Vòng 1
01:00 ngày 12/08/2023
Volendam 1
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 0)
Vitesse Arnhem
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.82
-0.5
1.06
O 3
0.87
U 3
0.99
1
3.05
X
3.75
2
2.01
Hiệp 1
+0.25
0.74
-0.25
1.16
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Volendam Volendam
Phút
Vitesse Arnhem Vitesse Arnhem
Robert Muhren 1 - 0
Kiến tạo: Bilal Ould-Chikh
match goal
10'
Derry John Murkin match yellow.png
38'
Robert Muhren match red
45'
Robert Muhren Card changed match var
45'
60'
match goal 1 - 1 Mathijs Tielemans
Kiến tạo: Said Hamulic
64'
match change Miliano Jonathans
Ra sân: Million Manhoef
Garang Kuol
Ra sân: Daryl van Mieghem
match change
66'
73'
match change Marco van Ginkel
Ra sân: Kacper Kozlowski
73'
match change Gyan de Regt
Ra sân: Said Hamulic
Benaissa Benamar
Ra sân: Deron Payne
match change
75'
Ezechiel Fiemawhle
Ra sân: Darius Johnson
match change
75'
78'
match yellow.png Mathijs Tielemans
Bilal Ould-Chikh match yellow.png
78'
Flip Klomp
Ra sân: Calvin Twigt
match change
85'
86'
match goal 1 - 2 Marco van Ginkel
Kiến tạo: Carlens Arcus
Brian Plat match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Volendam Volendam
Vitesse Arnhem Vitesse Arnhem
3
 
Phạt góc
 
7
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
1
1
 
Thẻ đỏ
 
0
4
 
Tổng cú sút
 
13
4
 
Sút trúng cầu môn
 
9
0
 
Sút ra ngoài
 
4
11
 
Sút Phạt
 
15
28%
 
Kiểm soát bóng
 
72%
34%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
66%
232
 
Số đường chuyền
 
613
63%
 
Chuyền chính xác
 
87%
12
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
0
24
 
Đánh đầu
 
34
12
 
Đánh đầu thành công
 
17
7
 
Cứu thua
 
3
23
 
Rê bóng thành công
 
7
8
 
Đánh chặn
 
9
22
 
Ném biên
 
36
0
 
Dội cột/xà
 
1
23
 
Cản phá thành công
 
7
14
 
Thử thách
 
6
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
58
 
Pha tấn công
 
131
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
65

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Garang Kuol
6
Benaissa Benamar
30
Flip Klomp
33
Ezechiel Fiemawhle
23
Billy van Duijl
34
Ibrahim El Kadiri
22
Barry Lauwers
18
Diego Gustavo
27
Quincy Hoeve
20
Kayne van Oevelen
Volendam Volendam 4-2-3-1
4-2-3-1 Vitesse Arnhem Vitesse Arnhem
1
Backhaus
5
Murkin
3
Plat
31
Mbuyamba
26
Payne
17
Twigt
4
Mirani
38
Johnson
7
Mieghem
11
Ould-Chi...
21
Muhren
1
Room
2
Arcus
6
Oroz
29
Mirin
32
Wittek
21
Tieleman...
20
Meulenst...
42
Manhoef
17
Kozlowsk...
7
Boutrah
10
Hamulic

Substitutes

25
Gyan de Regt
26
Miliano Jonathans
8
Marco van Ginkel
27
Romaric Yapi
31
Markus Schubert
23
Daan Huisman
13
Enzo Cornelisse
33
Daan Reiziger
43
Giovanni Van Zwam
14
Simon van Duivenbooden
56
Mats Egbring
44
Jordi Altena
Đội hình dự bị
Volendam Volendam
Garang Kuol 14
Benaissa Benamar 6
Flip Klomp 30
Ezechiel Fiemawhle 33
Billy van Duijl 23
Ibrahim El Kadiri 34
Barry Lauwers 22
Diego Gustavo 18
Quincy Hoeve 27
Kayne van Oevelen 20
Volendam Vitesse Arnhem
25 Gyan de Regt
26 Miliano Jonathans
8 Marco van Ginkel
27 Romaric Yapi
31 Markus Schubert
23 Daan Huisman
13 Enzo Cornelisse
33 Daan Reiziger
43 Giovanni Van Zwam
14 Simon van Duivenbooden
56 Mats Egbring
44 Jordi Altena

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2
4 Bàn thua 1.33
4 Phạt góc 4
1.33 Thẻ vàng 3.33
2 Sút trúng cầu môn 6
40.33% Kiểm soát bóng 53%
7.67 Phạm lỗi 15.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1
2.8 Bàn thua 2.5
3.7 Phạt góc 5.2
2.5 Thẻ vàng 1.7
3.2 Sút trúng cầu môn 4.7
34.3% Kiểm soát bóng 52.5%
9.6 Phạm lỗi 12.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Volendam (34trận)
Chủ Khách
Vitesse Arnhem (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
8
2
11
HT-H/FT-T
1
3
2
2
HT-B/FT-T
1
1
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
4
3
0
HT-B/FT-H
0
1
2
0
HT-T/FT-B
1
0
1
1
HT-H/FT-B
3
0
4
4
HT-B/FT-B
7
1
4
0

Volendam Volendam
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Daryl van Mieghem Cánh phải 0 0 1 16 11 68.75% 1 0 19 6.16
21 Robert Muhren Tiền đạo cắm 2 2 0 3 2 66.67% 1 0 8 6.23
11 Bilal Ould-Chikh Cánh phải 0 0 2 17 10 58.82% 3 0 39 7.17
4 Damon Mirani Trung vệ 1 1 0 31 16 51.61% 0 1 45 6.44
31 Xavier Mbuyamba Trung vệ 0 0 0 21 15 71.43% 0 1 37 6.02
5 Derry John Murkin Hậu vệ cánh trái 0 0 0 32 17 53.13% 4 3 72 7.41
6 Benaissa Benamar Trung vệ 0 0 0 3 2 66.67% 0 1 4 6.02
38 Darius Johnson Cánh trái 0 0 0 14 9 64.29% 0 2 26 6.22
3 Brian Plat Hậu vệ cánh phải 0 0 0 32 26 81.25% 0 2 49 6.59
17 Calvin Twigt Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 17 15 88.24% 5 0 34 6.74
14 Garang Kuol Cánh phải 1 1 0 2 2 100% 0 0 5 5.99
1 Mio Backhaus Thủ môn 0 0 0 26 11 42.31% 0 1 40 7.41
26 Deron Payne Hậu vệ cánh phải 0 0 0 11 7 63.64% 0 0 31 6.3
30 Flip Klomp Tiền vệ trụ 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 7 6.19
33 Ezechiel Fiemawhle Tiền đạo cắm 0 0 0 4 1 25% 0 1 8 6

Vitesse Arnhem Vitesse Arnhem
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Eloy Room Thủ môn 0 0 0 31 27 87.1% 0 0 36 6.71
8 Marco van Ginkel Tiền vệ trụ 1 1 0 12 11 91.67% 0 1 16 6.93
29 Nicolas Isimat Mirin Trung vệ 0 0 0 86 82 95.35% 0 3 91 6.69
32 Maximilian Wittek Hậu vệ cánh trái 3 3 2 50 42 84% 11 1 93 7.26
2 Carlens Arcus Hậu vệ cánh phải 0 0 2 65 58 89.23% 1 1 95 7.79
20 Melle Meulensteen Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 86 76 88.37% 1 2 97 6.56
6 Dominik Oroz Trung vệ 0 0 0 81 68 83.95% 0 4 88 6.48
17 Kacper Kozlowski Tiền vệ trụ 1 0 0 24 19 79.17% 3 1 43 6.51
7 Amine Boutrah Tiền đạo cắm 4 2 2 39 35 89.74% 3 0 63 7.61
42 Million Manhoef Cánh phải 0 0 0 22 17 77.27% 1 1 38 6.21
21 Mathijs Tielemans Tiền vệ phòng ngự 1 1 2 75 66 88% 0 0 81 7.22
10 Said Hamulic Tiền đạo cắm 0 0 1 18 13 72.22% 0 3 33 6.76
25 Gyan de Regt Cánh trái 0 0 0 7 3 42.86% 0 0 12 6.09
26 Miliano Jonathans Cánh phải 2 2 0 18 17 94.44% 1 0 22 6.32

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ