Vòng 33
12:00 ngày 25/11/2023
Vissel Kobe
Đã kết thúc 2 - 1 (2 - 1)
Nagoya Grampus
Địa điểm: Noevir Stadium
Thời tiết: Giông bão, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.82
+0.25
1.08
O 2.25
0.85
U 2.25
1.01
1
2.08
X
3.55
2
3.45
Hiệp 1
-0.25
1.26
+0.25
0.67
O 1
1.11
U 1
0.78

Diễn biến chính

Vissel Kobe Vissel Kobe
Phút
Nagoya Grampus Nagoya Grampus
Haruya Ide 1 - 0
Kiến tạo: Yuya Osako
match goal
12'
Yoshinori Muto 2 - 0
Kiến tạo: Yuya Osako
match goal
14'
23'
match change Tsukasa Morishima
Ra sân: Tojiro Kubo
26'
match yellow.png Sho Inagaki
30'
match goal 2 - 1 Kasper Junker
Kiến tạo: Haruya Fujii
Jean Patric
Ra sân: Daiju Sasaki
match change
50'
Haruya Ide match yellow.png
55'
Hotaru Yamaguchi
Ra sân: Haruya Ide
match change
58'
66'
match change Naoki Maeda
Ra sân: Takuji Yonemoto
66'
match yellow.png Ryoya Morishita
67'
match change Riku Yamada
Ra sân: Sho Inagaki
80'
match change Taika Nakashima
Ra sân: Kensuke Nagai
Nanasei Iino
Ra sân: Ryo Hatsuse
match change
81'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Vissel Kobe Vissel Kobe
Nagoya Grampus Nagoya Grampus
3
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
2
11
 
Tổng cú sút
 
11
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
4
 
Sút ra ngoài
 
6
3
 
Cản sút
 
3
15
 
Sút Phạt
 
12
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
315
 
Số đường chuyền
 
497
10
 
Phạm lỗi
 
14
2
 
Việt vị
 
1
28
 
Đánh đầu thành công
 
17
0
 
Cứu thua
 
2
7
 
Rê bóng thành công
 
18
3
 
Substitution
 
4
6
 
Đánh chặn
 
9
0
 
Dội cột/xà
 
1
7
 
Cản phá thành công
 
18
16
 
Thử thách
 
9
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
98
 
Pha tấn công
 
121
62
 
Tấn công nguy hiểm
 
50

Đội hình xuất phát

Substitutes

26
Jean Patric
5
Hotaru Yamaguchi
2
Nanasei Iino
28
Yuya Tsuboi
25
Leo Osaki
20
Mizuki Arai
64
Juan Manuel Mata Garcia
Vissel Kobe Vissel Kobe 4-2-3-1
3-4-2-1 Nagoya Grampus Nagoya Grampus
1
Maekawa
15
Honda
3
Thuler
23
Yamakawa
19
Hatsuse
33
Ogihara
24
Sakai
11
Muto
18
Ide
22
Sasaki
10
Osako
1
Langerak
2
Nogami
4
Nakatani
13
Fujii
20
Kubo
15
Inagaki
6
Yonemoto
17
Morishit...
7
Izumi
18
Nagai
77
Junker

Substitutes

14
Tsukasa Morishima
25
Naoki Maeda
35
Riku Yamada
27
Taika Nakashima
23
Daiki Mitsui
31
Haruki Yoshida
34
Takuya Uchida
Đội hình dự bị
Vissel Kobe Vissel Kobe
Jean Patric 26
Hotaru Yamaguchi 5
Nanasei Iino 2
Yuya Tsuboi 28
Leo Osaki 25
Mizuki Arai 20
Juan Manuel Mata Garcia 64
Vissel Kobe Nagoya Grampus
14 Tsukasa Morishima
25 Naoki Maeda
35 Riku Yamada
27 Taika Nakashima
23 Daiki Mitsui
31 Haruki Yoshida
34 Takuya Uchida

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 0.67
5.33 Phạt góc 5.67
0.33 Thẻ vàng 1.67
4.67 Sút trúng cầu môn 4
46.67% Kiểm soát bóng 47%
8.67 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.4
0.8 Bàn thua 0.9
7 Phạt góc 4.1
0.7 Thẻ vàng 1.6
4.3 Sút trúng cầu môn 4
49.5% Kiểm soát bóng 45.9%
8 Phạm lỗi 11.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Vissel Kobe (17trận)
Chủ Khách
Nagoya Grampus (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
0
1
1
HT-H/FT-T
1
0
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
2
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
4
2
1
1
HT-B/FT-B
0
4
3
5

Vissel Kobe Vissel Kobe
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 Gotoku Sakai Hậu vệ cánh trái 0 0 0 34 25 73.53% 0 6 56 7.1
10 Yuya Osako Tiền đạo cắm 2 0 4 35 23 65.71% 0 6 52 8.2
5 Hotaru Yamaguchi Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 9 4 44.44% 0 1 14 6.6
33 Takahiro Ogihara Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 33 22 66.67% 0 1 45 7.1
18 Haruya Ide Tiền vệ công 1 1 1 19 15 78.95% 0 1 29 7
15 Yuki Honda Trung vệ 0 0 0 33 18 54.55% 0 2 61 6.6
11 Yoshinori Muto Tiền đạo cắm 3 1 0 23 16 69.57% 0 3 43 6.5
23 Tetsushi Yamakawa Hậu vệ cánh phải 0 0 0 27 19 70.37% 0 2 32 6.9
19 Ryo Hatsuse Hậu vệ cánh trái 0 0 1 22 15 68.18% 0 1 54 6.7
1 Daiya Maekawa Thủ môn 0 0 0 29 11 37.93% 0 1 37 6.5
3 Matheus Thuler Trung vệ 0 0 0 28 21 75% 0 2 45 7.3
22 Daiju Sasaki Tiền vệ công 2 0 0 16 11 68.75% 0 2 32 6.4
2 Nanasei Iino Hậu vệ cánh phải 0 0 0 1 0 0% 0 0 4 6.4
26 Jean Patric Cánh phải 2 1 0 6 5 83.33% 0 0 14 5.8

Nagoya Grampus Nagoya Grampus
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Mitchell James Langerak Thủ môn 0 0 0 22 15 68.18% 0 0 28 6.3
6 Takuji Yonemoto Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 43 29 67.44% 0 0 55 6.6
18 Kensuke Nagai Tiền đạo cắm 1 0 1 12 7 58.33% 0 1 22 6.8
25 Naoki Maeda Cánh phải 2 0 0 7 5 71.43% 0 0 14 6.5
2 Yuki Nogami Trung vệ 0 0 0 61 41 67.21% 0 4 79 6.7
15 Sho Inagaki Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 29 26 89.66% 0 1 42 6.9
77 Kasper Junker Tiền đạo cắm 2 2 0 22 14 63.64% 0 1 29 7
4 Shinnosuke Nakatani Trung vệ 1 0 0 61 49 80.33% 0 2 74 6.3
7 Ryuji Izumi Tiền vệ trái 2 0 1 43 34 79.07% 0 0 68 6.9
14 Tsukasa Morishima Tiền vệ công 0 0 2 56 50 89.29% 0 1 62 7.4
35 Riku Yamada Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 31 23 74.19% 0 0 38 6.6
17 Ryoya Morishita Hậu vệ cánh phải 0 0 2 37 26 70.27% 0 0 76 7.1
13 Haruya Fujii Trung vệ 0 0 1 58 41 70.69% 0 7 70 7.2
27 Taika Nakashima Tiền đạo cắm 1 0 0 3 2 66.67% 0 0 5 6.6
20 Tojiro Kubo Tiền vệ phải 0 0 0 12 8 66.67% 0 0 24 6.4

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ