Wales
Đã kết thúc
1
-
1
(1 - 1)
Czech
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.08
1.08
+0.25
0.80
0.80
O
2.25
0.96
0.96
U
2.25
0.90
0.90
1
2.37
2.37
X
3.20
3.20
2
2.91
2.91
Hiệp 1
+0
0.78
0.78
-0
1.11
1.11
O
0.75
0.73
0.73
U
0.75
1.17
1.17
Diễn biến chính
Wales
Phút
Czech
32'
0 - 1 Tomas Soucek
Rubin Colwill 1 - 1
Kiến tạo: Brennan Johnson
Kiến tạo: Brennan Johnson
34'
46'
Tomas Vaclik
Ra sân: Jindrich Stanek
Ra sân: Jindrich Stanek
46'
Jan Sykora
Ra sân: Jakub Pesek
Ra sân: Jakub Pesek
46'
Vaclav Jurecka
Ra sân: Jan Kuchta
Ra sân: Jan Kuchta
Ethan Ampadu
Ra sân: Will Vaulks
Ra sân: Will Vaulks
61'
Joe Rodon
Ra sân: Christopher Ross Gunter
Ra sân: Christopher Ross Gunter
61'
Adam Davies
Ra sân: Wayne Hennessey
Ra sân: Wayne Hennessey
61'
63'
Jakub Jankto
Ra sân: Lukas Masopust
Ra sân: Lukas Masopust
64'
Antonin Barak
Ra sân: Michal Sadilek
Ra sân: Michal Sadilek
Jonathan Williams
Ra sân: Rabbi Matondo
Ra sân: Rabbi Matondo
72'
81'
Adam Hlozek
Ra sân: Ondrej Lingr
Ra sân: Ondrej Lingr
Gareth Bale
Ra sân: Rubin Colwill
Ra sân: Rubin Colwill
81'
Mark Harris
Ra sân: Brennan Johnson
Ra sân: Brennan Johnson
82'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Wales
Czech
2
Phạt góc
3
0
Phạt góc (Hiệp 1)
3
11
Tổng cú sút
10
6
Sút trúng cầu môn
4
5
Sút ra ngoài
6
10
Sút Phạt
8
46%
Kiểm soát bóng
54%
43%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
57%
9
Phạm lỗi
15
0
Việt vị
2
3
Cứu thua
4
95
Pha tấn công
84
32
Tấn công nguy hiểm
39
Đội hình xuất phát
Wales
4-4-2
3-5-1-1
Czech
1
Hennesse...
22
Thomas
4
Cabango
5
Mepham
2
Gunter
17
Norringt...
16
Morrell
13
Colwill
23
Vaulks
9
Johnson
7
Matondo
16
Stanek
2
Zima
5
Petrasek
4
Brabec
12
Masopust
19
Lingr
22
Soucek
15
Sadilek
21
Zeleny
8
Pesek
10
Kuchta
Đội hình dự bị
Wales
Ethan Ampadu
15
Gareth Bale
11
Adam Davies
21
Mark Harris
19
Daniel James
20
Tom King
12
Connor Roberts
14
Joe Rodon
6
Jonathan Williams
18
Neco Williams
3
Harry Wilson
8
Czech
7
Antonin Barak
23
Milan Heca
9
Adam Hlozek
3
Tomas Holes
14
Jakub Jankto
20
Vaclav Jurecka
6
Ladislav Krejci
13
Ales Mateju
11
Tomas Pekhart
18
Jan Sykora
1
Tomas Vaclik
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
2.33
0.67
Bàn thua
0.67
4
Phạt góc
3.33
3.67
Thẻ vàng
1
6.33
Sút trúng cầu môn
6.67
40.33%
Kiểm soát bóng
54%
15
Phạm lỗi
13.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.6
Bàn thắng
1.8
1
Bàn thua
0.9
4.9
Phạt góc
4.7
2.1
Thẻ vàng
1.7
5.7
Sút trúng cầu môn
5.2
46%
Kiểm soát bóng
52.8%
11
Phạm lỗi
13.1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Wales (0trận)
Chủ
Khách
Czech (2trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
0
0
0
0