V-Varen Nagasaki
Đã kết thúc
3
-
0
(2 - 0)
Tochigi SC
Địa điểm: Cosmos Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.08
1.08
+1
0.80
0.80
O
2.25
0.86
0.86
U
2.25
1.00
1.00
1
1.63
1.63
X
3.40
3.40
2
5.80
5.80
Hiệp 1
-0.25
0.80
0.80
+0.25
1.11
1.11
O
1
1.17
1.17
U
1
0.75
0.75
Diễn biến chính
V-Varen Nagasaki
Phút
Tochigi SC
Yusei Egawa 1 - 0
4'
Wellington Soares da Silva
12'
Wellington Soares da Silva 2 - 0
14'
40'
Yuki Nishiya
46'
Toshiki Mori
Ra sân: Yohei Toyoda
Ra sân: Yohei Toyoda
46'
Ren Yamamoto
Ra sân: Teppei Yachida
Ra sân: Teppei Yachida
Ken Tokura
Ra sân: Asahi Uenaka
Ra sân: Asahi Uenaka
61'
Hijiri Kato
Ra sân: Takashi Sawada
Ra sân: Takashi Sawada
61'
64'
Powell Obinna Obi
Ken Tokura 3 - 0
65'
69'
Rimu Matsuoka
Ra sân: Juninho
Ra sân: Juninho
Ryohei Yamazaki
Ra sân: Shunya Yoneda
Ra sân: Shunya Yoneda
70'
Yohei Otake
Ra sân: Wellington Soares da Silva
Ra sân: Wellington Soares da Silva
83'
Takumi NAGURA
Ra sân: Masaru Kato
Ra sân: Masaru Kato
83'
85'
Kenya Onodera
Ra sân: Sho Sato
Ra sân: Sho Sato
85'
Kennedy Ebbs Mikuni
Ra sân: Yuki Nishiya
Ra sân: Yuki Nishiya
90'
Kenya Onodera
90'
Hayato Kurosaki
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
V-Varen Nagasaki
Tochigi SC
0
Phạt góc
6
0
Phạt góc (Hiệp 1)
3
0
Thẻ vàng
4
7
Tổng cú sút
5
5
Sút trúng cầu môn
2
2
Sút ra ngoài
3
18
Sút Phạt
10
39%
Kiểm soát bóng
61%
46%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
54%
9
Phạm lỗi
18
1
Việt vị
2
2
Cứu thua
5
79
Pha tấn công
112
28
Tấn công nguy hiểm
80
Đội hình xuất phát
V-Varen Nagasaki
Tochigi SC
19
Sawada
28
Silva
33
Uenaka
21
Takagiwa
23
Yoneda
16
Maikuma
13
Kato
24
Egawa
26
Futami
22
Kuwasaki
6
Silveira
25
Sato
36
Inui
50
Obi
14
Nishiya
31
Toyoda
44
Yachida
11
Juninho
49
Mizobuch...
29
Yano
5
Yanagi
33
Kurosaki
Đội hình dự bị
V-Varen Nagasaki
Ryohei Yamazaki
18
Takumi NAGURA
14
Hijiri Kato
15
Gaku Harada
31
Ken Tokura
27
Ryo Shinzato
25
Yohei Otake
20
Tochigi SC
22
Kenya Onodera
17
Ren Yamamoto
19
Koki Oshima
13
Rimu Matsuoka
10
Toshiki Mori
1
Shuhei Kawata
20
Kennedy Ebbs Mikuni
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
0.33
0
Bàn thua
1.33
9
Phạt góc
2.33
0.33
Thẻ vàng
1.67
5.67
Sút trúng cầu môn
3
53.67%
Kiểm soát bóng
43.33%
10.67
Phạm lỗi
13.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2.1
Bàn thắng
0.6
0.7
Bàn thua
2.2
5.4
Phạt góc
3.9
0.7
Thẻ vàng
1.4
5.5
Sút trúng cầu môn
2.6
50.1%
Kiểm soát bóng
44.3%
8.4
Phạm lỗi
11.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
V-Varen Nagasaki (18trận)
Chủ
Khách
Tochigi SC (17trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
0
1
5
HT-H/FT-T
1
0
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
2
1
1
HT-B/FT-H
2
2
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
2
1
HT-B/FT-B
1
5
2
0