Vòng Vòng bảng
16:05 ngày 28/04/2021
Vissel Kobe 1
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Oita Trinita
Địa điểm: Yukizaki Park Golf Course
Thời tiết: Mưa nhỏ, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.90
+0.5
0.98
O 2.5
1.08
U 2.5
0.78
1
1.92
X
3.25
2
3.70
Hiệp 1
-0.25
1.05
+0.25
0.83
O 1
1.06
U 1
0.82

Diễn biến chính

Vissel Kobe Vissel Kobe
Phút
Oita Trinita Oita Trinita
Asahi Masuyama match yellow.png
51'
Asahi Masuyama match yellow.pngmatch red
62'
Lincoln Correa dos Santos
Ra sân: Noriaki Fujimoto
match change
71'
Daiju Sasaki
Ra sân: Yutaro Oda
match change
71'
Hotaru Yamaguchi
Ra sân: Tatsunori Sakurai
match change
76'
Gotoku Sakai
Ra sân: Shion Inoue
match change
81'
83'
match change Yuya Takazawa
Ra sân: Kazuki Fujimoto
89'
match change Henrique Trevisan
Ra sân: Masaki Yumiba
89'
match change Kaoru Takayama
Ra sân: Hayato Kurosaki
89'
match change Ryosuke Tone
Ra sân: Kento Haneda

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Vissel Kobe Vissel Kobe
Oita Trinita Oita Trinita
4
 
Phạt góc
 
4
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
0
1
 
Thẻ đỏ
 
0
13
 
Tổng cú sút
 
11
2
 
Sút trúng cầu môn
 
4
11
 
Sút ra ngoài
 
7
66%
 
Kiểm soát bóng
 
34%
72%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
28%
104
 
Pha tấn công
 
71
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
21

Đội hình xuất phát

Substitutes

32
Ryotaro Hironaga
5
Hotaru Yamaguchi
40
Ayub Timbe Masika
29
Lincoln Correa dos Santos
22
Daiju Sasaki
24
Gotoku Sakai
17
Ryuma Kikuchi
Vissel Kobe Vissel Kobe
Oita Trinita Oita Trinita
41
Oda
25
Osaki
20
Inoue
37
Masuyama
9
Fujimoto
3
Kobayash...
19
Hatsuse
26
Sakurauc...
18
Iikura
14
Yasui
27
Sakurai
49
Haneda
43
Yumiba
5
Fukumori
18
Fujimoto
40
Hasegawa
19
Ueebisu
26
Kurosaki
22
Popp
17
Inoue
38
Takahata
50
Yashiki

Substitutes

4
Henrique Trevisan
23
Kaoru Takayama
9
Yuya Takazawa
41
Ryosuke Tone
1
Shun Takagi
Đội hình dự bị
Vissel Kobe Vissel Kobe
Ryotaro Hironaga 32
Hotaru Yamaguchi 5
Ayub Timbe Masika 40
Lincoln Correa dos Santos 29
Daiju Sasaki 22
Gotoku Sakai 24
Ryuma Kikuchi 17
Vissel Kobe Oita Trinita
4 Henrique Trevisan
23 Kaoru Takayama
9 Yuya Takazawa
41 Ryosuke Tone
1 Shun Takagi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 0.67
7.67 Phạt góc 4
7 Sút trúng cầu môn 3
48.67% Kiểm soát bóng 52.67%
9 Phạm lỗi 9.67
0.67 Thẻ vàng 1.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.2
0.8 Bàn thua 1
7.4 Phạt góc 5.1
5.5 Sút trúng cầu môn 3.7
47.8% Kiểm soát bóng 53.9%
8.6 Phạm lỗi 11.2
1 Thẻ vàng 1.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Vissel Kobe (15trận)
Chủ Khách
Oita Trinita (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
0
1
1
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
2
2
3
1
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
4
2
1
3
HT-B/FT-B
0
3
1
1