Vitesse Arnhem
Đã kết thúc
2
-
1
(1 - 0)
PEC Zwolle
Địa điểm: Gelredome
Thời tiết: Ít mây, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.03
1.03
+1
0.85
0.85
O
2.75
1.01
1.01
U
2.75
0.85
0.85
1
1.65
1.65
X
3.80
3.80
2
4.75
4.75
Hiệp 1
-0.25
0.85
0.85
+0.25
1.05
1.05
O
1
0.78
0.78
U
1
1.13
1.13
Diễn biến chính
Vitesse Arnhem
Phút
PEC Zwolle
21'
Benson Hedilazio
Ra sân: Dean Huiberts
Ra sân: Dean Huiberts
Armando Broja 1 - 0
Kiến tạo: Thomas Bruns
Kiến tạo: Thomas Bruns
27'
Million Manhoef
42'
54'
1 - 1 Jesper Drost
Kiến tạo: Pelle Clement
Kiến tạo: Pelle Clement
Oussama Darfalou
Ra sân: Lois Openda
Ra sân: Lois Openda
62'
Matus Bero
62'
Danilho Doekhi
69'
Daan Huisman
Ra sân: Enzo Cornelisse
Ra sân: Enzo Cornelisse
69'
81'
Rico Strieder
Ra sân: Rav van den Berg
Ra sân: Rav van den Berg
Idrissa Toure 2 - 1
Kiến tạo: Oussama Tannane
Kiến tạo: Oussama Tannane
90'
Idrissa Toure
Ra sân: Thomas Bruns
Ra sân: Thomas Bruns
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Vitesse Arnhem
PEC Zwolle
6
Phạt góc
7
5
Phạt góc (Hiệp 1)
6
3
Thẻ vàng
0
6
Tổng cú sút
4
3
Sút trúng cầu môn
1
3
Sút ra ngoài
3
13
Sút Phạt
13
53%
Kiểm soát bóng
47%
47%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
53%
12
Phạm lỗi
8
1
Việt vị
4
3
Cứu thua
3
17
Cản phá thành công
16
10
Thử thách
13
1
Kiến tạo thành bàn
1
39
Pha tấn công
19
20
Tấn công nguy hiểm
8
Đội hình xuất phát
Vitesse Arnhem
5-3-2
4-3-3
PEC Zwolle
22
Pasveer
42
Manhoef
18
Hajek
39
Cornelis...
3
Doekhi
16
Oroz
21
Bero
14
Tannane
20
Bruns
7
Openda
11
Broja
1
Mous
33
Berg
3
Lam
4
Nakayama
5
Paal
30
Huiberts
20
Belt
6
Saymak
11
Drost
27
Tedic
22
Clement
Đội hình dự bị
Vitesse Arnhem
Oussama Darfalou
9
Jeroen Houwen
24
Daan Huisman
40
Noah Ohio
19
Idrissa Toure
27
Enrico Duenas Hernández
44
Hillary Gong Chukwah
17
Bilal Bayazit
23
Giovanni Van Zwam
49
PEC Zwolle
14
Benson Hedilazio
8
Reza Ghoochannejhad
21
Samir Lagsir
16
Nigel Bertrams
34
Daijiro Chirino
40
Mike Hauptmeijer
13
Rico Strieder
36
Marc Olivier Doue
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1.67
3
Bàn thua
2.67
4.67
Phạt góc
3.67
2.67
Thẻ vàng
2.33
3.67
Sút trúng cầu môn
3.67
47.67%
Kiểm soát bóng
43.67%
14.33
Phạm lỗi
13.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
1.2
2.5
Bàn thua
3
6.1
Phạt góc
4.4
1.5
Thẻ vàng
2
4.5
Sút trúng cầu môn
4.5
53.2%
Kiểm soát bóng
50.3%
11.5
Phạm lỗi
11.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Vitesse Arnhem (36trận)
Chủ
Khách
PEC Zwolle (33trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
11
3
4
HT-H/FT-T
2
2
2
4
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
3
0
2
2
HT-B/FT-H
2
0
1
2
HT-T/FT-B
1
1
0
1
HT-H/FT-B
4
3
2
1
HT-B/FT-B
4
0
6
2