Vissel Kobe
Đã kết thúc
1
-
0
(0 - 0)
Tokushima Vortis
Địa điểm: Yukizaki Park Golf Course
Thời tiết: Nhiều mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.08
1.08
+0.75
0.80
0.80
O
2.5
1.19
1.19
U
2.5
0.70
0.70
1
1.74
1.74
X
3.40
3.40
2
4.75
4.75
Hiệp 1
-0.25
1.03
1.03
+0.25
0.87
0.87
O
1
1.25
1.25
U
1
0.70
0.70
Diễn biến chính
Vissel Kobe
Phút
Tokushima Vortis
Yuya Osako 1 - 0
Kiến tạo: Gotoku Sakai
Kiến tạo: Gotoku Sakai
57'
Lincoln Correa dos Santos
Ra sân: Yuta Goke
Ra sân: Yuta Goke
57'
63'
Mushaga Bakenga
Ra sân: Yuki Kakita
Ra sân: Yuki Kakita
Leo Osaki
Ra sân: Sergi Samper Montana
Ra sân: Sergi Samper Montana
70'
Yuki Kobayashi
Ra sân: Ryo Hatsuse
Ra sân: Ryo Hatsuse
71'
Daiju Sasaki
Ra sân: Yuya Osako
Ra sân: Yuya Osako
79'
Yuya Nakasaka
Ra sân: Andres Iniesta Lujan
Ra sân: Andres Iniesta Lujan
79'
80'
Seiya FUJITA
Ra sân: Diego Jara Rodrigues
Ra sân: Diego Jara Rodrigues
80'
Koki Sugimori
Ra sân: Yudai Konishi
Ra sân: Yudai Konishi
89'
Kazunari Ichimi
Ra sân: Tokuma Suzuki
Ra sân: Tokuma Suzuki
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Vissel Kobe
Tokushima Vortis
1
Phạt góc
7
1
Phạt góc (Hiệp 1)
4
6
Tổng cú sút
5
1
Sút trúng cầu môn
2
5
Sút ra ngoài
3
2
Cản sút
1
8
Sút Phạt
7
55%
Kiểm soát bóng
45%
59%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
41%
557
Số đường chuyền
447
6
Phạm lỗi
8
1
Việt vị
0
15
Đánh đầu thành công
12
2
Cứu thua
0
25
Rê bóng thành công
16
5
Đánh chặn
4
0
Dội cột/xà
1
25
Cản phá thành công
16
14
Thử thách
15
1
Kiến tạo thành bàn
0
57
Pha tấn công
56
37
Tấn công nguy hiểm
53
Đội hình xuất phát
Vissel Kobe
4-3-1-2
4-2-3-1
Tokushima Vortis
18
Iikura
19
Hatsuse
4
Vermaele...
17
Kikuchi
24
Sakai
5
Yamaguch...
6
Montana
7
Goke
8
Lujan
11
Muto
10
Osako
21
Kamifuku...
15
Kishimot...
14
Júnior
20
Fukuoka
4
Rodrigue...
23
Suzuki
13
Fujita
11
Miyashir...
7
Konishi
24
Nishiya
19
Kakita
Đội hình dự bị
Vissel Kobe
Daiya Maekawa
1
Leo Osaki
25
Yuki Kobayashi
3
Shion Inoue
20
Yuya Nakasaka
31
Daiju Sasaki
22
Lincoln Correa dos Santos
29
Tokushima Vortis
29
Koki Mitsuzawa
16
Daisei Suzuki
45
Koki Sugimori
22
Seiya FUJITA
39
Taiyo Nishino
9
Mushaga Bakenga
17
Kazunari Ichimi
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.67
Bàn thắng
1.33
1
Bàn thua
1
5.33
Phạt góc
4.33
0.33
Thẻ vàng
2.33
4.67
Sút trúng cầu môn
3.67
46.67%
Kiểm soát bóng
50%
8.67
Phạm lỗi
13.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.5
Bàn thắng
0.9
0.8
Bàn thua
1.3
7
Phạt góc
5.9
0.7
Thẻ vàng
1.5
4.3
Sút trúng cầu môn
3.8
49.5%
Kiểm soát bóng
50.2%
8
Phạm lỗi
11.8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Vissel Kobe (17trận)
Chủ
Khách
Tokushima Vortis (17trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
0
1
2
HT-H/FT-T
1
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
2
2
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
4
2
2
1
HT-B/FT-B
0
4
3
2