Vòng 43
01:45 ngày 20/04/2023
Watford
Đã kết thúc 1 - 3 (1 - 3)
Cardiff City
Địa điểm: Vicarage Road Stadium
Thời tiết: Ít mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.94
+0.5
0.94
O 2.25
0.83
U 2.25
0.95
1
1.75
X
3.50
2
4.60
Hiệp 1
-0.25
1.05
+0.25
0.80
O 1
1.13
U 1
0.75

Diễn biến chính

Watford Watford
Phút
Cardiff City Cardiff City
Ismaila Sarr 1 - 0
Kiến tạo: Keinan Davis
match goal
11'
31'
match goal 1 - 1 Kion Etete
Kiến tạo: Andy Rinomhota
35'
match goal 1 - 2 Cedric Kipre
39'
match yellow.png Kion Etete
Wesley Hoedt match yellow.png
40'
41'
match goal 1 - 3 Sory Kaba
Kiến tạo: Perry Ng
Ken Sema
Ra sân: Ismael Kone
match change
46'
57'
match yellow.png Joe Ralls
58'
match yellow.png Callum ODowda
Yaser Asprilla
Ra sân: Hassane Kamara
match change
65'
Jeremy Ngakia
Ra sân: Ryan Andrews
match change
65'
68'
match change Romaine Sawyers
Ra sân: Andy Rinomhota
68'
match change Connor Wickham
Ra sân: Kion Etete
Keinan Davis match yellow.png
74'
Jeremy Ngakia match yellow.png
77'
82'
match change Mark Harris
Ra sân: Sory Kaba

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Watford Watford
Cardiff City Cardiff City
10
 
Phạt góc
 
1
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
3
14
 
Tổng cú sút
 
7
3
 
Sút trúng cầu môn
 
5
11
 
Sút ra ngoài
 
2
12
 
Sút Phạt
 
13
73%
 
Kiểm soát bóng
 
27%
69%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
31%
678
 
Số đường chuyền
 
257
11
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
1
13
 
Đánh đầu thành công
 
21
2
 
Cứu thua
 
2
21
 
Rê bóng thành công
 
18
7
 
Đánh chặn
 
4
23
 
Ném biên
 
12
21
 
Cản phá thành công
 
18
4
 
Thử thách
 
11
175
 
Pha tấn công
 
84
79
 
Tấn công nguy hiểm
 
17

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Yaser Asprilla
12
Ken Sema
2
Jeremy Ngakia
27
Christian Kabasele
25
Leandro Bacuna
21
Henrique Pereira Araujo
26
Ben Hamer
Watford Watford 4-1-4-1
5-3-2 Cardiff City Cardiff City
1
Bachmann
14
Kamara
44
Hoedt
22
Porteous
57
Andrews
4
Choudhur...
10
Jesus
6
Louza
11
Kone
23
Sarr
7
Davis
1
Allsopp
2
Romeo
38
Ng
23
Kipre
5
McGuinne...
11
ODowda
35
Rinomhot...
6
Wintle
8
Ralls
9
Etete
48
Kaba

Substitutes

19
Romaine Sawyers
31
Connor Wickham
29
Mark Harris
12
Tom Sang
10
Sheyi Ojo
21
Jak Alnwick
39
Isaak James Davies
Đội hình dự bị
Watford Watford
Yaser Asprilla 18
Ken Sema 12
Jeremy Ngakia 2
Christian Kabasele 27
Leandro Bacuna 25
Henrique Pereira Araujo 21
Ben Hamer 26
Watford Cardiff City
19 Romaine Sawyers
31 Connor Wickham
29 Mark Harris
12 Tom Sang
10 Sheyi Ojo
21 Jak Alnwick
39 Isaak James Davies

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 3.33
2.33 Phạt góc 4.67
2.33 Thẻ vàng 0.33
3 Sút trúng cầu môn 5
46% Kiểm soát bóng 50.67%
11.67 Phạm lỗi 8.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.2
1.2 Bàn thua 2.2
4.3 Phạt góc 4.4
1.8 Thẻ vàng 1.1
4 Sút trúng cầu môn 4.1
48.1% Kiểm soát bóng 48.5%
12.4 Phạm lỗi 9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Watford (50trận)
Chủ Khách
Cardiff City (51trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
5
3
8
HT-H/FT-T
4
4
6
5
HT-B/FT-T
1
0
1
1
HT-T/FT-H
2
2
1
0
HT-H/FT-H
7
7
3
1
HT-B/FT-H
1
0
0
2
HT-T/FT-B
0
1
1
1
HT-H/FT-B
4
5
1
5
HT-B/FT-B
4
1
8
4

Watford Watford
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
12 Ken Sema Tiền vệ trái 1 0 0 21 17 80.95% 0 0 35 6.3
44 Wesley Hoedt Trung vệ 1 0 0 104 94 90.38% 0 4 116 6.8
1 Daniel Bachmann Thủ môn 0 0 0 16 15 93.75% 0 0 28 6.1
14 Hassane Kamara Hậu vệ cánh trái 2 0 0 57 52 91.23% 0 0 73 6.2
7 Keinan Davis Tiền đạo cắm 2 1 1 23 19 82.61% 0 1 34 6.7
4 Hamza Choudhury Tiền vệ trụ 1 0 1 69 63 91.3% 0 1 85 7.4
23 Ismaila Sarr Cánh phải 4 2 1 35 31 88.57% 0 1 59 6.5
22 Ryan Porteous Trung vệ 0 0 0 76 67 88.16% 0 2 84 6.4
6 Imran Louza Tiền vệ trụ 1 0 4 98 85 86.73% 0 2 124 8
10 João Pedro Junqueira de Jesus Tiền đạo cắm 2 0 2 69 61 88.41% 0 1 91 7.1
2 Jeremy Ngakia Hậu vệ cánh phải 0 0 0 15 12 80% 0 0 24 6.4
18 Yaser Asprilla Tiền vệ công 0 0 3 15 13 86.67% 0 0 29 6.9
11 Ismael Kone Defender 0 0 0 26 22 84.62% 0 0 32 5.9
57 Ryan Andrews Defender 0 0 2 55 43 78.18% 0 1 79 6.6

Cardiff City Cardiff City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
31 Connor Wickham Tiền đạo cắm 1 1 0 7 3 42.86% 0 3 15 6.6
19 Romaine Sawyers Tiền vệ công 0 0 1 8 6 75% 0 1 10 6.8
1 Ryan Allsopp Thủ môn 0 0 0 34 18 52.94% 0 0 38 6.7
8 Joe Ralls Tiền vệ trụ 0 0 1 24 18 75% 0 1 45 6.7
38 Perry Ng Hậu vệ cánh phải 0 0 3 24 20 83.33% 0 0 45 7.6
2 Mahlon Romeo Hậu vệ cánh phải 0 0 0 20 13 65% 0 1 37 7
6 Ryan Wintle Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 39 30 76.92% 0 1 48 6.7
11 Callum ODowda Cánh trái 0 0 0 19 13 68.42% 0 0 45 6.6
29 Mark Harris Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 7 6.1
48 Sory Kaba Tiền đạo cắm 2 1 0 13 7 53.85% 0 5 34 6.8
23 Cedric Kipre Trung vệ 2 1 1 16 11 68.75% 0 2 37 8.1
35 Andy Rinomhota Tiền vệ trụ 0 0 1 15 13 86.67% 0 0 26 6.8
9 Kion Etete Midfielder 1 1 0 20 8 40% 0 6 43 6.9
5 Mark McGuinness Trung vệ 2 1 0 18 16 88.89% 0 1 34 6.9

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ