Vitesse Arnhem
Đã kết thúc
1
-
2
(1 - 0)
Rennes 1
Địa điểm: Gelredome
Thời tiết: Mưa nhỏ, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.00
1.00
-0
0.80
0.80
O
2.5
1.00
1.00
U
2.5
0.80
0.80
1
2.61
2.61
X
3.20
3.20
2
2.35
2.35
Hiệp 1
+0
0.95
0.95
-0
0.89
0.89
O
1
1.02
1.02
U
1
0.80
0.80
Diễn biến chính
Vitesse Arnhem
Phút
Rennes
10'
Santamaria Baptiste
Maximilian Wittek 1 - 0
30'
35'
Hamari Traore
45'
Benjamin Bourigeaud
46'
Kamal Deen Sulemana
Ra sân: Benjamin Bourigeaud
Ra sân: Benjamin Bourigeaud
46'
Martin Terrier
Ra sân: Gaetan Laborde
Ra sân: Gaetan Laborde
Sondre Tronstad
47'
54'
1 - 1 Sehrou Guirassy
56'
Loic Bade
Tomas Hajek
Ra sân: Riechedly Bazoer
Ra sân: Riechedly Bazoer
59'
Tomas Hajek
61'
Lois Openda
68'
70'
1 - 2 Kamal Deen Sulemana
Kiến tạo: Loum Tchaouna
Kiến tạo: Loum Tchaouna
Oussama Darfalou
Ra sân: Nikolai Baden Frederiksen
Ra sân: Nikolai Baden Frederiksen
71'
Million Manhoef
Ra sân: Yann Gboho
Ra sân: Yann Gboho
71'
72'
Jonas Martin
Ra sân: Flavien Tait
Ra sân: Flavien Tait
72'
Lorenz Assignon
Ra sân: Hamari Traore
Ra sân: Hamari Traore
74'
Loic Bade
77'
Warmed Omari
Ra sân: Sehrou Guirassy
Ra sân: Sehrou Guirassy
90'
Lorenz Assignon
Matus Bero
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Vitesse Arnhem
Rennes
4
Phạt góc
3
0
Phạt góc (Hiệp 1)
3
4
Thẻ vàng
6
0
Thẻ đỏ
1
16
Tổng cú sút
11
6
Sút trúng cầu môn
4
10
Sút ra ngoài
7
4
Cản sút
2
15
Sút Phạt
15
43%
Kiểm soát bóng
57%
38%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
62%
297
Số đường chuyền
406
15
Phạm lỗi
17
1
Việt vị
1
9
Đánh đầu thành công
22
3
Cứu thua
5
13
Rê bóng thành công
10
7
Đánh chặn
6
0
Dội cột/xà
1
8
Thử thách
10
91
Pha tấn công
102
39
Tấn công nguy hiểm
41
Đội hình xuất phát
Vitesse Arnhem
4-3-3
4-3-3
Rennes
1
Schubert
32
Wittek
6
Rasmusse...
3
Doekhi
2
Dasa
8
Tronstad
10
Bazoer
21
Bero
20
Gboho
11
Frederik...
7
Openda
16
Gomis
27
Traore
4
Bade
6
Aguerd
3
Truffert
20
Tait
8
Baptiste
14
Bourigea...
24
Laborde
9
Guirassy
17
Tchaouna
Đội hình dự bị
Vitesse Arnhem
Daan Huisman
40
Romaric Yapi
27
Oussama Darfalou
9
Jeroen Houwen
24
Enzo Cornelisse
39
Julian von Moos
19
Alois Oroz
16
Toni Domgjoni
22
Million Manhoef
42
Tomas Hajek
18
Patrick Vroegh
36
Thomas Buitink
29
Rennes
7
Martin Terrier
18
Matthis Abline
26
Chimuanya Ugochukwu
1
Romain Salin
10
Kamal Deen Sulemana
25
Birger Meling
22
Lorenz Assignon
39
Mathys Tel
28
Jonas Martin
23
Warmed Omari
19
Andy Diouf
40
Dogan Alemdar
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
3.33
3
Bàn thua
2.33
4.67
Phạt góc
6.33
2.67
Thẻ vàng
3.67
3.67
Sút trúng cầu môn
7
47.67%
Kiểm soát bóng
56%
14.33
Phạm lỗi
13
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
1.6
2.5
Bàn thua
1.7
6.1
Phạt góc
5.1
1.5
Thẻ vàng
2.2
4.5
Sút trúng cầu môn
4.7
53.2%
Kiểm soát bóng
51.9%
11.5
Phạm lỗi
14.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Vitesse Arnhem (36trận)
Chủ
Khách
Rennes (45trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
11
5
7
HT-H/FT-T
2
2
5
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
2
1
HT-H/FT-H
3
0
0
3
HT-B/FT-H
2
0
2
2
HT-T/FT-B
1
1
1
2
HT-H/FT-B
4
3
4
2
HT-B/FT-B
4
0
2
6