Vissel Kobe 1
Đã kết thúc
1
-
3
(1 - 2)
Yokohama FC
Địa điểm: Noevir Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.95
0.95
+1.25
0.83
0.83
O
2.75
0.82
0.82
U
2.75
0.96
0.96
1
1.39
1.39
X
4.50
4.50
2
6.75
6.75
Hiệp 1
-0.5
0.91
0.91
+0.5
0.87
0.87
O
1.25
1.04
1.04
U
1.25
0.76
0.76
Diễn biến chính
Vissel Kobe
Phút
Yokohama FC
Yusei Ozaki
3'
Jean Patric 1 - 0
8'
20'
1 - 1 Ryoya Yamashita
30'
1 - 2 Ryoya Yamashita
Hotaru Yamaguchi
Ra sân: Haruya Ide
Ra sân: Haruya Ide
46'
61'
Keijiro Ogawa
Ra sân: Ryoya Yamashita
Ra sân: Ryoya Yamashita
61'
Kazuma Takai
Ra sân: Yuto Shimizu
Ra sân: Yuto Shimizu
Nanasei Iino
Ra sân: Toya Izumi
Ra sân: Toya Izumi
65'
Yuya Nakasaka
Ra sân: Takahiro Ogihara
Ra sân: Takahiro Ogihara
65'
73'
1 - 3 Marcelo Ryan Silvestre dos Santos
73'
Saulo Rodrigues da Silva
Ra sân: Marcelo Ryan Silvestre dos Santos
Ra sân: Marcelo Ryan Silvestre dos Santos
73'
Hirotaka Mita
Ra sân: Kyohei Yoshino
Ra sân: Kyohei Yoshino
80'
Koki Sakamoto
Ra sân: Tomoki Kondo
Ra sân: Tomoki Kondo
Niina Tominaga
Ra sân: Lincoln Correa dos Santos
Ra sân: Lincoln Correa dos Santos
81'
Shuhei Kawasaki
Ra sân: Sergi Samper Montana
Ra sân: Sergi Samper Montana
87'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Vissel Kobe
Yokohama FC
1
Phạt góc
4
0
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ đỏ
0
2
Tổng cú sút
10
2
Sút trúng cầu môn
6
0
Sút ra ngoài
4
41%
Kiểm soát bóng
59%
31%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
69%
3
Cứu thua
1
78
Pha tấn công
109
42
Tấn công nguy hiểm
69
Đội hình xuất phát
Vissel Kobe
3-4-2-1
3-4-2-1
Yokohama FC
28
Tsuboi
37
Terasaka
34
Ozaki
41
Takahash...
27
Izumi
33
Ogihara
6
Montana
24
Sakai
26
Patric
18
Ide
29
Santos
1
Nagai
27
Yoshino
22
Iwatake
19
Moraes
33
Kondo
4
Lara
20
Inoue
26
Hayashi
37
Shimizu
7
2
Yamashit...
9
Santos
Đội hình dự bị
Vissel Kobe
Shuto Adachi
36
Nanasei Iino
2
Shuhei Kawasaki
21
Yuya Nakasaka
31
Phelipe Megiolaro Alves
40
Niina Tominaga
35
Hotaru Yamaguchi
5
Yokohama FC
49
Svend Brodersen
25
Hirotaka Mita
50
Keijiro Ogawa
31
Koki Sakamoto
13
Saulo Rodrigues da Silva
14
Kazuma Takai
30
Towa Yamane
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.67
Bàn thắng
0.67
1
Bàn thua
0.33
5.33
Phạt góc
7.67
0.33
Thẻ vàng
1.33
4.67
Sút trúng cầu môn
4.67
46.67%
Kiểm soát bóng
55%
8.67
Phạm lỗi
8
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.5
Bàn thắng
1.5
0.8
Bàn thua
0.7
7
Phạt góc
6.8
0.7
Thẻ vàng
1.2
4.3
Sút trúng cầu môn
4.7
49.5%
Kiểm soát bóng
52.6%
8
Phạm lỗi
8.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Vissel Kobe (17trận)
Chủ
Khách
Yokohama FC (18trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
0
4
4
HT-H/FT-T
1
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
2
2
3
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
4
2
0
0
HT-B/FT-B
0
4
0
3