Vòng 7
12:00 ngày 07/04/2024
Vissel Kobe 1
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 0)
Yokohama Marinos
Địa điểm: Noevir Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.00
+0.5
0.88
O 2.75
0.93
U 2.75
0.93
1
2.00
X
3.90
2
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.10
+0.25
0.70
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Vissel Kobe Vissel Kobe
Phút
Yokohama Marinos Yokohama Marinos
14'
match yellow.png Ren Kato
19'
match yellow.png Taiki Watanabe
47'
match goal 0 - 1 Anderson Jose Lopes de Souza
57'
match change Yan Matheus Santos Souza
Ra sân: Ryo Miyaichi
57'
match change Ryuta Koike
Ra sân: Ken Matsubara
Matheus Thuler match yellow.png
59'
Jean Patric
Ra sân: Daiju Sasaki
match change
61'
Haruya Ide
Ra sân: Yuya Osako
match change
65'
Taisei Miyashiro 1 - 1
Kiến tạo: Ryo Hatsuse
match goal
66'
72'
match change Carlos Eduardo Bendini Giusti, Dudu
Ra sân: Ren Kato
Daiya Maekawa match red
75'
Shota Arai
Ra sân: Yoshinori Muto
match change
79'
83'
match goal 1 - 2 Yan Matheus Santos Souza
Kiến tạo: Nam Tae-Hee
83'
match change Amano Jun
Ra sân: Kota Mizunuma
83'
match change Asahi Uenaka
Ra sân: Taiki Watanabe
90'
match yellow.png Anderson Jose Lopes de Souza

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Vissel Kobe Vissel Kobe
Yokohama Marinos Yokohama Marinos
4
 
Phạt góc
 
10
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Thẻ đỏ
 
0
20
 
Tổng cú sút
 
17
3
 
Sút trúng cầu môn
 
7
17
 
Sút ra ngoài
 
10
16
 
Sút Phạt
 
14
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
306
 
Số đường chuyền
 
442
8
 
Phạm lỗi
 
11
5
 
Việt vị
 
5
28
 
Đánh đầu thành công
 
17
5
 
Cứu thua
 
1
14
 
Rê bóng thành công
 
7
3
 
Substitution
 
5
7
 
Đánh chặn
 
4
0
 
Dội cột/xà
 
2
14
 
Cản phá thành công
 
7
12
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
115
 
Pha tấn công
 
65
61
 
Tấn công nguy hiểm
 
47

Đội hình xuất phát

Substitutes

26
Jean Patric
18
Haruya Ide
21
Shota Arai
81
Ryuma Kikuchi
15
Yuki Honda
7
Yosuke Ideguchi
30
Kakeru Yamauchi
Vissel Kobe Vissel Kobe 4-3-3
4-3-3 Yokohama Marinos Yokohama Marinos
1
Maekawa
19
Hatsuse
3
Thuler
4
Yamakawa
24
Sakai
9
Miyashir...
6
Ogihara
96
Yamaguch...
22
Sasaki
10
Osako
11
Muto
1
Popp
27
Matsubar...
15
Kamijima
39
Watanabe
16
Kato
29
Tae-Hee
8
Takuya
28
Yamane
18
Mizunuma
10
Souza
23
Miyaichi

Substitutes

13
Ryuta Koike
11
Yan Matheus Santos Souza
5
Carlos Eduardo Bendini Giusti, Dudu
20
Amano Jun
14
Asahi Uenaka
31
Fuma Shirasaka
38
Yuhi Murakami
Đội hình dự bị
Vissel Kobe Vissel Kobe
Jean Patric 26
Haruya Ide 18
Shota Arai 21
Ryuma Kikuchi 81
Yuki Honda 15
Yosuke Ideguchi 7
Kakeru Yamauchi 30
Vissel Kobe Yokohama Marinos
13 Ryuta Koike
11 Yan Matheus Santos Souza
5 Carlos Eduardo Bendini Giusti, Dudu
20 Amano Jun
14 Asahi Uenaka
31 Fuma Shirasaka
38 Yuhi Murakami

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 1.67
10 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 2
4.33 Sút trúng cầu môn 5.33
56% Kiểm soát bóng 50.67%
4.33 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.6
0.8 Bàn thua 1.2
7.1 Phạt góc 6.7
1 Thẻ vàng 2
4.7 Sút trúng cầu môn 6.1
49.9% Kiểm soát bóng 54.9%
8.5 Phạm lỗi 11.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Vissel Kobe (13trận)
Chủ Khách
Yokohama Marinos (9trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
2
2
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
4
2
1
2
HT-B/FT-B
0
2
0
0

Vissel Kobe Vissel Kobe
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 Gotoku Sakai Hậu vệ cánh trái 0 0 3 28 26 92.86% 4 0 51 7.3
10 Yuya Osako Tiền đạo cắm 1 0 2 15 11 73.33% 0 3 23 6.8
96 Hotaru Yamaguchi Tiền vệ phòng ngự 2 1 0 30 20 66.67% 1 2 43 6.8
6 Takahiro Ogihara Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 27 20 74.07% 0 2 40 6.9
18 Haruya Ide Tiền vệ công 0 0 0 14 10 71.43% 0 2 20 6.7
21 Shota Arai Thủ môn 0 0 0 4 1 25% 0 0 4 6.1
11 Yoshinori Muto Tiền đạo cắm 0 0 2 19 13 68.42% 3 2 26 6.8
4 Tetsushi Yamakawa Trung vệ 1 0 0 35 24 68.57% 0 3 44 6.9
19 Ryo Hatsuse Hậu vệ cánh trái 0 0 4 36 23 63.89% 14 0 77 8.1
1 Daiya Maekawa Thủ môn 0 0 0 28 20 71.43% 0 1 39 7.2
3 Matheus Thuler Trung vệ 1 0 0 26 20 76.92% 0 1 41 7
22 Daiju Sasaki Tiền vệ công 5 0 2 21 13 61.9% 2 6 35 7.7
9 Taisei Miyashiro Tiền đạo cắm 5 1 1 16 12 75% 0 3 36 7.5
26 Jean Patric Cánh trái 2 0 0 7 5 71.43% 0 3 17 6.9

Yokohama Marinos Yokohama Marinos
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Kota Mizunuma Midfielder 2 0 5 23 18 78.26% 5 0 36 7.4
29 Nam Tae-Hee Midfielder 2 1 3 48 37 77.08% 3 1 62 7.5
23 Ryo Miyaichi Forward 1 0 0 10 5 50% 1 1 21 6.7
27 Ken Matsubara Defender 0 0 0 29 19 65.52% 0 1 54 6.8
8 Kida Takuya Midfielder 0 0 0 38 29 76.32% 0 0 57 6.8
1 William Popp Thủ môn 0 0 0 53 46 86.79% 0 0 61 6.6
5 Carlos Eduardo Bendini Giusti, Dudu Defender 0 0 0 14 9 64.29% 0 3 22 6.9
20 Amano Jun Midfielder 1 0 0 3 1 33.33% 1 0 10 6.3
10 Anderson Jose Lopes de Souza Forward 3 2 1 14 13 92.86% 0 0 29 6.6
13 Ryuta Koike 1 0 0 15 11 73.33% 3 1 27 6.6
11 Yan Matheus Santos Souza Forward 2 2 0 20 17 85% 1 0 28 7.6
39 Taiki Watanabe Defender 1 1 0 51 40 78.43% 0 2 62 6.4
15 Takumi Kamijima Defender 1 0 0 57 49 85.96% 0 5 67 6.7
14 Asahi Uenaka Forward 1 0 1 4 2 50% 0 2 10 6.8
16 Ren Kato Defender 1 0 1 28 26 92.86% 0 0 46 7.2
28 Riku Yamane Midfielder 1 0 2 35 29 82.86% 0 1 46 7.1

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ