Vòng 9
01:00 ngày 10/10/2022
Vitesse Arnhem
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 1)
Fortuna Sittard
Địa điểm: Gelredome
Thời tiết: Ít mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.92
+0.75
1.00
O 2.75
1.00
U 2.75
0.90
1
1.70
X
4.00
2
4.33
Hiệp 1
-0.25
0.89
+0.25
0.99
O 1
0.75
U 1
1.17

Diễn biến chính

Vitesse Arnhem Vitesse Arnhem
Phút
Fortuna Sittard Fortuna Sittard
16'
match change Mats Seuntjens
Ra sân: Ivo Daniel Ferreira Mendonca Pinto
Bartosz Bialek 1 - 0
Kiến tạo: Matus Bero
match goal
32'
40'
match goal 1 - 1 Arianit Ferati
Kiến tạo: Iago Cordoba Kerejeta
Tomas Hajek match yellow.png
51'
Maximilian Wittek match yellow.png
55'
Ryan Flamingo match yellow.png
58'
Matus Bero match yellow.png
59'
61'
match yellow.png Oguzhan Ozyakup
Kacper Kozlowski
Ra sân: Ryan Flamingo
match change
67'
Million Manhoef
Ra sân: Nikolai Baden Frederiksen
match change
68'
Melle Meulensteen
Ra sân: Tomas Hajek
match change
68'
78'
match change Tijjani Noslin
Ra sân: Umaro Embalo
78'
match change Remy Vita
Ra sân: Iago Cordoba Kerejeta
80'
match goal 1 - 2 Remy Vita
Gyan de Regt
Ra sân: Gabriel Vidovic
match change
83'
88'
match change Cole Bassett
Ra sân: Oguzhan Ozyakup
88'
match change Roel Janssen
Ra sân: Arianit Ferati

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Vitesse Arnhem Vitesse Arnhem
Fortuna Sittard Fortuna Sittard
7
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
9
2
 
Sút trúng cầu môn
 
4
3
 
Sút ra ngoài
 
3
5
 
Cản sút
 
2
12
 
Sút Phạt
 
15
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
468
 
Số đường chuyền
 
341
80%
 
Chuyền chính xác
 
76%
17
 
Phạm lỗi
 
8
1
 
Việt vị
 
5
27
 
Đánh đầu
 
27
15
 
Đánh đầu thành công
 
12
2
 
Cứu thua
 
1
21
 
Rê bóng thành công
 
24
4
 
Đánh chặn
 
6
20
 
Ném biên
 
24
21
 
Cản phá thành công
 
24
0
 
Thử thách
 
5
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
117
 
Pha tấn công
 
97
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
41

Đội hình xuất phát

Substitutes

33
Daan Reiziger
13
Enzo Cornelisse
20
Melle Meulensteen
9
Mohamed Sankoh
29
Thomas Buitink
24
Jeroen Houwen
25
Gyan de Regt
53
Simon van Duivenbooden
17
Kacper Kozlowski
42
Million Manhoef
22
Toni Domgjoni
Vitesse Arnhem Vitesse Arnhem 4-2-3-1
4-2-3-1 Fortuna Sittard Fortuna Sittard
16
Scherpen
32
Wittek
18
Hajek
5
Ferro
2
Arcus
3
Flamingo
8
Tronstad
21
Bero
10
Vidovic
11
Frederik...
14
Bialek
31
Pandur
12
Pinto
2
Jimenez
14
Guth
5
Cox
21
Erdogan
19
Ferati
85
Embalo
15
Ozyakup
7
Kerejeta
17
Yilmaz

Substitutes

90
Vasilis Sourlis
1
Yanick van Osch
34
Tunahan Tasci
4
Roel Janssen
11
Paul Gladon
22
Tom Hendriks
77
Tijjani Noslin
10
Mats Seuntjens
18
Mike van Beijnen
8
Cole Bassett
61
Remy Vita
Đội hình dự bị
Vitesse Arnhem Vitesse Arnhem
Daan Reiziger 33
Enzo Cornelisse 13
Melle Meulensteen 20
Mohamed Sankoh 9
Thomas Buitink 29
Jeroen Houwen 24
Gyan de Regt 25
Simon van Duivenbooden 53
Kacper Kozlowski 17
Million Manhoef 42
Toni Domgjoni 22
Vitesse Arnhem Fortuna Sittard
90 Vasilis Sourlis
1 Yanick van Osch
34 Tunahan Tasci
4 Roel Janssen
11 Paul Gladon
22 Tom Hendriks
77 Tijjani Noslin
10 Mats Seuntjens
18 Mike van Beijnen
8 Cole Bassett
61 Remy Vita

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.67
3.67 Bàn thua 1.33
4.67 Phạt góc 5.67
2.33 Thẻ vàng 2
4 Sút trúng cầu môn 6
45% Kiểm soát bóng 47.67%
16.33 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.3
2.5 Bàn thua 1.6
6.6 Phạt góc 4.8
1.3 Thẻ vàng 1.5
4.8 Sút trúng cầu môn 5.8
54.2% Kiểm soát bóng 38%
10.9 Phạm lỗi 7.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Vitesse Arnhem (35trận)
Chủ Khách
Fortuna Sittard (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
11
5
8
HT-H/FT-T
2
1
1
2
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
2
HT-H/FT-H
3
0
4
3
HT-B/FT-H
2
0
1
0
HT-T/FT-B
1
1
1
0
HT-H/FT-B
4
3
0
3
HT-B/FT-B
4
0
3
2