Vòng 18
00:45 ngày 24/01/2021
Vitesse Arnhem
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Groningen
Địa điểm: Gelredome
Thời tiết: Nhiều mây, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.92
+0.75
0.98
O 2.75
1.04
U 2.75
0.84
1
1.77
X
3.70
2
4.10
Hiệp 1
-0.25
1.00
+0.25
0.88
O 1
0.84
U 1
1.04

Diễn biến chính

Vitesse Arnhem Vitesse Arnhem
Phút
Groningen Groningen
Riechedly Bazoer 1 - 0 match goal
36'
45'
match yellow.png Ahmed El Messaoudi
58'
match yellow.png Alessio da Cruz
Idrissa Toure
Ra sân: Armando Broja
match change
65'
Patrick Vroegh
Ra sân: Thomas Bruns
match change
66'
69'
match change Tomas Suslov
Ra sân: Alessio da Cruz
Oussama Tannane match yellow.png
73'
78'
match change Ramon Pascal Lundqvist
Ra sân: Azor Matusiwa
78'
match change Bart van Hintum
Ra sân: Mike te Wierik
Patrick Vroegh match yellow.png
79'
79'
match change Sam Schreck
Ra sân: Damil Dankerlui
85'
match change Patrick Joosten
Ra sân: Ahmed El Messaoudi
Oussama Darfalou
Ra sân: Lois Openda
match change
85'
Daan Huisman
Ra sân: Oussama Tannane
match change
85'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Vitesse Arnhem Vitesse Arnhem
Groningen Groningen
6
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
2
15
 
Tổng cú sút
 
4
4
 
Sút trúng cầu môn
 
1
7
 
Sút ra ngoài
 
2
4
 
Cản sút
 
1
20
 
Sút Phạt
 
24
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
388
 
Số đường chuyền
 
337
75%
 
Chuyền chính xác
 
73%
17
 
Phạm lỗi
 
19
6
 
Việt vị
 
1
33
 
Đánh đầu
 
33
17
 
Đánh đầu thành công
 
16
1
 
Cứu thua
 
3
14
 
Rê bóng thành công
 
11
10
 
Đánh chặn
 
10
22
 
Ném biên
 
19
14
 
Cản phá thành công
 
11
10
 
Thử thách
 
13
99
 
Pha tấn công
 
91
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
30

Đội hình xuất phát

Substitutes

36
Patrick Vroegh
27
Idrissa Toure
39
Enzo Cornelisse
42
Million Manhoef
18
Tomas Hajek
9
Oussama Darfalou
19
Noah Ohio
16
Alois Dominik Oroz
40
Daan Huisman
17
Hillary Gong Chukwah
23
Bilal Bayazit
24
Jeroen Houwen
Vitesse Arnhem Vitesse Arnhem 5-3-2
4-2-3-1 Groningen Groningen
22
Pasveer
32
Wittek
6
Rasmusse...
10
Bazoer
3
Doekhi
2
Dasa
14
Tannane
21
Bero
20
Bruns
11
Broja
7
Openda
1
Padt
2
Dankerlu...
32
Wierik
5
Itakura
15
Gudmunds...
6
Matusiwa
26
Kaam
18
Messaoud...
11
Hankouri
21
Cruz
9
Larsen

Substitutes

23
Per Kristian Bratveit
8
Sam Schreck
33
Joel van Kaam
3
Bart van Hintum
4
Wessel Dammers
14
Patrick Joosten
17
Miguel Angel Leal
31
Tomas Suslov
34
Kian Slor
25
Jan de Boer
7
Ramon Pascal Lundqvist
Đội hình dự bị
Vitesse Arnhem Vitesse Arnhem
Patrick Vroegh 36
Idrissa Toure 27
Enzo Cornelisse 39
Million Manhoef 42
Tomas Hajek 18
Oussama Darfalou 9
Noah Ohio 19
Alois Dominik Oroz 16
Daan Huisman 40
Hillary Gong Chukwah 17
Bilal Bayazit 23
Jeroen Houwen 24
Vitesse Arnhem Groningen
23 Per Kristian Bratveit
8 Sam Schreck
33 Joel van Kaam
3 Bart van Hintum
4 Wessel Dammers
14 Patrick Joosten
17 Miguel Angel Leal
31 Tomas Suslov
34 Kian Slor
25 Jan de Boer
7 Ramon Pascal Lundqvist

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
3 Bàn thua 0.67
4.67 Phạt góc 7
2.67 Thẻ vàng 2.33
3.67 Sút trúng cầu môn 9
47.67% Kiểm soát bóng 57.33%
14.33 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 2.1
2.5 Bàn thua 0.7
6.1 Phạt góc 6.4
1.5 Thẻ vàng 1.4
4.5 Sút trúng cầu môn 6.3
53.2% Kiểm soát bóng 52.8%
11.5 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Vitesse Arnhem (36trận)
Chủ Khách
Groningen (43trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
11
8
4
HT-H/FT-T
2
2
2
1
HT-B/FT-T
0
1
2
1
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
3
0
6
2
HT-B/FT-H
2
0
0
1
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
4
3
1
5
HT-B/FT-B
4
0
1
8