Vitesse Arnhem 1
Đã kết thúc
2
-
0
(0 - 0)
FC Utrecht
Địa điểm: Gelredome
Thời tiết: Ít mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.05
1.05
-0
0.83
0.83
O
2.5
0.96
0.96
U
2.5
0.94
0.94
1
2.35
2.35
X
3.25
3.25
2
2.73
2.73
Hiệp 1
+0
0.84
0.84
-0
1.06
1.06
O
1
0.90
0.90
U
1
0.98
0.98
Diễn biến chính
Vitesse Arnhem
Phút
FC Utrecht
Dominik Oroz
40'
Carlens Arcus Card changed
50'
Carlens Arcus
51'
Romaric Yapi
Ra sân: Gabriel Vidovic
Ra sân: Gabriel Vidovic
52'
53'
Can Bozdogan
Million Manhoef 1 - 0
63'
65'
Luuk Brouwers
Ra sân: Can Bozdogan
Ra sân: Can Bozdogan
65'
Naoki Maeda
Ra sân: Othmane Boussaid
Ra sân: Othmane Boussaid
65'
Victor Jensen
Ra sân: Taylor Booth
Ra sân: Taylor Booth
83'
Anthony Descotte
Ra sân: Sander van der Streek
Ra sân: Sander van der Streek
84'
Jens Toornstra
87'
Derensili Sanches Fernandes
Ra sân: Mark Van Der Maarel
Ra sân: Mark Van Der Maarel
Mohamed Sankoh
Ra sân: Bartosz Bialek
Ra sân: Bartosz Bialek
88'
Maximilian Wittek 2 - 0
Kiến tạo: Mohamed Sankoh
Kiến tạo: Mohamed Sankoh
90'
Tomas Hajek
Ra sân: Million Manhoef
Ra sân: Million Manhoef
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Vitesse Arnhem
FC Utrecht
3
Phạt góc
8
3
Phạt góc (Hiệp 1)
4
1
Thẻ vàng
2
1
Thẻ đỏ
0
13
Tổng cú sút
11
4
Sút trúng cầu môn
4
8
Sút ra ngoài
2
1
Cản sút
5
10
Sút Phạt
8
39%
Kiểm soát bóng
61%
52%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
48%
350
Số đường chuyền
516
76%
Chuyền chính xác
84%
10
Phạm lỗi
11
0
Việt vị
1
23
Đánh đầu
23
10
Đánh đầu thành công
13
4
Cứu thua
2
8
Rê bóng thành công
26
7
Đánh chặn
3
23
Ném biên
22
8
Cản phá thành công
26
6
Thử thách
11
1
Kiến tạo thành bàn
0
92
Pha tấn công
128
33
Tấn công nguy hiểm
64
Đội hình xuất phát
Vitesse Arnhem
4-2-3-1
4-2-3-1
FC Utrecht
16
Scherpen
32
Wittek
29
Mirin
6
Oroz
2
Arcus
3
Flamingo
20
Meulenst...
10
Vidovic
15
Ginkel
42
Manhoef
14
Bialek
1
Barkas
17
Klaiber
33
Hoorn
25
Kluivert
2
Maarel
6
Bozdogan
18
Toornstr...
10
Booth
22
Streek
26
Boussaid
9
Douvikas
Đội hình dự bị
Vitesse Arnhem
Tomas Hajek
18
Romaric Yapi
27
Mohamed Sankoh
9
Simon van Duivenbooden
53
Miliano Jonathans
26
Jeroen Houwen
24
Enzo Cornelisse
13
Daan Reiziger
33
Toni Domgjoni
22
Gyan de Regt
25
FC Utrecht
19
Anthony Descotte
7
Victor Jensen
30
Naoki Maeda
37
Derensili Sanches Fernandes
8
Luuk Brouwers
38
Rocco Robert Shein
34
Christopher Mamengi
31
Thijmen Nijhuis
16
Fabian de Keijzer
39
Lynden Edhart
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
1
1.33
Bàn thua
1
4
Phạt góc
7.33
3.33
Thẻ vàng
1
6
Sút trúng cầu môn
5.33
53%
Kiểm soát bóng
52%
15.33
Phạm lỗi
10.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
2
2.5
Bàn thua
1.2
5.2
Phạt góc
5.6
1.7
Thẻ vàng
1.1
4.7
Sút trúng cầu môn
5.7
52.5%
Kiểm soát bóng
48.5%
12.2
Phạm lỗi
9.1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Vitesse Arnhem (37trận)
Chủ
Khách
FC Utrecht (35trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
11
4
4
HT-H/FT-T
2
2
5
2
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
3
0
3
4
HT-B/FT-H
2
0
2
0
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
4
4
3
1
HT-B/FT-B
4
0
1
4