Vissel Kobe
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
Jubilo Iwata
Địa điểm: Noevir Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.88
0.88
+0.25
1.00
1.00
O
2.25
0.86
0.86
U
2.25
1.00
1.00
1
1.85
1.85
X
3.45
3.45
2
4.05
4.05
Hiệp 1
-0.25
1.07
1.07
+0.25
0.83
0.83
O
1
1.17
1.17
U
1
0.75
0.75
Diễn biến chính
Vissel Kobe
Phút
Jubilo Iwata
26'
Ricardo Graca
29'
Naoki Kanuma
Ra sân: Kosuke Yamamoto
Ra sân: Kosuke Yamamoto
Gotoku Sakai
52'
Bojan Krkic Perez
Ra sân: Koya Yuruki
Ra sân: Koya Yuruki
56'
Lincoln Correa dos Santos
Ra sân: Shion Inoue
Ra sân: Shion Inoue
56'
56'
Naoki Kanuma
63'
Mahiro Yoshinaga
Ra sân: Norimichi Yamamoto
Ra sân: Norimichi Yamamoto
63'
Fabian Andres Gonzalez Lasso
Ra sân: Yuki Otsu
Ra sân: Yuki Otsu
Kento Hashimoto
Ra sân: Hotaru Yamaguchi
Ra sân: Hotaru Yamaguchi
78'
81'
Kenyu Sugimoto
Ra sân: Kotaro Omori
Ra sân: Kotaro Omori
81'
Shota Kaneko
Ra sân: Naoki Kanuma
Ra sân: Naoki Kanuma
86'
Rikiya Uehara
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Vissel Kobe
Jubilo Iwata
3
Phạt góc
1
2
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
3
15
Tổng cú sút
3
8
Sút trúng cầu môn
1
7
Sút ra ngoài
2
2
Cản sút
3
10
Sút Phạt
9
50%
Kiểm soát bóng
50%
60%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
40%
548
Số đường chuyền
546
7
Phạm lỗi
9
1
Việt vị
2
10
Đánh đầu thành công
12
1
Cứu thua
7
19
Rê bóng thành công
12
12
Đánh chặn
7
19
Cản phá thành công
12
13
Thử thách
9
104
Pha tấn công
101
78
Tấn công nguy hiểm
57
Đội hình xuất phát
Vissel Kobe
4-2-3-1
3-4-2-1
Jubilo Iwata
1
Maekawa
24
Sakai
3
Kobayash...
17
Kikuchi
23
Yamakawa
25
Osaki
5
Yamaguch...
16
Yuruki
8
Lujan
20
Inoue
11
Muto
21
Miura
2
Yamamoto
6
Ito
36
Graca
17
Suzuki
23
Yamamoto
50
Endo
14
Masaya
7
Uehara
8
Omori
11
Otsu
Đội hình dự bị
Vissel Kobe
Ryotaro Hironaga
32
Ryo Hatsuse
19
Yuta Goke
7
Yuya Nakasaka
31
Kento Hashimoto
15
Bojan Krkic Perez
9
Lincoln Correa dos Santos
29
Jubilo Iwata
37
Alexei Koselev
3
Kentaro Oi
40
Shota Kaneko
28
Naoki Kanuma
9
Kenyu Sugimoto
29
Fabian Andres Gonzalez Lasso
27
Mahiro Yoshinaga
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
0.67
0.67
Bàn thua
1.33
7
Phạt góc
3.67
1
Thẻ vàng
1.33
3.33
Sút trúng cầu môn
2.67
50.33%
Kiểm soát bóng
54.33%
6.33
Phạm lỗi
9.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.5
Bàn thắng
1.3
0.7
Bàn thua
1.4
6.6
Phạt góc
5.3
1
Thẻ vàng
1.2
4.5
Sút trúng cầu môn
3.2
48.5%
Kiểm soát bóng
47.7%
9
Phạm lỗi
11.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Vissel Kobe (12trận)
Chủ
Khách
Jubilo Iwata (11trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
2
HT-H/FT-T
0
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
2
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
2
0
1
HT-B/FT-B
0
2
3
2