Vòng 33
21:30 ngày 11/05/2024
Vizela
Đã kết thúc 4 - 0 (1 - 0)
Estrela da Amadora
Địa điểm: Estadio Futebol Clube de Vizela
Thời tiết: Trong lành, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.09
-0.25
0.77
O 2.5
0.89
U 2.5
0.82
1
2.80
X
3.40
2
2.45
Hiệp 1
+0.25
0.69
-0.25
1.26
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Vizela Vizela
Phút
Estrela da Amadora Estrela da Amadora
Fabio Samuel Amorim Silva 1 - 0 match goal
8'
10'
match yellow.png Rodrigo Pinho
Anderson de Jesus Santos match yellow.png
14'
31'
match change Jean Felipe
Ra sân: Hevertton
38'
match change Kikas
Ra sân: Alexandre Ruben Lima
38'
match change Nilton Varela Lopes
Ra sân: Pedro Mendes
46'
match change Regis Ndo
Ra sân: Rodrigo Pinho
Alberto Soro 2 - 0
Kiến tạo: Matias Lacava
match goal
54'
Matheus Pereira
Ra sân: Matias Lacava
match change
59'
59'
match change Tashan Oakley-Boothe
Ra sân: Pedro Miguel Cunha Sa
Matheus Pereira 3 - 0
Kiến tạo: Alberto Soro
match goal
69'
71'
match yellow.png Regis Ndo
Francesco Ruberto match yellow.png
74'
Hugo Oliveira
Ra sân: Jason Eyenga Lokilo
match change
76'
Hugo Oliveira 4 - 0
Kiến tạo: Matheus Pereira
match goal
83'
Aleksandar Busnic
Ra sân: Fabio Samuel Amorim Silva
match change
86'
Amadou Ba Sy
Ra sân: Alberto Soro
match change
86'
Pedro Ortiz match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Vizela Vizela
Estrela da Amadora Estrela da Amadora
4
 
Phạt góc
 
7
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
2
16
 
Tổng cú sút
 
12
7
 
Sút trúng cầu môn
 
3
7
 
Sút ra ngoài
 
6
2
 
Cản sút
 
3
14
 
Sút Phạt
 
18
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
364
 
Số đường chuyền
 
443
79%
 
Chuyền chính xác
 
79%
16
 
Phạm lỗi
 
11
3
 
Việt vị
 
2
28
 
Đánh đầu
 
40
13
 
Đánh đầu thành công
 
21
3
 
Cứu thua
 
3
13
 
Rê bóng thành công
 
12
3
 
Đánh chặn
 
6
14
 
Ném biên
 
28
13
 
Cản phá thành công
 
12
7
 
Thử thách
 
4
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
82
 
Pha tấn công
 
90
29
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Substitutes

6
Matheus Pereira
11
Amadou Ba Sy
2
Hugo Oliveira
22
Aleksandar Busnic
14
Dylan Saint Louis
97
Fabijan Buntic
28
Bruno Costa
8
Alexis Mendez
25
Joao Escoval
Vizela Vizela 4-3-3
3-4-2-1 Estrela da Amadora Estrela da Amadora
1
Ruberto
19
Lebedenk...
5
Santos
4
Goncalve...
82
Silva
20
Silva
34
Ortiz
90
Nascimen...
17
Lacava
29
Soro
75
Lokilo
30
Oliveira
4
Gaspar
5
Mendes
70
Mansur
27
Hevertto...
26
Bucca
21
Sa
28
Lima
10
Silva
8
Lima
20
Pinho

Substitutes

12
Jean Felipe
7
Regis Ndo
75
Nilton Varela Lopes
80
Tashan Oakley-Boothe
29
Kikas
71
Lucas Rafael Goncalves da Silva
31
Eulanio Angelo Chipela Gomes
9
Ronaldo Tavares
1
Antonio Filipe Norinho de Carvalho
Đội hình dự bị
Vizela Vizela
Matheus Pereira 6
Amadou Ba Sy 11
Hugo Oliveira 2
Aleksandar Busnic 22
Dylan Saint Louis 14
Fabijan Buntic 97
Bruno Costa 28
Alexis Mendez 8
Joao Escoval 25
Vizela Estrela da Amadora
12 Jean Felipe
7 Regis Ndo
75 Nilton Varela Lopes
80 Tashan Oakley-Boothe
29 Kikas
71 Lucas Rafael Goncalves da Silva
31 Eulanio Angelo Chipela Gomes
9 Ronaldo Tavares
1 Antonio Filipe Norinho de Carvalho

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng
0.67 Bàn thua 2.33
5.33 Phạt góc 7
2.33 Thẻ vàng 2.67
4 Sút trúng cầu môn 3.33
52.67% Kiểm soát bóng 48.67%
18 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 0.9
1.7 Bàn thua 1.8
6.2 Phạt góc 6.6
2.1 Thẻ vàng 2.1
3.9 Sút trúng cầu môn 3.6
53.2% Kiểm soát bóng 49%
15.2 Phạm lỗi 13.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Vizela (39trận)
Chủ Khách
Estrela da Amadora (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
6
1
5
HT-H/FT-T
3
3
4
3
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
2
HT-H/FT-H
4
4
2
6
HT-B/FT-H
1
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
2
2
1
2
HT-B/FT-B
8
1
6
0

Vizela Vizela
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Francesco Ruberto Thủ môn 0 0 0 35 18 51.43% 0 0 42 7.17
20 Fabio Samuel Amorim Silva Tiền vệ công 2 2 4 35 28 80% 7 0 62 8.56
75 Jason Eyenga Lokilo Cánh phải 3 1 1 20 18 90% 0 1 29 6.8
19 Orest Lebedenko Hậu vệ cánh trái 2 0 0 32 29 90.63% 1 2 53 7.08
34 Pedro Ortiz Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 47 40 85.11% 0 2 62 7.15
22 Aleksandar Busnic Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 4 6.06
29 Alberto Soro Cánh phải 4 2 1 16 11 68.75% 0 2 31 8.52
4 Joao Paulo Marques Goncalves Trung vệ 0 0 1 34 29 85.29% 0 2 49 7.52
6 Matheus Pereira Hậu vệ cánh trái 1 1 1 6 4 66.67% 1 0 8 7.66
5 Anderson de Jesus Santos Trung vệ 0 0 0 29 23 79.31% 0 2 34 6.72
2 Hugo Oliveira Hậu vệ cánh phải 1 1 0 3 2 66.67% 0 1 7 7.19
90 Diogo Andre Santos Nascimento Tiền vệ trụ 0 0 1 47 43 91.49% 0 0 54 6.89
82 Tomas Costa Silva Hậu vệ cánh phải 1 0 1 33 26 78.79% 2 0 59 7.43
17 Matias Lacava Cánh trái 2 0 4 24 17 70.83% 2 0 40 7.55
11 Amadou Ba Sy Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 1 1 6.08

Estrela da Amadora Estrela da Amadora
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Pedro Mendes Trung vệ 0 0 0 21 18 85.71% 0 0 22 5.84
30 Bruno Brigido de Oliveira Thủ môn 0 0 0 18 15 83.33% 0 1 25 5.67
70 Joeliton Lima Santos, Mansur Hậu vệ cánh trái 1 0 0 88 76 86.36% 0 7 97 6.29
28 Alexandre Ruben Lima Hậu vệ cánh trái 0 0 0 11 9 81.82% 0 0 18 5.98
20 Rodrigo Pinho Tiền đạo cắm 0 0 0 8 3 37.5% 1 1 14 6.02
21 Pedro Miguel Cunha Sa Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 23 22 95.65% 2 0 26 5.83
12 Jean Felipe Hậu vệ cánh phải 1 1 1 38 28 73.68% 6 0 53 5.99
8 Leonardo Rodrigues Lima Cánh phải 1 0 2 16 12 75% 6 0 31 5.94
80 Tashan Oakley-Boothe 0 0 2 17 14 82.35% 0 0 18 6
29 Kikas Tiền đạo cắm 3 0 0 15 7 46.67% 0 2 19 5.74
75 Nilton Varela Lopes Cánh trái 0 0 1 23 12 52.17% 5 1 38 5.91
26 Leonel Bucca 2 1 1 30 24 80% 1 2 58 6.67
10 Andre Luiz Ribeiro da Silva Forward 2 1 0 21 19 90.48% 1 1 43 6.13
4 Kialonda Gaspar Trung vệ 0 0 0 82 73 89.02% 0 4 98 6.51
27 Hevertton Hậu vệ cánh phải 0 0 1 16 9 56.25% 1 1 34 6.1
7 Regis Ndo Cánh phải 2 0 1 15 12 80% 2 1 26 6.15

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ