Vòng 4
17:00 ngày 11/03/2022
Vissel Kobe
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 1)
Kashima Antlers
Địa điểm: Noevir Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.83
+0.25
1.05
O 2.5
1.00
U 2.5
0.86
1
2.52
X
3.30
2
2.61
Hiệp 1
+0
0.96
-0
0.94
O 1
1.04
U 1
0.86

Diễn biến chính

Vissel Kobe Vissel Kobe
Phút
Kashima Antlers Kashima Antlers
7'
match goal 0 - 1 Kento Misao
Kiến tạo: Wellington Bueno
27'
match yellow.png Shoma Doi
41'
match yellow.png Yuma Suzuki
Yutaro Oda
Ra sân: Daiju Sasaki
match change
45'
46'
match yellow.png Yuta Higuchi
51'
match change Oliver Kamdem
Ra sân: Yuta Higuchi
52'
match yellow.png Diego Pituca
54'
match goal 0 - 2 Yuma Suzuki
Andres Iniesta Lujan
Ra sân: Yuya Nakasaka
match change
55'
Sergi Samper Montana
Ra sân: Takahiro Ogihara
match change
55'
71'
match change Itsuki Someno
Ra sân: Yuma Suzuki
71'
match change Hayato Nakama
Ra sân: Ryotaro Araki
83'
match change Juan Matheus Alano Nascimento
Ra sân: Ueda Ayase
83'
match change Ryuji Izumi
Ra sân: Shoma Doi
Tomoaki Makino
Ra sân: Lincoln Correa dos Santos
match change
85'
Leo Osaki
Ra sân: Yuta Goke
match change
85'
Sergi Samper Montana match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Vissel Kobe Vissel Kobe
Kashima Antlers Kashima Antlers
7
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
4
6
 
Tổng cú sút
 
8
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
2
 
Sút ra ngoài
 
3
3
 
Cản sút
 
2
24
 
Sút Phạt
 
13
69%
 
Kiểm soát bóng
 
31%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
646
 
Số đường chuyền
 
293
11
 
Phạm lỗi
 
24
2
 
Việt vị
 
0
30
 
Đánh đầu thành công
 
20
3
 
Cứu thua
 
4
15
 
Rê bóng thành công
 
19
6
 
Đánh chặn
 
9
15
 
Cản phá thành công
 
19
2
 
Thử thách
 
18
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
141
 
Pha tấn công
 
96
103
 
Tấn công nguy hiểm
 
70

Đội hình xuất phát

Substitutes

1
Daiya Maekawa
23
Tetsushi Yamakawa
25
Leo Osaki
14
Tomoaki Makino
8
Andres Iniesta Lujan
6
Sergi Samper Montana
41
Yutaro Oda
Vissel Kobe Vissel Kobe 4-2-3-1
4-2-3-1 Kashima Antlers Kashima Antlers
18
Iikura
19
Hatsuse
3
Kobayash...
17
Kikuchi
24
Sakai
5
Yamaguch...
33
Ogihara
22
Sasaki
31
Nakasaka
7
Goke
29
Santos
1
Tae
32
Tsunemot...
15
Bueno
6
Misao
2
Anzai
14
Higuchi
21
Pituca
8
Doi
10
Araki
40
Suzuki
18
Ayase

Substitutes

31
Yuya Oki
20
Kim Min Tae
35
Oliver Kamdem
7
Juan Matheus Alano Nascimento
33
Hayato Nakama
11
Ryuji Izumi
35
Ryotaro Nakamura
19
Itsuki Someno
Đội hình dự bị
Vissel Kobe Vissel Kobe
Daiya Maekawa 1
Tetsushi Yamakawa 23
Leo Osaki 25
Tomoaki Makino 14
Andres Iniesta Lujan 8
Sergi Samper Montana 6
Yutaro Oda 41
Vissel Kobe Kashima Antlers
31 Yuya Oki
20 Kim Min Tae
35 Oliver Kamdem
7 Juan Matheus Alano Nascimento
33 Hayato Nakama
11 Ryuji Izumi
35 Ryotaro Nakamura
19 Itsuki Someno

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2.33
1 Bàn thua 1
7.67 Phạt góc 5.33
7 Sút trúng cầu môn 4
48.67% Kiểm soát bóng 51%
9 Phạm lỗi 11
0.67 Thẻ vàng 2.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.4
0.8 Bàn thua 1.2
7.4 Phạt góc 6.1
5.5 Sút trúng cầu môn 4.2
47.8% Kiểm soát bóng 53.9%
8.6 Phạm lỗi 8.2
1 Thẻ vàng 1.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Vissel Kobe (15trận)
Chủ Khách
Kashima Antlers (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
0
2
2
HT-H/FT-T
0
0
2
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
2
2
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
4
2
0
1
HT-B/FT-B
0
3
0
2