Vòng Match
11:35 ngày 17/02/2024
Vissel Kobe
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Kawasaki Frontale
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.04
-0
0.84
O 2.5
0.78
U 2.5
0.90
1
2.70
X
3.40
2
2.34
Hiệp 1
+0
1.02
-0
0.88
O 1
0.93
U 1
0.95

Diễn biến chính

Vissel Kobe Vissel Kobe
Phút
Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale
15'
match yellow.png Shuto Tanabe
Taisei Miyashiro
Ra sân: Haruya Ide
match change
21'
25'
match yellow.png Bafetibis Gomis
46'
match change Sota Miura
Ra sân: Shuto Tanabe
48'
match goal 0 - 1 Sai Van Wermeskerken
65'
match change Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho
Ra sân: Patrick Verhon
Takahiro Ogihara match yellow.png
67'
Yosuke Ideguchi
Ra sân: Takahiro Ogihara
match change
70'
Rikuto Hirose
Ra sân: Jean Patric
match change
70'
80'
match change Yusuke Segawa
Ra sân: Sai Van Wermeskerken
80'
match change Kento Tachibanada
Ra sân: Yamauchi Hinata
Nanasei Iino
Ra sân: Ryo Hatsuse
match change
83'
85'
match change Hiroyuki Yamamoto
Ra sân: Tatsuki Seko
90'
match yellow.png Kento Tachibanada

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Vissel Kobe Vissel Kobe
Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale
2
 
Phạt góc
 
7
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
3
13
 
Tổng cú sút
 
11
2
 
Sút trúng cầu môn
 
5
11
 
Sút ra ngoài
 
6
3
 
Cản sút
 
4
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
449
 
Số đường chuyền
 
331
11
 
Phạm lỗi
 
15
0
 
Việt vị
 
1
26
 
Đánh đầu thành công
 
29
4
 
Cứu thua
 
2
19
 
Rê bóng thành công
 
13
5
 
Đánh chặn
 
10
0
 
Dội cột/xà
 
1
9
 
Thử thách
 
11
106
 
Pha tấn công
 
85
63
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Shota Arai
23
Rikuto Hirose
7
Yosuke Ideguchi
2
Nanasei Iino
55
Takuya Iwanami
81
Ryuma Kikuchi
9
Taisei Miyashiro
Vissel Kobe Vissel Kobe 4-1-2-3
4-1-2-3 Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale
1
Maekawa
19
Hatsuse
3
Thuler
4
Yamakawa
24
Sakai
6
Ogihara
18
Ide
96
Yamaguch...
26
Patric
10
Osako
22
Sasaki
99
Kamifuku...
31
Wermeske...
2
Takai
35
Yuuichi
15
Tanabe
6
Fernande...
16
Seko
26
Hinata
20
Yamada
18
Gomis
28
Verhon

Substitutes

21
Shunsuke Ando
23
Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho
25
Renji Matsui
13
Sota Miura
30
Yusuke Segawa
8
Kento Tachibanada
77
Hiroyuki Yamamoto
Đội hình dự bị
Vissel Kobe Vissel Kobe
Shota Arai 21
Rikuto Hirose 23
Yosuke Ideguchi 7
Nanasei Iino 2
Takuya Iwanami 55
Ryuma Kikuchi 81
Taisei Miyashiro 9
Vissel Kobe Kawasaki Frontale
21 Shunsuke Ando
23 Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho
25 Renji Matsui
13 Sota Miura
30 Yusuke Segawa
8 Kento Tachibanada
77 Hiroyuki Yamamoto

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng
0.67 Bàn thua 0.67
10 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 1.67
4.33 Sút trúng cầu môn 3.67
56% Kiểm soát bóng 61.67%
4.33 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.2
0.8 Bàn thua 1.5
7.1 Phạt góc 6.4
1 Thẻ vàng 1.9
4.7 Sút trúng cầu môn 4.5
49.9% Kiểm soát bóng 59.5%
8.5 Phạm lỗi 12.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Vissel Kobe (13trận)
Chủ Khách
Kawasaki Frontale (11trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
1
0
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
2
1
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
4
2
1
2
HT-B/FT-B
0
2
2
0