Mahiro Yoshinaga
Ra sân: Norimichi Yamamoto
63'
match change Fabian Andres Gonzalez Lasso
Ra sân: Yuki Otsu
Kento Hashimoto
Ra sân: Hotaru Yamaguchi
match change
78'
81'
match change Kenyu Sugimoto
Ra sân: Kotaro Omori
81'
match change Shota Kaneko
Ra sân: Naoki Kanuma
86'
match yellow.png Rikiya Uehara

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Vissel Kobe Vissel Kobe
Jubilo Iwata Jubilo Iwata
3
 
Phạt góc
 
1
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
3
15
 
Tổng cú sút
 
3
8
 
Sút trúng cầu môn
 
1
7
 
Sút ra ngoài
 
2
2
 
Cản sút
 
3
10
 
Sút Phạt
 
9
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
548
 
Số đường chuyền
 
546
7
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
2
10
 
Đánh đầu thành công
 
12
1
 
Cứu thua
 
7
19
 
Rê bóng thành công
 
12
12
 
Đánh chặn
 
7
19
 
Cản phá thành công
 
12
13
 
Thử thách
 
9
104
 
Pha tấn công
 
101
78
 
Tấn công nguy hiểm
 
57

Đội hình xuất phát

Substitutes

32
Ryotaro Hironaga
19
Ryo Hatsuse
7
Yuta Goke
31
Yuya Nakasaka
15
Kento Hashimoto
9
Bojan Krkic Perez
29
Lincoln Correa dos Santos
Vissel Kobe Vissel Kobe 4-2-3-1
3-4-2-1 Jubilo Iwata Jubilo Iwata
1
Maekawa
24
Sakai
3
Kobayash...
17
Kikuchi
23
Yamakawa
25
Osaki
5
Yamaguch...
16
Yuruki
8
Lujan
20
Inoue
11
Muto
21
Miura
2
Yamamoto
6
Ito
36
Graca
17
Suzuki
23
Yamamoto
50
Endo
14
Masaya
7
Uehara
8
Omori
11
Otsu

Substitutes

37
Alexei Koselev
3
Kentaro Oi
40
Shota Kaneko
28
Naoki Kanuma
9
Kenyu Sugimoto
29
Fabian Andres Gonzalez Lasso
27
Mahiro Yoshinaga
Đội hình dự bị
Vissel Kobe Vissel Kobe
Ryotaro Hironaga 32
Ryo Hatsuse 19
Yuta Goke 7
Yuya Nakasaka 31
Kento Hashimoto 15
Bojan Krkic Perez 9
Lincoln Correa dos Santos 29
Vissel Kobe Jubilo Iwata
37 Alexei Koselev
3 Kentaro Oi
40 Shota Kaneko
28 Naoki Kanuma
9 Kenyu Sugimoto
29 Fabian Andres Gonzalez Lasso
27 Mahiro Yoshinaga

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 1.33
7 Phạt góc 3.67
1 Thẻ vàng 1.33
3.33 Sút trúng cầu môn 2.67
50.33% Kiểm soát bóng 54.33%
6.33 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.3
0.7 Bàn thua 1.4
6.6 Phạt góc 5.3
1 Thẻ vàng 1.2
4.5 Sút trúng cầu môn 3.2
48.5% Kiểm soát bóng 47.7%
9 Phạm lỗi 11.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Vissel Kobe (12trận)
Chủ Khách
Jubilo Iwata (11trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
2
HT-H/FT-T
0
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
2
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
2
0
1
HT-B/FT-B
0
2
3
2