Vitesse Arnhem
Đã kết thúc
2
-
1
(1 - 1)
Heracles Almelo
Địa điểm: Gelredome
Thời tiết: Nhiều mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.92
0.92
+0.75
0.98
0.98
O
2.75
1.06
1.06
U
2.75
0.82
0.82
1
1.79
1.79
X
3.65
3.65
2
4.05
4.05
Hiệp 1
-0.25
1.03
1.03
+0.25
0.87
0.87
O
1
0.82
0.82
U
1
1.08
1.08
Diễn biến chính
Vitesse Arnhem
Phút
Heracles Almelo
22'
0 - 1 Nikolai Laursen
Kiến tạo: Kaj Sierhuis
Kiến tạo: Kaj Sierhuis
Lois Openda 1 - 1
Kiến tạo: Riechedly Bazoer
Kiến tạo: Riechedly Bazoer
31'
46'
Sven Sonnenberg
Ra sân: Marco Rente
Ra sân: Marco Rente
Million Manhoef
Ra sân: Eli Dasa
Ra sân: Eli Dasa
46'
48'
Luca De La Torre
Lois Openda 2 - 1
49'
Million Manhoef
56'
Romaric Yapi
Ra sân: Daan Huisman
Ra sân: Daan Huisman
65'
69'
Sinan Bakis
Ra sân: Elias Sierra
Ra sân: Elias Sierra
69'
Adrian Szoke
Ra sân: Nikolai Laursen
Ra sân: Nikolai Laursen
Patrick Vroegh
Ra sân: Thomas Buitink
Ra sân: Thomas Buitink
72'
Thomas Buitink
72'
Julian von Moos
Ra sân: Lois Openda
Ra sân: Lois Openda
81'
Alois Oroz
Ra sân: Riechedly Bazoer
Ra sân: Riechedly Bazoer
81'
90'
Lucas Schoofs
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Vitesse Arnhem
Heracles Almelo
3
Phạt góc
5
2
Phạt góc (Hiệp 1)
4
2
Thẻ vàng
2
10
Tổng cú sút
9
5
Sút trúng cầu môn
4
4
Sút ra ngoài
2
1
Cản sút
3
11
Sút Phạt
12
52%
Kiểm soát bóng
48%
60%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
40%
455
Số đường chuyền
411
76%
Chuyền chính xác
74%
11
Phạm lỗi
12
1
Việt vị
1
25
Đánh đầu
25
11
Đánh đầu thành công
14
2
Cứu thua
3
11
Rê bóng thành công
13
2
Đánh chặn
12
20
Ném biên
19
11
Cản phá thành công
13
7
Thử thách
16
4
Kiến tạo thành bàn
2
119
Pha tấn công
112
57
Tấn công nguy hiểm
68
Đội hình xuất phát
Vitesse Arnhem
3-5-2
3-4-2-1
Heracles Almelo
24
Houwen
6
Rasmusse...
10
Bazoer
3
Doekhi
32
Wittek
40
Huisman
8
Tronstad
21
Bero
2
Dasa
7
Openda
29
Buitink
1
Blaswich
5
Rente
15
Schoofs
13
Knoester
23
Fadiga
14
Torre
6
Kiomourt...
3
Quagliat...
11
Laursen
8
Sierra
16
Sierhuis
Đội hình dự bị
Vitesse Arnhem
Markus Schubert
1
Yann Gboho
20
Romaric Yapi
27
Million Manhoef
42
Patrick Vroegh
36
Alois Oroz
16
Tomas Hajek
18
Julian von Moos
19
Eric Verstappen
23
Enzo Cornelisse
39
Toni Domgjoni
22
Nikolai Baden Frederiksen
11
Heracles Almelo
30
Mohamed Amissi
25
Robin Polley
4
Sven Sonnenberg
9
Sinan Bakis
26
Koen Bucker
22
Mateo Les
31
Rohat Agca
34
Alessandro Damen
12
Ruben Roosken
7
Bilal Basacikoglu
17
Adrian Szoke
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
1.33
Bàn thua
3
4.67
Phạt góc
4
2.67
Thẻ vàng
1.67
6
Sút trúng cầu môn
2.67
50.67%
Kiểm soát bóng
50.33%
12
Phạm lỗi
13
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.1
Bàn thắng
1
2.5
Bàn thua
1.9
5.5
Phạt góc
4.5
1.9
Thẻ vàng
2.2
5
Sút trúng cầu môn
3.4
51.3%
Kiểm soát bóng
45.8%
12.1
Phạm lỗi
12.3
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Vitesse Arnhem (38trận)
Chủ
Khách
Heracles Almelo (35trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
11
1
8
HT-H/FT-T
2
2
2
4
HT-B/FT-T
0
1
3
1
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
4
0
1
1
HT-B/FT-H
2
0
3
0
HT-T/FT-B
1
1
0
1
HT-H/FT-B
4
4
2
0
HT-B/FT-B
4
0
5
2