Watford
Đã kết thúc
0
-
2
(0 - 1)
Brighton Hove Albion
Địa điểm: Vicarage Road Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.85
0.85
-0.25
1.05
1.05
O
2.25
0.98
0.98
U
2.25
0.90
0.90
1
3.45
3.45
X
3.20
3.20
2
2.09
2.09
Hiệp 1
+0.25
0.68
0.68
-0.25
1.25
1.25
O
0.75
0.70
0.70
U
0.75
1.21
1.21
Diễn biến chính
Watford
Phút
Brighton Hove Albion
25'
Lewis Dunk
44'
0 - 1 Neal Maupay
Kiến tạo: Tariq Lamptey
Kiến tạo: Tariq Lamptey
Imran Louza
Ra sân: Edo Kayembe
Ra sân: Edo Kayembe
46'
Ismaila Sarr
Ra sân: Juraj Kucka
Ra sân: Juraj Kucka
46'
Emmanuel Bonaventure Dennis
56'
64'
Alexis Mac Allister
Ra sân: Pascal Gross
Ra sân: Pascal Gross
64'
Yves Bissouma
Ra sân: Danny Welbeck
Ra sân: Danny Welbeck
Hassane Kamara
65'
João Pedro Junqueira de Jesus
Ra sân: Tom Cleverley
Ra sân: Tom Cleverley
70'
75'
Tariq Lamptey
83'
0 - 2 Adam Webster
Imran Louza
90'
90'
Shane Duffy
Ra sân: Adam Lallana
Ra sân: Adam Lallana
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Watford
Brighton Hove Albion
Giao bóng trước
4
Phạt góc
5
2
Phạt góc (Hiệp 1)
3
3
Thẻ vàng
2
9
Tổng cú sút
11
1
Sút trúng cầu môn
6
5
Sút ra ngoài
2
3
Cản sút
3
8
Sút Phạt
16
35%
Kiểm soát bóng
65%
29%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
71%
315
Số đường chuyền
592
70%
Chuyền chính xác
79%
16
Phạm lỗi
9
1
Việt vị
1
37
Đánh đầu
37
8
Đánh đầu thành công
29
3
Cứu thua
1
18
Rê bóng thành công
21
12
Đánh chặn
9
20
Ném biên
22
1
Dội cột/xà
0
18
Cản phá thành công
21
11
Thử thách
10
0
Kiến tạo thành bàn
1
96
Pha tấn công
139
43
Tấn công nguy hiểm
55
Đội hình xuất phát
Watford
4-4-2
3-1-4-2
Brighton Hove Albion
1
Foster
14
Kamara
22
Santos
15
Cathcart
21
Kiko
8
Cleverle...
39
Kayembe
19
Sissoko
33
Kucka
25
Dennis
7
King
1
Sanchez
34
Veltman
5
Dunk
4
Webster
14
Lallana
2
Lamptey
13
Gross
15
Moder
3
Cucurell...
9
Maupay
18
Welbeck
Đội hình dự bị
Watford
Ismaila Sarr
23
Christian Kabasele
27
Jeremy Ngakia
2
Juan Camilo Hernandez Suarez
29
Imran Louza
6
Daniel Bachmann
26
Ken Sema
12
Adam Masina
11
João Pedro Junqueira de Jesus
10
Brighton Hove Albion
23
Jason STEELE
58
Evan Ferguson
25
Moises Caicedo
20
Solomon March
8
Yves Bissouma
11
Leandro Trossard
17
Steven Alzate
10
Alexis Mac Allister
24
Shane Duffy
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
0.67
1
Bàn thua
1.67
2.33
Phạt góc
5
2.33
Thẻ vàng
2.33
3
Sút trúng cầu môn
3
46%
Kiểm soát bóng
51%
11.67
Phạm lỗi
13
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
0.5
1.2
Bàn thua
1.8
4.3
Phạt góc
5
1.8
Thẻ vàng
2
4
Sút trúng cầu môn
4
48.1%
Kiểm soát bóng
53.4%
12.4
Phạm lỗi
11.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Watford (50trận)
Chủ
Khách
Brighton Hove Albion (50trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
5
7
8
HT-H/FT-T
4
4
4
3
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
2
2
2
3
HT-H/FT-H
7
7
2
4
HT-B/FT-H
1
0
2
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
4
5
1
3
HT-B/FT-B
4
1
5
5