Watford
Đã kết thúc
1
-
2
(0 - 1)
Brentford
Địa điểm: Vicarage Road Stadium
Thời tiết: Ít mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.05
1.05
+0.25
0.85
0.85
O
2.25
0.93
0.93
U
2.25
0.95
0.95
1
2.43
2.43
X
3.10
3.10
2
2.91
2.91
Hiệp 1
+0
0.83
0.83
-0
1.05
1.05
O
0.75
0.68
0.68
U
0.75
1.25
1.25
Diễn biến chính
Watford
Phút
Brentford
15'
0 - 1 Christian Norgaard
Kiến tạo: Kristoffer Ajer
Kiến tạo: Kristoffer Ajer
21'
Mads Bech Sorensen
Ra sân: Ethan Pinnock
Ra sân: Ethan Pinnock
Hassane Kamara
53'
Emmanuel Bonaventure Dennis 1 - 1
Kiến tạo: Ismaila Sarr
Kiến tạo: Ismaila Sarr
55'
Emmanuel Bonaventure Dennis Goal (VAR xác nhận)
57'
62'
Ivan Toney
66'
Saman Ghoddos
Ra sân: Yoane Wissa
Ra sân: Yoane Wissa
74'
Mathias Jensen
Ra sân: Vitaly Janelt
Ra sân: Vitaly Janelt
Tom Cleverley
Ra sân: Juraj Kucka
Ra sân: Juraj Kucka
84'
Joshua King
Ra sân: João Pedro Junqueira de Jesus
Ra sân: João Pedro Junqueira de Jesus
84'
Craig Cathcart
Ra sân: Francisco Femenia Far, Kiko
Ra sân: Francisco Femenia Far, Kiko
87'
Imran Louza
87'
90'
1 - 2 Pontus Jansson
Kiến tạo: Christian Eriksen
Kiến tạo: Christian Eriksen
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Watford
Brentford
Giao bóng trước
6
Phạt góc
5
3
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
1
17
Tổng cú sút
16
4
Sút trúng cầu môn
5
8
Sút ra ngoài
7
5
Cản sút
4
7
Sút Phạt
10
51%
Kiểm soát bóng
49%
55%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
45%
396
Số đường chuyền
382
76%
Chuyền chính xác
74%
11
Phạm lỗi
9
1
Việt vị
0
44
Đánh đầu
44
26
Đánh đầu thành công
18
3
Cứu thua
3
13
Rê bóng thành công
22
5
Đánh chặn
12
24
Ném biên
36
1
Dội cột/xà
0
13
Cản phá thành công
22
17
Thử thách
6
1
Kiến tạo thành bàn
2
100
Pha tấn công
127
60
Tấn công nguy hiểm
41
Đội hình xuất phát
Watford
4-3-3
4-3-3
Brentford
1
Foster
14
Kamara
22
Santos
27
Kabasele
21
Kiko
33
Kucka
6
Louza
19
Sissoko
25
Dennis
10
Jesus
23
Sarr
1
Raya
20
Ajer
18
Jansson
5
Pinnock
3
Henry
27
Janelt
6
Norgaard
21
Eriksen
19
Mbeumo
17
Toney
11
Wissa
Đội hình dự bị
Watford
Daniel Bachmann
26
Jeremy Ngakia
2
Etebo Oghenekaro
4
Edo Kayembe
39
Joshua King
7
Tom Cleverley
8
Craig Cathcart
15
Daniel Gosling
16
Shaqai Forde
47
Brentford
8
Mathias Jensen
29
Mads Bech Sorensen
30
Mads Roerslev Rasmussen
36
Fin Stevens
14
Saman Ghoddos
10
Josh Da Silva
24
Tarique Fosu-Henry
26
Shandon Baptiste
40
Alvaro Fernandez
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
0.67
1
Bàn thua
0.67
2.33
Phạt góc
7
2.33
Thẻ vàng
1.67
3
Sút trúng cầu môn
4
46%
Kiểm soát bóng
53%
11.67
Phạm lỗi
9
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1.5
1.2
Bàn thua
1.1
4.3
Phạt góc
5.9
1.8
Thẻ vàng
2.4
4
Sút trúng cầu môn
4.5
48.1%
Kiểm soát bóng
44%
12.4
Phạm lỗi
9.9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Watford (50trận)
Chủ
Khách
Brentford (41trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
5
1
5
HT-H/FT-T
4
4
3
5
HT-B/FT-T
1
0
1
2
HT-T/FT-H
2
2
2
1
HT-H/FT-H
7
7
5
3
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
4
5
3
2
HT-B/FT-B
4
1
3
3