Vissel Kobe
Đã kết thúc
1
-
0
(0 - 0)
Kashima Antlers
Địa điểm:
Thời tiết: Giông bão, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.84
0.84
-0.25
1.04
1.04
O
2.5
0.98
0.98
U
2.5
0.88
0.88
1
2.96
2.96
X
3.40
3.40
2
2.22
2.22
Hiệp 1
+0
1.23
1.23
-0
0.71
0.71
O
1
0.90
0.90
U
1
1.00
1.00
Diễn biến chính
Vissel Kobe
Phút
Kashima Antlers
44'
Diego Pituca
Yoshinori Muto
Ra sân: Daiju Sasaki
Ra sân: Daiju Sasaki
46'
54'
Ueda Ayase
Ra sân: Everaldo Stum
Ra sân: Everaldo Stum
54'
Kouki Anzai
Ra sân: Keigo Tsunemoto
Ra sân: Keigo Tsunemoto
Yuya Nakasaka
Ra sân: Ryo Hatsuse
Ra sân: Ryo Hatsuse
60'
69'
Arthur Caike do Nascimento Cruz
Ra sân: Ryotaro Araki
Ra sân: Ryotaro Araki
69'
Yasushi Endo
Ra sân: Shoma Doi
Ra sân: Shoma Doi
Hotaru Yamaguchi 1 - 0
Kiến tạo: Yoshinori Muto
Kiến tạo: Yoshinori Muto
79'
80'
Tomoya Inukai
Tetsushi Yamakawa
Ra sân: Dyanfres Douglas Chagas Matos
Ra sân: Dyanfres Douglas Chagas Matos
86'
87'
Ryota Nagaki
Ra sân: Hugo Leonardo Silva Serejo,Leo Silva
Ra sân: Hugo Leonardo Silva Serejo,Leo Silva
Shion Inoue
Ra sân: Yuta Goke
Ra sân: Yuta Goke
88'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Vissel Kobe
Kashima Antlers
2
Phạt góc
6
2
Phạt góc (Hiệp 1)
4
0
Thẻ vàng
2
10
Tổng cú sút
16
3
Sút trúng cầu môn
8
5
Sút ra ngoài
5
2
Cản sút
3
14
Sút Phạt
10
52%
Kiểm soát bóng
48%
45%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
55%
496
Số đường chuyền
451
7
Phạm lỗi
15
4
Việt vị
0
22
Đánh đầu thành công
18
7
Cứu thua
2
16
Rê bóng thành công
10
8
Đánh chặn
7
14
Thử thách
19
103
Pha tấn công
102
50
Tấn công nguy hiểm
76
Đội hình xuất phát
Vissel Kobe
3-1-4-2
4-4-2
Kashima Antlers
18
Iikura
3
Kobayash...
4
Vermaele...
17
Kikuchi
5
Yamaguch...
19
Hatsuse
7
Goke
8
Lujan
24
Sakai
49
Matos
22
Sasaki
31
Oki
32
Tsunemot...
39
Inukai
28
Machida
14
Nagato
8
Doi
4
Silva
21
Pituca
11
Izumi
13
Araki
9
Stum
Đội hình dự bị
Vissel Kobe
Ryotaro Hironaga
32
Yuya Nakasaka
31
Tetsushi Yamakawa
23
Nagisa Sakurauchi
26
Shion Inoue
20
Junya Tanaka
21
Yoshinori Muto
11
Kashima Antlers
6
Ryota Nagaki
18
Ueda Ayase
2
Kouki Anzai
25
Yasushi Endo
23
Naoki Hayashi
1
Kwoun Sun Tae
17
Arthur Caike do Nascimento Cruz
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
2.33
1
Bàn thua
1
7.67
Phạt góc
5.33
7
Sút trúng cầu môn
4
48.67%
Kiểm soát bóng
51%
9
Phạm lỗi
11
0.67
Thẻ vàng
2.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.6
Bàn thắng
1.4
0.8
Bàn thua
1.2
7.4
Phạt góc
6.1
5.5
Sút trúng cầu môn
4.2
47.8%
Kiểm soát bóng
53.9%
8.6
Phạm lỗi
8.2
1
Thẻ vàng
1.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Vissel Kobe (15trận)
Chủ
Khách
Kashima Antlers (14trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
0
2
2
HT-H/FT-T
0
0
2
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
2
2
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
4
2
0
1
HT-B/FT-B
0
3
0
2