Vissel Kobe
Đã kết thúc
2
-
1
(1 - 0)
Kitchee
Địa điểm: Buriram City Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 28℃~29℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
1.09
1.09
+1.25
0.75
0.75
O
2.75
0.92
0.92
U
2.75
0.90
0.90
1
1.44
1.44
X
4.00
4.00
2
5.70
5.70
Hiệp 1
-0.5
1.09
1.09
+0.5
0.75
0.75
O
1
0.65
0.65
U
1
1.20
1.20
Diễn biến chính
Vissel Kobe
Phút
Kitchee
Takahiro Ogihara
13'
Yuta Goke 1 - 0
15'
Shion Inoue
Ra sân: Takahiro Ogihara
Ra sân: Takahiro Ogihara
53'
Koya Yuruki
Ra sân: Bojan Krkic Perez
Ra sân: Bojan Krkic Perez
67'
Mitsuki Hidaka
Ra sân: Yuya Nakasaka
Ra sân: Yuya Nakasaka
68'
69'
Chan Siu Kwan
Ra sân: Law Tsz Chun
Ra sân: Law Tsz Chun
Yuya Osako
75'
76'
Alexander Oluwatayo Akande
Ra sân: Wing Kai Orr Matthew Elliot
Ra sân: Wing Kai Orr Matthew Elliot
Lincoln Correa dos Santos
Ra sân: Yuya Osako
Ra sân: Yuya Osako
80'
Ryuma Kikuchi
Ra sân: Yuta Goke
Ra sân: Yuta Goke
81'
Shion Inoue 2 - 0
85'
Lincoln Correa dos Santos
90'
90'
Roberto Orlando Affonso Junior
90'
2 - 1 Alexander Oluwatayo Akande
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Vissel Kobe
Kitchee
4
Phạt góc
6
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
3
Thẻ vàng
1
6
Tổng cú sút
8
3
Sút trúng cầu môn
2
3
Sút ra ngoài
6
3
Cản sút
6
8
Sút Phạt
16
70%
Kiểm soát bóng
30%
66%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
34%
705
Số đường chuyền
290
14
Phạm lỗi
4
2
Việt vị
2
10
Đánh đầu thành công
17
1
Cứu thua
0
7
Rê bóng thành công
12
6
Đánh chặn
4
1
Dội cột/xà
0
9
Thử thách
11
143
Pha tấn công
86
62
Tấn công nguy hiểm
49
Đội hình xuất phát
Vissel Kobe
4-2-3-1
4-1-4-1
Kitchee
1
Maekawa
3
Kobayash...
14
Makino
25
Osaki
24
Sakai
5
Yamaguch...
33
Ogihara
9
Perez
31
Nakasaka
7
Goke
10
Osako
86
Argolo
15
Junior
33
Keung
5
Souza
95
Shinichi
37
Urdiales
2
Chun
7
Ruslan
10
Velasque...
8
Elliot
9
Damjanov...
Đội hình dự bị
Vissel Kobe
Ryo Hatsuse
19
Mitsuki Hidaka
44
Hiroki Iikura
18
Shion Inoue
20
Ryuma Kikuchi
17
Lincoln Correa dos Santos
29
Yusei Ozaki
34
Nagisa Sakurauchi
26
Tetsushi Yamakawa
23
Koya Yuruki
16
Kitchee
88
Alexander Oluwatayo Akande
16
Chan Siu Kwan
28
Cheng Chin Lung
23
Guo Jian Qiao
19
Huang Yang
12
Tomas Maronesi
99
Pui-Hin Poon
21
Tong Kin Man
1
Wang Zhenpeng
26
Wellingsson De Souza
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
1.33
0.67
Bàn thua
1
6
Phạt góc
6.67
1
Thẻ vàng
3.67
3.33
Sút trúng cầu môn
4
51%
Kiểm soát bóng
61.67%
10.33
Phạm lỗi
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.5
Bàn thắng
2.3
0.9
Bàn thua
0.9
6.6
Phạt góc
6.6
0.9
Thẻ vàng
3.1
4.4
Sút trúng cầu môn
6.5
49.2%
Kiểm soát bóng
46.4%
8.5
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Vissel Kobe (0trận)
Chủ
Khách
Kitchee (42trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
12
3
HT-H/FT-T
0
0
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
2
HT-H/FT-H
0
0
3
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
3
1
HT-B/FT-B
0
0
3
10