Vòng 18
00:00 ngày 14/12/2021
Warta Poznan
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
Slask Wroclaw
Địa điểm: Stadion Miejski w Poznaniu
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.83
-0.25
1.05
O 2.5
1.03
U 2.5
0.83
1
3.00
X
3.20
2
2.32
Hiệp 1
+0
1.14
-0
0.75
O 1
1.05
U 1
0.83

Diễn biến chính

Warta Poznan Warta Poznan
Phút
Slask Wroclaw Slask Wroclaw
4'
match yellow.png Wojciech Golla
Adam Zrelak 1 - 0 match goal
26'
Konrad Matuszewski 2 - 0
Kiến tạo: Adam Zrelak
match goal
54'
Konrad Matuszewski match yellow.png
58'
Lukasz Tralka match yellow.png
68'
80'
match goal 2 - 1 Lewkot Szymon
Kiến tạo: Víctor Garcia Marin
Mateusz Czyzycki match yellow.png
85'
Jan Grzesik match yellow.png
90'
Szulczek D. match yellow.png
90'
Aleks Lawniczak match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Warta Poznan Warta Poznan
Slask Wroclaw Slask Wroclaw
0
 
Phạt góc
 
4
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
6
 
Thẻ vàng
 
1
9
 
Tổng cú sút
 
9
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
4
 
Sút ra ngoài
 
6
1
 
Cản sút
 
3
23%
 
Kiểm soát bóng
 
77%
34%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
66%
237
 
Số đường chuyền
 
779
22
 
Phạm lỗi
 
14
2
 
Việt vị
 
1
18
 
Đánh đầu thành công
 
20
2
 
Cứu thua
 
3
15
 
Rê bóng thành công
 
11
1
 
Đánh chặn
 
10
2
 
Dội cột/xà
 
0
11
 
Thử thách
 
10
79
 
Pha tấn công
 
132
33
 
Tấn công nguy hiểm
 
72

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2.67
1 Bàn thua 0.33
3 Phạt góc 5.33
1 Thẻ vàng 1.67
1 Sút trúng cầu môn 5.33
44.67% Kiểm soát bóng 42%
15.33 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.5
1.2 Bàn thua 1.2
3.6 Phạt góc 5.5
0.8 Thẻ vàng 2.3
3.3 Sút trúng cầu môn 4.4
43.1% Kiểm soát bóng 49.1%
12.9 Phạm lỗi 11.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Warta Poznan (36trận)
Chủ Khách
Slask Wroclaw (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
4
6
3
HT-H/FT-T
1
4
3
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
1
0
HT-H/FT-H
3
2
2
4
HT-B/FT-H
0
3
1
1
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
2
2
1
3
HT-B/FT-B
5
4
2
4