Vòng 17
12:00 ngày 30/05/2021
Vissel Kobe
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 1)
Sagan Tosu
Địa điểm: Yukizaki Park Golf Course
Thời tiết: Trong lành, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.00
+0.25
0.88
O 2.25
0.90
U 2.25
0.96
1
2.24
X
3.15
2
3.15
Hiệp 1
+0
0.72
-0
1.21
O 0.75
0.68
U 0.75
1.28

Diễn biến chính

Vissel Kobe Vissel Kobe
Phút
Sagan Tosu Sagan Tosu
1'
match goal 0 - 1 Keiya Sento
Kiến tạo: Yoshihiro Nakano
18'
match change Tomoya Koyamatsu
Ra sân: Nanasei Iino
Dyanfres Douglas Chagas Matos 1 - 1 match goal
28'
66'
match change Keita Yamashita
Ra sân: Noriyoshi Sakai
66'
match change Fuchi Honda
Ra sân: Daichi HAYASHI
Daiju Sasaki
Ra sân: Dyanfres Douglas Chagas Matos
match change
73'
84'
match change Toshio Shimakawa
Ra sân: Yoshihiro Nakano
Ryo Hatsuse
Ra sân: Tetsushi Yamakawa
match change
84'
Ayub Timbe Masika
Ra sân: Yuta Goke
match change
84'
84'
match change Shinya Nakano
Ra sân: Ayumu Ohata

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Vissel Kobe Vissel Kobe
Sagan Tosu Sagan Tosu
2
 
Phạt góc
 
2
12
 
Tổng cú sút
 
9
8
 
Sút trúng cầu môn
 
1
4
 
Sút ra ngoài
 
8
13
 
Sút Phạt
 
10
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
8
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
2
1
 
Cứu thua
 
2
100
 
Pha tấn công
 
88
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Takuya Yasui
22
Daiju Sasaki
40
Ayub Timbe Masika
18
Hiroki Iikura
19
Ryo Hatsuse
37
Asahi Masuyama
25
Leo Osaki
Vissel Kobe Vissel Kobe 4-4-2
3-1-4-2 Sagan Tosu Sagan Tosu
1
Maekawa
24
Sakai
4
Vermaele...
17
Kikuchi
23
Yamakawa
8
Lujan
5
Yamaguch...
6
Montana
7
Goke
49
Matos
11
Furuhash...
40
Ir-Kyu
20
Ho
3
Dudu
31
Ohata
41
Matsuoka
24
Iino
10
Higuchi
44
Sento
7
Nakano
8
HAYASHI
15
Sakai

Substitutes

23
Fuchi Honda
30
Masaya Tashiro
22
Tomoya Koyamatsu
9
Keita Yamashita
4
Toshio Shimakawa
1
Tatsuya Morita
47
Shinya Nakano
Đội hình dự bị
Vissel Kobe Vissel Kobe
Takuya Yasui 14
Daiju Sasaki 22
Ayub Timbe Masika 40
Hiroki Iikura 18
Ryo Hatsuse 19
Asahi Masuyama 37
Leo Osaki 25
Vissel Kobe Sagan Tosu
23 Fuchi Honda
30 Masaya Tashiro
22 Tomoya Koyamatsu
9 Keita Yamashita
4 Toshio Shimakawa
1 Tatsuya Morita
47 Shinya Nakano

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 1.67
7.67 Phạt góc 5
7 Sút trúng cầu môn 3
48.67% Kiểm soát bóng 55.67%
9 Phạm lỗi 11
0.67 Thẻ vàng 1.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 0.9
0.8 Bàn thua 1.7
7.4 Phạt góc 4.3
5.5 Sút trúng cầu môn 3.6
47.8% Kiểm soát bóng 51.9%
8.6 Phạm lỗi 9.9
1 Thẻ vàng 1.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Vissel Kobe (15trận)
Chủ Khách
Sagan Tosu (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
0
2
2
HT-H/FT-T
0
0
0
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
2
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
4
2
2
0
HT-B/FT-B
0
3
1
1