Vòng 6
23:30 ngày 02/10/2022
Volos NFC 1
Đã kết thúc 2 - 0 (2 - 0)
Aris Thessaloniki
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.80
-0.5
1.05
O 2.25
0.90
U 2.25
0.95
1
3.60
X
3.50
2
2.00
Hiệp 1
+0.25
0.68
-0.25
1.25
O 1
1.19
U 1
0.72

Diễn biến chính

Volos NFC Volos NFC
Phút
Aris Thessaloniki Aris Thessaloniki
Abdul Rahman Weiss match yellow.png
13'
Milos Deletic 1 - 0 match goal
26'
Jean Pierre Barrientos 2 - 0 match pen
30'
Anastasios Tsokanis match yellow.png
36'
36'
match yellow.png Pape Cheikh Diop Gueye
Jean Pierre Barrientos match yellow.png
37'
42'
match yellow.png Juan Manuel Iturbe Arevalos
Milos Deletic match yellow.png
45'
Nikolai Alho match red
55'
84'
match yellow.png Fabiano Leismann
Antonio Manuel Luna Rodriguez match yellow.png
85'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Volos NFC Volos NFC
Aris Thessaloniki Aris Thessaloniki
4
 
Phạt góc
 
8
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
5
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Thẻ đỏ
 
0
5
 
Tổng cú sút
 
10
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
1
 
Sút ra ngoài
 
8
3
 
Cản sút
 
5
19
 
Sút Phạt
 
16
34%
 
Kiểm soát bóng
 
66%
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
224
 
Số đường chuyền
 
426
18
 
Phạm lỗi
 
15
1
 
Việt vị
 
6
3
 
Đánh đầu thành công
 
10
2
 
Cứu thua
 
2
22
 
Rê bóng thành công
 
12
4
 
Đánh chặn
 
2
0
 
Dội cột/xà
 
1
10
 
Thử thách
 
9
54
 
Pha tấn công
 
96
23
 
Tấn công nguy hiểm
 
51

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 1
5 Phạt góc 2
3.33 Thẻ vàng 4.33
5.67 Sút trúng cầu môn 4
53.33% Kiểm soát bóng 38%
15.33 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1
1.3 Bàn thua 1.4
3.7 Phạt góc 3.5
3.6 Thẻ vàng 3.3
4.3 Sút trúng cầu môn 3.8
47.1% Kiểm soát bóng 43.9%
17.6 Phạm lỗi 11.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Volos NFC (35trận)
Chủ Khách
Aris Thessaloniki (44trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
8
4
6
HT-H/FT-T
3
1
8
2
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
4
2
4
6
HT-B/FT-H
0
2
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
2
2
2
2
HT-B/FT-B
6
2
1
5