V-Varen Nagasaki
Đã kết thúc
0
-
2
(0 - 1)
JEF United Ichihara Chiba
Địa điểm: Nagasaki Athletic Stadium
Thời tiết: Trong lành, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.88
0.88
+0.25
1.00
1.00
O
2
0.94
0.94
U
2
0.92
0.92
1
2.23
2.23
X
2.90
2.90
2
3.50
3.50
Hiệp 1
+0
0.69
0.69
-0
1.26
1.26
O
0.75
0.97
0.97
U
0.75
0.93
0.93
Diễn biến chính
V-Varen Nagasaki
Phút
JEF United Ichihara Chiba
6'
Takaki Fukumitsu
Ra sân: Rui Sueyoshi
Ra sân: Rui Sueyoshi
10'
0 - 1 Ikki Arai
Kiến tạo: Shogo Sasaki
Kiến tạo: Shogo Sasaki
46'
Koya Kazama
Ra sân: Toshiyuki Takagi
Ra sân: Toshiyuki Takagi
Takashi Sawada
Ra sân: Christiano Da Silva
Ra sân: Christiano Da Silva
69'
Shunya Yoneda
Ra sân: Ryohei Yamazaki
Ra sân: Ryohei Yamazaki
69'
69'
0 - 2 Tiago Leonco
Edigar Junio Teixeira Lima
Ra sân: Ken Tokura
Ra sân: Ken Tokura
70'
Yuya Kuwasaki
Ra sân: Caio Cesar da Silva Silveira
Ra sân: Caio Cesar da Silva Silveira
75'
78'
Shunsuke Nishikubo
Ra sân: Koki Yonekura
Ra sân: Koki Yonekura
78'
Yusuke Kobayashi
Ra sân: Andrew Kumagai
Ra sân: Andrew Kumagai
83'
Keita Buwanika
Ra sân: Tiago Leonco
Ra sân: Tiago Leonco
Hijiri Kato
Ra sân: Ryo Okui
Ra sân: Ryo Okui
87'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
V-Varen Nagasaki
JEF United Ichihara Chiba
4
Phạt góc
6
1
Phạt góc (Hiệp 1)
5
10
Tổng cú sút
9
5
Sút trúng cầu môn
5
5
Sút ra ngoài
4
13
Sút Phạt
10
59%
Kiểm soát bóng
41%
52%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
48%
9
Phạm lỗi
12
1
Việt vị
1
3
Cứu thua
4
113
Pha tấn công
88
74
Tấn công nguy hiểm
60
Đội hình xuất phát
V-Varen Nagasaki
4-4-2
3-4-2-1
JEF United Ichihara Chiba
1
Tomizawa
5
Okui
24
Egawa
26
Futami
28
TAKAHASH...
18
Yamazaki
20
Otake
10
Silveira
7
Silva
27
Tokura
9
Uenaka
1
Arai
13
Suzuki
6
Arai
22
Sasaki
11
Yonekura
4
Taguchi
18
Kumagai
25
Sueyoshi
20
Takagi
10
Miki
27
Leonco
Đội hình dự bị
V-Varen Nagasaki
Yuya Kuwasaki
6
Edigar Junio Teixeira Lima
11
Shunya Yoneda
23
Hijiri Kato
15
Gaku Harada
31
Kazuki Kushibiki
25
Takashi Sawada
19
JEF United Ichihara Chiba
31
Sota Matsubara
9
Kengo Kawamata
17
Takaki Fukumitsu
37
Keita Buwanika
8
Koya Kazama
26
Shunsuke Nishikubo
5
Yusuke Kobayashi
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.67
Bàn thắng
1
0.33
Bàn thua
1
4
Phạt góc
7.33
0.33
Thẻ vàng
0.33
6
Sút trúng cầu môn
4.33
49%
Kiểm soát bóng
53.67%
5
Phạm lỗi
10.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2.3
Bàn thắng
1.7
0.8
Bàn thua
1.3
4.6
Phạt góc
5.6
1
Thẻ vàng
1.2
5.3
Sút trúng cầu môn
4.9
48.3%
Kiểm soát bóng
53.7%
8.7
Phạm lỗi
11.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
V-Varen Nagasaki (13trận)
Chủ
Khách
JEF United Ichihara Chiba (13trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
0
2
1
HT-H/FT-T
1
0
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
0
1
0
1
HT-B/FT-H
1
2
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
0
2
0
HT-B/FT-B
1
3
0
3