Vòng 11
17:00 ngày 18/05/2022
Vissel Kobe
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Kawasaki Frontale
Địa điểm: Noevir Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
1.03
-1
0.85
O 2.25
0.93
U 2.25
0.93
1
3.80
X
3.45
2
1.90
Hiệp 1
+0.25
0.75
-0.25
1.17
O 1
0.99
U 1
0.91

Diễn biến chính

Vissel Kobe Vissel Kobe
Phút
Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale
63'
match change Kei Chinen
Ra sân: Leandro Damiao da Silva dos Santos
63'
match change Joao Schmidt Urbano
Ra sân: Daiya Tono
Shion Inoue
Ra sân: Andres Iniesta Lujan
match change
73'
Yutaro Oda
Ra sân: Yuta Goke
match change
73'
75'
match change Yu Kobayashi
Ra sân: Yasuto Wakisaka
75'
match change Ten Miyagi
Ra sân: Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho
Lincoln Correa dos Santos
Ra sân: Yoshinori Muto
match change
80'
85'
match change KOZUKA Kazuki
Ra sân: Kento Tachibanada
Bojan Krkic Perez
Ra sân: Koya Yuruki
match change
85'
90'
match goal 0 - 1 Shogo Taniguchi
Kiến tạo: KOZUKA Kazuki

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Vissel Kobe Vissel Kobe
Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale
5
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
7
 
Tổng cú sút
 
10
2
 
Sút trúng cầu môn
 
5
5
 
Sút ra ngoài
 
5
4
 
Cản sút
 
4
12
 
Sút Phạt
 
5
38%
 
Kiểm soát bóng
 
62%
30%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
70%
444
 
Số đường chuyền
 
747
5
 
Phạm lỗi
 
9
0
 
Việt vị
 
3
10
 
Đánh đầu thành công
 
8
4
 
Cứu thua
 
2
10
 
Rê bóng thành công
 
9
4
 
Đánh chặn
 
2
0
 
Dội cột/xà
 
1
10
 
Cản phá thành công
 
9
11
 
Thử thách
 
9
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
84
 
Pha tấn công
 
105
68
 
Tấn công nguy hiểm
 
93

Đội hình xuất phát

Substitutes

32
Ryotaro Hironaga
19
Ryo Hatsuse
34
Yusei Ozaki
20
Shion Inoue
41
Yutaro Oda
29
Lincoln Correa dos Santos
9
Bojan Krkic Perez
Vissel Kobe Vissel Kobe 4-2-3-1
4-3-3 Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale
1
Maekawa
24
Sakai
3
Kobayash...
17
Kikuchi
23
Yamakawa
25
Osaki
5
Yamaguch...
16
Yuruki
8
Lujan
7
Goke
11
Muto
1
Ryong
13
Yamane
5
Taniguch...
7
kurumaya...
15
Sasaki
14
Wakisaka
8
Tachiban...
19
Tono
41
Akihiro
9
Santos
23
Barbosa,...

Substitutes

27
Kenta Tanno
31
Kazuya Yamamura
17
KOZUKA Kazuki
6
Joao Schmidt Urbano
11
Yu Kobayashi
24
Ten Miyagi
20
Kei Chinen
Đội hình dự bị
Vissel Kobe Vissel Kobe
Ryotaro Hironaga 32
Ryo Hatsuse 19
Yusei Ozaki 34
Shion Inoue 20
Yutaro Oda 41
Lincoln Correa dos Santos 29
Bojan Krkic Perez 9
Vissel Kobe Kawasaki Frontale
27 Kenta Tanno
31 Kazuya Yamamura
17 KOZUKA Kazuki
6 Joao Schmidt Urbano
11 Yu Kobayashi
24 Ten Miyagi
20 Kei Chinen

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng
0.67 Bàn thua 0.67
7 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 1.67
3.33 Sút trúng cầu môn 3.67
50.33% Kiểm soát bóng 61.67%
6.33 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.2
0.7 Bàn thua 1.5
6.6 Phạt góc 6.4
1 Thẻ vàng 1.9
4.5 Sút trúng cầu môn 4.5
48.5% Kiểm soát bóng 59.5%
9 Phạm lỗi 12.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Vissel Kobe (12trận)
Chủ Khách
Kawasaki Frontale (11trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
1
0
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
2
1
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
2
1
2
HT-B/FT-B
0
2
2
0