Vòng 15
22:30 ngày 23/12/2023
Vizela
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Moreirense
Địa điểm: Estadio Futebol Clube de Vizela
Thời tiết: Ít mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.02
-0
0.88
O 2.25
0.83
U 2.25
1.05
1
2.75
X
3.10
2
2.45
Hiệp 1
+0
1.00
-0
0.90
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Vizela Vizela
Phút
Moreirense Moreirense
17'
match yellow.png Andreas Dlopst
Pedro Ortiz match yellow.png
41'
61'
match change Kobamelo Kodisang
Ra sân: Joao Pedro Camacho
Aleksandar Busnic
Ra sân: Alexis Mendez
match change
65'
Diogo Andre Santos Nascimento
Ra sân: Pedro Ortiz
match change
65'
79'
match change Godfried Frimpong
Ra sân: Pedro Miguel Santos Amador
79'
match change Jeremy Antonisse
Ra sân: Madson de Souza Silva
79'
match change Wallisson Luiz
Ra sân: Goncalo Baptista Franco
Joao Escoval match yellow.png
79'
Matheus Pereira match yellow.png
85'
89'
match change Matheus Aias Barrozo Rodrigues
Ra sân: Alanzinho
Orest Lebedenko
Ra sân: Matheus Pereira
match change
90'
Osama Rashid
Ra sân: Rafael Bustamante
match change
90'
Jardel
Ra sân: Fabio Samuel Amorim Silva
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Vizela Vizela
Moreirense Moreirense
3
 
Phạt góc
 
9
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
3
 
Thẻ vàng
 
1
8
 
Tổng cú sút
 
11
2
 
Sút trúng cầu môn
 
3
3
 
Sút ra ngoài
 
4
3
 
Cản sút
 
4
8
 
Sút Phạt
 
16
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
536
 
Số đường chuyền
 
319
87%
 
Chuyền chính xác
 
77%
16
 
Phạm lỗi
 
8
33
 
Đánh đầu
 
41
19
 
Đánh đầu thành công
 
18
5
 
Cứu thua
 
3
18
 
Rê bóng thành công
 
15
8
 
Đánh chặn
 
8
17
 
Ném biên
 
19
15
 
Cản phá thành công
 
12
4
 
Thử thách
 
9
121
 
Pha tấn công
 
83
31
 
Tấn công nguy hiểm
 
50

Đội hình xuất phát

Substitutes

23
Osama Rashid
90
Diogo Andre Santos Nascimento
22
Aleksandar Busnic
19
Orest Lebedenko
7
Jardel
32
Joaquin Ariel Novillo
2
Hugo Oliveira
9
Iker Unzueta
1
Francesco Ruberto
Vizela Vizela 3-4-3
4-2-3-1 Moreirense Moreirense
97
Buntic
25
Escoval
5
Santos
3
Wilson
6
Pereira
34
Ortiz
12
Bustaman...
82
Silva
20
Silva
99
Essende
8
Mendez
40
Silva
76
Pinto
44
Ferreira
26
Gonzaga
18
Amador
88
Franco
80
Ofori
31
Silva
11
Alanzinh...
19
Camacho
9
Dlopst

Substitutes

7
Matheus Aias Barrozo Rodrigues
8
Wallisson Luiz
21
Kobamelo Kodisang
23
Godfried Frimpong
17
Jeremy Antonisse
22
Caio Gobbo Secco
14
Carlos dos Santos Rodrigues, Ponck
10
Pedro Aparicio
6
Ruben Ramos
Đội hình dự bị
Vizela Vizela
Osama Rashid 23
Diogo Andre Santos Nascimento 90
Aleksandar Busnic 22
Orest Lebedenko 19
Jardel 7
Joaquin Ariel Novillo 32
Hugo Oliveira 2
Iker Unzueta 9
Francesco Ruberto 1
Vizela Moreirense
7 Matheus Aias Barrozo Rodrigues
8 Wallisson Luiz
21 Kobamelo Kodisang
23 Godfried Frimpong
17 Jeremy Antonisse
22 Caio Gobbo Secco
14 Carlos dos Santos Rodrigues, Ponck
10 Pedro Aparicio
6 Ruben Ramos

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 0.33
3.67 Phạt góc 2.33
2 Thẻ vàng 1.67
4.33 Sút trúng cầu môn 4.33
54.67% Kiểm soát bóng 40.67%
15.33 Phạm lỗi 15.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 0.9
1.9 Bàn thua 0.9
5.6 Phạt góc 3.2
2.1 Thẻ vàng 1.7
3.8 Sút trúng cầu môn 3.5
53% Kiểm soát bóng 49.9%
15 Phạm lỗi 13.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Vizela (40trận)
Chủ Khách
Moreirense (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
6
5
4
HT-H/FT-T
3
3
3
3
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
1
HT-H/FT-H
4
4
3
2
HT-B/FT-H
1
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
2
2
1
2
HT-B/FT-B
8
1
3
6

Vizela Vizela
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Fabio Samuel Amorim Silva Tiền vệ công 1 0 0 27 22 81.48% 0 0 36 6.35
97 Fabijan Buntic Thủ môn 0 0 0 22 20 90.91% 0 0 31 7.08
3 Bruno Wilson Trung vệ 0 0 0 42 38 90.48% 0 3 48 6.7
25 Joao Escoval Trung vệ 0 0 0 25 21 84% 0 0 30 6.26
34 Pedro Ortiz Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 33 32 96.97% 0 1 37 6.38
12 Rafael Bustamante Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 24 22 91.67% 0 1 30 6.44
8 Alexis Mendez Tiền vệ công 1 0 1 16 15 93.75% 2 0 27 6.29
99 Samuel Essende Tiền đạo cắm 1 1 0 8 7 87.5% 0 2 16 6.49
6 Matheus Pereira Hậu vệ cánh trái 1 0 0 11 7 63.64% 2 1 25 6.64
5 Anderson de Jesus Santos Trung vệ 0 0 0 36 31 86.11% 0 1 38 6.37
82 Tomas Costa Silva Hậu vệ cánh phải 0 0 1 21 16 76.19% 2 0 32 6.33

Moreirense Moreirense
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
44 Marcelo dos Santos Ferreira Trung vệ 0 0 0 24 20 83.33% 0 2 31 6.84
19 Joao Pedro Camacho Cánh trái 1 1 1 8 4 50% 0 1 20 6.65
9 Andreas Dlopst Tiền đạo cắm 1 0 3 11 5 45.45% 0 6 17 6.62
26 Jóbson de Brito Gonzaga Trung vệ 0 0 0 12 10 83.33% 0 1 17 6.84
11 Alanzinho Midfielder 1 1 1 12 10 83.33% 7 0 29 6.37
18 Pedro Miguel Santos Amador Hậu vệ cánh trái 0 0 0 11 7 63.64% 3 1 21 6.46
80 Lawrence Ofori Tiền vệ trụ 1 0 0 13 13 100% 0 0 17 6.5
40 Kewin Oliveira Silva Thủ môn 0 0 0 18 12 66.67% 0 1 22 6.84
31 Madson de Souza Silva Cánh trái 1 0 0 7 5 71.43% 0 0 13 6.04
88 Goncalo Baptista Franco Tiền vệ trụ 0 0 0 12 12 100% 0 0 16 6.36
76 Dinis Pinto Hậu vệ cánh phải 0 0 0 21 17 80.95% 1 0 29 6.46

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ