0.91
0.99
0.95
0.94
3.10
3.00
2.20
1.23
0.71
1.17
0.74
Diễn biến chính
Ra sân: Willean Lepo
Ra sân: Damian Bobadilla
Kiến tạo: Igor Vinicius de Souza
Ra sân: Itaro Patric Cardoso Calmon
Ra sân: Osvaldo Lourenco Filho
Kiến tạo: Matheusinho
Kiến tạo: Michel Araujo
Ra sân: Matheusinho
Ra sân: Igor Vinicius de Souza
Ra sân: Alan Franco
Ra sân: Rodrigo Nestor
Ra sân: Janderson
Ra sân: Luciano da Rocha Neves
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Vitoria BA
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | Luiz Adriano de Souza da Silva | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 5 | 5.89 | |
11 | Osvaldo Lourenco Filho | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 1 | 0 | 12 | 5.94 | |
25 | Bruno Uvini Bortolanca | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 22 | 88% | 0 | 2 | 33 | 6.18 | |
29 | Willian Osmar de Oliveira Silva | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 0 | 26 | 21 | 80.77% | 0 | 0 | 37 | 6.76 | |
2 | Jose Carlos Cracco Neto,Zeca | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 35 | 24 | 68.57% | 4 | 0 | 47 | 5.47 | |
30 | Matheusinho | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 14 | 13 | 92.86% | 4 | 0 | 33 | 7.03 | |
23 | Mateus Goncalves Martins | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 9 | 7 | 77.78% | 1 | 0 | 14 | 6.16 | |
14 | Itaro Patric Cardoso Calmon | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 2 | 0 | 29 | 6.46 | |
40 | Reynaldo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 22 | 78.57% | 0 | 1 | 37 | 6.15 | |
39 | Janderson | 1 | 0 | 0 | 13 | 6 | 46.15% | 0 | 4 | 29 | 6.27 | ||
4 | Wagner Leonardo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 5.27 | |
16 | Lucas Esteves Souza | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 20 | 18 | 90% | 4 | 1 | 33 | 6.56 | |
1 | Lucas Willians Assis Arcanjo | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 6 | 37.5% | 0 | 0 | 24 | 6.12 | |
80 | Daniel Junior | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 14 | 13 | 92.86% | 2 | 0 | 21 | 6.28 | |
21 | Eduardo Marcelo Rodrigues Nunes | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 42 | 39 | 92.86% | 1 | 1 | 64 | 6.88 | |
97 | Willean Lepo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.2 |
Sao Paulo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Pires Monteiro Rafael | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 1 | 17 | 6.3 | |
10 | Luciano da Rocha Neves | Tiền đạo cắm | 5 | 3 | 1 | 24 | 22 | 91.67% | 0 | 1 | 39 | 8.53 | |
25 | Alisson Euler de Freitas Castro | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 92 | 82 | 89.13% | 1 | 0 | 106 | 7.01 | |
9 | Jonathan Calleri | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 18 | 6.51 | |
5 | Robert Abel Arboleda Escobar | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 89 | 85 | 95.51% | 0 | 4 | 95 | 7.06 | |
28 | Alan Franco | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 67 | 65 | 97.01% | 0 | 0 | 70 | 6.14 | |
32 | Nahuel Ferraresi | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 1 | 21 | 7.42 | |
33 | Erick de Arruda Serafim | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 14 | 10 | 71.43% | 2 | 0 | 18 | 6.38 | |
15 | Michel Araujo | Tiền vệ công | 3 | 0 | 2 | 51 | 48 | 94.12% | 2 | 2 | 69 | 7.74 | |
8 | Giuliano Galoppo | Tiền vệ công | 3 | 2 | 1 | 30 | 23 | 76.67% | 1 | 1 | 41 | 6.94 | |
2 | Igor Vinicius de Souza | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 2 | 34 | 32 | 94.12% | 6 | 0 | 54 | 7.53 | |
17 | Andre Oliveira Silva | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.06 | |
4 | Diego Henrique Costa Barbosa | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 76 | 74 | 97.37% | 2 | 2 | 95 | 7.1 | |
11 | Rodrigo Nestor | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 30 | 26 | 86.67% | 2 | 0 | 46 | 6.66 | |
21 | Damian Bobadilla | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 12 | 11 | 91.67% | 1 | 0 | 14 | 6.14 | |
18 | Rodrigo Huendra Almeida | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 2 | 0 | 22 | 5.95 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ