Vissel Kobe
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 0)
Kawasaki Frontale
Địa điểm: Noevir Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
1.03
1.03
-1
0.85
0.85
O
2.25
0.93
0.93
U
2.25
0.93
0.93
1
3.80
3.80
X
3.45
3.45
2
1.90
1.90
Hiệp 1
+0.25
0.75
0.75
-0.25
1.17
1.17
O
1
0.99
0.99
U
1
0.91
0.91
Diễn biến chính
Vissel Kobe
Phút
Kawasaki Frontale
63'
Kei Chinen
Ra sân: Leandro Damiao da Silva dos Santos
Ra sân: Leandro Damiao da Silva dos Santos
63'
Joao Schmidt Urbano
Ra sân: Daiya Tono
Ra sân: Daiya Tono
Shion Inoue
Ra sân: Andres Iniesta Lujan
Ra sân: Andres Iniesta Lujan
73'
Yutaro Oda
Ra sân: Yuta Goke
Ra sân: Yuta Goke
73'
75'
Yu Kobayashi
Ra sân: Yasuto Wakisaka
Ra sân: Yasuto Wakisaka
75'
Ten Miyagi
Ra sân: Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho
Ra sân: Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho
Lincoln Correa dos Santos
Ra sân: Yoshinori Muto
Ra sân: Yoshinori Muto
80'
85'
KOZUKA Kazuki
Ra sân: Kento Tachibanada
Ra sân: Kento Tachibanada
Bojan Krkic Perez
Ra sân: Koya Yuruki
Ra sân: Koya Yuruki
85'
90'
0 - 1 Shogo Taniguchi
Kiến tạo: KOZUKA Kazuki
Kiến tạo: KOZUKA Kazuki
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Vissel Kobe
Kawasaki Frontale
5
Phạt góc
4
3
Phạt góc (Hiệp 1)
3
7
Tổng cú sút
10
2
Sút trúng cầu môn
5
5
Sút ra ngoài
5
4
Cản sút
4
12
Sút Phạt
5
38%
Kiểm soát bóng
62%
30%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
70%
444
Số đường chuyền
747
5
Phạm lỗi
9
0
Việt vị
3
10
Đánh đầu thành công
8
4
Cứu thua
2
10
Rê bóng thành công
9
4
Đánh chặn
2
0
Dội cột/xà
1
10
Cản phá thành công
9
11
Thử thách
9
0
Kiến tạo thành bàn
1
84
Pha tấn công
105
68
Tấn công nguy hiểm
93
Đội hình xuất phát
Vissel Kobe
4-2-3-1
4-3-3
Kawasaki Frontale
1
Maekawa
24
Sakai
3
Kobayash...
17
Kikuchi
23
Yamakawa
25
Osaki
5
Yamaguch...
16
Yuruki
8
Lujan
7
Goke
11
Muto
1
Ryong
13
Yamane
5
Taniguch...
7
kurumaya...
15
Sasaki
14
Wakisaka
8
Tachiban...
19
Tono
41
Akihiro
9
Santos
23
Barbosa,...
Đội hình dự bị
Vissel Kobe
Ryotaro Hironaga
32
Ryo Hatsuse
19
Yusei Ozaki
34
Shion Inoue
20
Yutaro Oda
41
Lincoln Correa dos Santos
29
Bojan Krkic Perez
9
Kawasaki Frontale
27
Kenta Tanno
31
Kazuya Yamamura
17
KOZUKA Kazuki
6
Joao Schmidt Urbano
11
Yu Kobayashi
24
Ten Miyagi
20
Kei Chinen
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
0.67
Bàn thua
0.67
7
Phạt góc
8
1
Thẻ vàng
1.67
3.33
Sút trúng cầu môn
3.67
50.33%
Kiểm soát bóng
61.67%
6.33
Phạm lỗi
13.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.5
Bàn thắng
1.2
0.7
Bàn thua
1.5
6.6
Phạt góc
6.4
1
Thẻ vàng
1.9
4.5
Sút trúng cầu môn
4.5
48.5%
Kiểm soát bóng
59.5%
9
Phạm lỗi
12.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Vissel Kobe (12trận)
Chủ
Khách
Kawasaki Frontale (11trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
1
0
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
2
1
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
2
1
2
HT-B/FT-B
0
2
2
0